Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Copyright
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
版权, 著作权, 版权法
Ý nghĩa của Copyright bằng tiếng Trung
版权
Ví dụ:
The author holds the copyright to his book.
作者拥有他书籍的版权。
You need to get copyright permission to use the song.
你需要获得版权许可才能使用这首歌。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal and intellectual property discussions, publishing, music, and art industries.
Ghi chú: 版权是指创作者对其原创作品的专有权利,通常包括复制、发行和展示作品的权利。
著作权
Ví dụ:
Copyright protects the rights of creators.
著作权保护创作者的权利。
He violated the copyright by copying the text without permission.
他未经许可复制文本,侵犯了著作权。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal contexts, academic discussions regarding intellectual property.
Ghi chú: 著作权与版权在某些情况下可以互换使用,但著作权更强调对文学和艺术作品的保护。
版权法
Ví dụ:
Copyright law is designed to protect creators' rights.
版权法旨在保护创作者的权利。
You must understand copyright law to avoid infringement.
你必须了解版权法以避免侵权。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal education, discussions about intellectual property rights.
Ghi chú: 版权法是指关于版权的法律框架,规定了创作者的权利和他人使用作品的条件。
Từ đồng nghĩa của Copyright
Author's rights
Author's rights refer to the legal rights that authors have over their literary and artistic works.
Ví dụ: The author retained her author's rights by licensing her work for specific uses.
Ghi chú: Author's rights focus more on the specific rights granted to the creator of a work, whereas copyright is the legal protection granted to the creator or owner of the work.
Exclusive rights
Exclusive rights refer to the rights granted to the copyright holder to control the use and distribution of their work.
Ví dụ: The artist was granted exclusive rights to reproduce and distribute her artwork.
Ghi chú: Exclusive rights emphasize the sole control and monopoly granted to the copyright holder over the use of their work.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Copyright
Public Domain
Refers to works that are not protected by copyright and can be freely used by the public.
Ví dụ: The novel entered the public domain last year, so anyone can use it without permission.
Ghi chú: Public domain indicates that works are not restricted by copyright, unlike copyrighted material.
Fair Use
Allows limited use of copyrighted material without permission for purposes such as criticism, comment, news reporting, teaching, scholarship, or research.
Ví dụ: The documentary used clips from the film under fair use for educational purposes.
Ghi chú: Fair use provides exceptions to copyright law for specific purposes, unlike general copyright protection.
All Rights Reserved
Asserts the copyright holder's exclusive rights to the work and notifies others that they must seek permission for any use.
Ví dụ: The book's copyright page states 'All rights reserved' to indicate that no part of the work may be reproduced without permission.
Ghi chú: While copyright automatically applies to a work upon creation, 'All Rights Reserved' explicitly states the owner's rights.
Plagiarism
Represents the act of using someone else's work or ideas without proper attribution, often associated with academic dishonesty.
Ví dụ: The student was accused of plagiarism for copying paragraphs from an online article without citing the source.
Ghi chú: Plagiarism focuses on the act of using another's work improperly, while copyright infringement involves violating legal rights.
Derivative Work
Refers to a new, original work based on pre-existing material that retains aspects of the original work.
Ví dụ: The artist created a painting based on a famous photograph, which is considered a derivative work.
Ghi chú: Derivative works involve transforming existing material into something new, potentially requiring permission due to copyright considerations.
Intellectual Property
Encompasses creations of the mind, such as inventions, literary and artistic works, designs, symbols, names, and images, protected by law.
Ví dụ: The company holds intellectual property rights to its software, protecting it from unauthorized use.
Ghi chú: Intellectual property includes copyright as well as patents, trademarks, and trade secrets, covering a broader range of creative and innovative works.
Public Performance
Involves the showing, playing, or performing of a copyrighted work in a public setting, typically requiring permission or a license.
Ví dụ: The theater obtained a license for the public performance of the play, allowing them to stage it for a live audience.
Ghi chú: Public performance specifically relates to showcasing works in public spaces, including live performances, distinct from general copyright protection.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Copyright
Copyrighted
This term is often used to describe creative works that are protected by copyright law, indicating that the work is the property of the creator or rights holder.
Ví dụ: I can't share this video online since it's copyrighted material.
Ghi chú: The slang term 'copyrighted' is a colloquial way of referring to something that is protected by copyright, emphasizing the ownership and legal protection of the work.
C-Lock
This slang term is derived from the initial letter of 'Copyright'. It is used informally to mean securing copyright protection.
Ví dụ: Make sure you put a C-lock on your new song before sharing it widely.
Ghi chú: The term 'C-lock' is a playful and informal way of referring to copyright protection, creating a more casual and accessible tone compared to the formal term 'copyright'.
Reserved Rights
This phrase is used to indicate that certain rights related to the use and distribution of a work are legally reserved by the creator or rights holder.
Ví dụ: The company retains all reserved rights to their software, including distribution and reproduction.
Ghi chú: The term 'reserved rights' elaborates on the specific rights held by the creator or rights holder, emphasizing their exclusive control over how the work can be used or shared.
Copywritten
This term is a colloquial variation of 'copyrighted', indicating that the work is protected by copyright.
Ví dụ: The logo is copywritten, so you cannot use it without permission.
Ghi chú: Similar to 'copyrighted', 'copywritten' serves as a casual and informal way to denote protected creative works, highlighting the legal restriction on usage.
Copyright - Ví dụ
The artist lost the copyrights to her songs when she signed the contract.
当艺术家签署合同时,她失去了对自己歌曲的版权。
Copyright details are also transferred to the operating system.
版权细节也会转移到操作系统中。
A copyright symbol appears.
版权符号出现。
Ngữ pháp của Copyright
Copyright - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: copyright
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): copyrights, copyright
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): copyright
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): copyrighted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): copyrighting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): copyrights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): copyright
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): copyright
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Copyright chứa 2 âm tiết: copy • right
Phiên âm ngữ âm: ˈkä-pē-ˌrīt
copy right , ˈkä pē ˌrīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Copyright - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Copyright: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.