Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Such
sətʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
如此,这样, 这样的,那样的, 类似的, 那样的人或事物, 如此的
Ý nghĩa của Such bằng tiếng Trung
如此,这样
Ví dụ:
Such a beautiful day!
如此美好的一天!
I have never seen such a thing before.
我从未见过这样的东西。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express a degree or extent, often to emphasize the quality of something.
Ghi chú: Often used to highlight a particular characteristic or quality.
这样的,那样的
Ví dụ:
I like such books.
我喜欢这样的书。
We need to find such solutions.
我们需要找到这样的解决方案。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to a type or category of things.
Ghi chú: Commonly used in both written and spoken English to generalize.
类似的
Ví dụ:
There are many such examples in this report.
这个报告中有许多类似的例子。
She has faced such challenges before.
她以前也面临过类似的挑战。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when comparing or relating similar items or situations.
Ghi chú: Indicates similarity rather than exactness.
那样的人或事物
Ví dụ:
He is not such a person.
他不是那样的人。
Such things should not be ignored.
这样的事情不应被忽视。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to a specific type of person or thing.
Ghi chú: Used for making distinctions or clarifications.
如此的
Ví dụ:
Such a mess!
如此混乱!
I can't believe such a mistake was made.
我无法相信会犯如此错误。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express strong emotions about a situation.
Ghi chú: Often conveys surprise or disappointment.
Từ đồng nghĩa của Such
Like
Like is used to draw comparisons or to indicate similarity between things.
Ví dụ: She enjoys activities like hiking and camping.
Ghi chú: Like is more commonly used in informal contexts and comparisons, while 'such' is more formal and specific.
For example
This phrase is used to introduce specific examples or instances to illustrate a point.
Ví dụ: There are many outdoor activities to choose from, for example, hiking and camping.
Ghi chú: For example is more explicit in introducing examples, while 'such' can be more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Such
Such as
Used to introduce examples of something previously mentioned.
Ví dụ: I enjoy outdoor activities such as hiking and cycling.
Ghi chú: Such as is used to provide examples, while such is used to refer to a specific thing or situation.
As such
Means 'in that capacity' or 'for that reason'.
Ví dụ: She is a talented musician and as such, she was asked to perform at the event.
Ghi chú: As such is used to indicate the role or capacity of something in a particular context.
No such thing
Means something does not exist or is not possible.
Ví dụ: There's no such thing as a free lunch.
Ghi chú: No such thing is a fixed phrase that emphasizes the non-existence or impossibility of something.
Such that
Indicates a result or consequence.
Ví dụ: He was such a good student that he received a scholarship.
Ghi chú: Such that is used to show a cause and effect relationship between two clauses.
Such is life
Expresses resignation to a situation that is considered unfortunate but inevitable.
Ví dụ: She lost her job, but such is life.
Ghi chú: Such is life is a set phrase used to accept the ups and downs of life.
Such a
Emphasizes the quality or degree of something.
Ví dụ: It was such a beautiful day that we decided to have a picnic.
Ghi chú: Such a is used to highlight a particular characteristic or quality of a noun.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Such
Such a drag
This slang term is used to express something boring, uninteresting, or tedious.
Ví dụ: Having to work on weekends is such a drag.
Ghi chú: It emphasizes the negative feeling or experience compared to just using the word 'such'.
Such a shame
This term is used to express disappointment or regret about a situation.
Ví dụ: It's such a shame that we couldn't make it to the concert.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of disappointment than just using the word 'such'.
Such is the life
This phrase is used to indicate acceptance of a situation that may not be ideal or favorable.
Ví dụ: Spending hours commuting to work, such is the life of city dwellers.
Ghi chú: It implies resignation or acknowledgment of the inevitability of a particular circumstance.
Such a riot
This slang term is used to describe something extremely fun, entertaining, or uproariously amusing.
Ví dụ: Last night's party was such a riot!
Ghi chú: It intensifies the level of enjoyment or excitement compared to just using the word 'such'.
Such a vibe
This slang term refers to a particular atmosphere, feeling, or impression given off by a person, place, or situation.
Ví dụ: The beach at sunset creates such a relaxed vibe.
Ghi chú: It emphasizes the overall mood or feeling evoked, adding a sense of coolness or uniqueness to the description.
Such a steal
This term is used to indicate that something was obtained at an excellent or unbelievably low cost.
Ví dụ: I got this designer bag for $20, what a steal!
Ghi chú: It highlights the great value or advantage of acquiring something at a bargain price compared to just using the word 'such'.
Such a blast
This slang term is used to describe an extremely enjoyable or exciting experience.
Ví dụ: The road trip with friends was such a blast!
Ghi chú: It amplifies the level of fun or exhilaration experienced compared to just using the word 'such'.
Such - Ví dụ
I have such a beautiful garden.
我有如此美丽的花园。
She has such a lovely smile.
她有如此迷人的微笑。
He made such a delicious cake.
他做了如此美味的蛋糕。
They had such an amazing vacation.
他们度过了如此精彩的假期。
Ngữ pháp của Such
Such - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: such
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Such chứa 1 âm tiết: such
Phiên âm ngữ âm: ˈsəch
such , ˈsəch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Such - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Such: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.