Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Each
itʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
每个, 各自的, 每当
Ý nghĩa của Each bằng tiếng Trung
每个
Ví dụ:
Each student must submit their homework by Friday.
每个学生必须在星期五前提交他们的作业。
Please take one cookie each.
请每人拿一个饼干。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to individual items or people in a group.
Ghi chú: Used to emphasize individuality within a group.
各自的
Ví dụ:
Each has its own merits.
各自都有各自的优点。
They should follow their own interests in each case.
在每种情况下,他们应该追随各自的兴趣。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote that each item or person has a distinct quality or characteristic.
Ghi chú: Often used to highlight the differences between items or people.
每当
Ví dụ:
Each time I visit, I learn something new.
每当我来访时,我都会学到新东西。
Each time it rains, the flowers bloom beautifully.
每当下雨时,花朵就会美丽地绽放。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a repeated action or occurrence.
Ghi chú: This sense of 'each' can imply a habitual action.
Từ đồng nghĩa của Each
Every
Every is used to refer to all the members of a group individually.
Ví dụ: Every student must submit their assignment by Friday.
Ghi chú: Every is more commonly used when referring to all members of a group individually, whereas each can also emphasize the individuality of members within a group.
Every single
Every single emphasizes the individuality of each member in a group.
Ví dụ: Every single person in the room was amazed by the performance.
Ghi chú: Every single is more emphatic than each in highlighting the individuality of each member in a group.
Every one
Every one is used to emphasize that each individual in a group is included.
Ví dụ: Every one of the students passed the exam.
Ghi chú: Every one is more emphatic than each in emphasizing the inclusion of each individual in a group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Each
Each and every
It emphasizes individual items or persons in a group, indicating a thorough consideration of each one.
Ví dụ: I checked each and every item on the list.
Ghi chú: The addition of 'and every' intensifies the focus on individuality and completeness.
Each other
Refers to mutual actions or feelings between two or more people or things.
Ví dụ: We need to respect and listen to each other.
Ghi chú: It highlights the reciprocal relationship between the subjects.
Each to their own
Indicates that people have different preferences or opinions, and it's acceptable for each person to choose what suits them best.
Ví dụ: Some prefer tea, others coffee. Each to their own.
Ghi chú: It acknowledges and respects individual choices and differences.
Each way
Indicates a distance or direction that is applicable in both directions, to and from a point.
Ví dụ: The road sign shows that the town is 5 miles each way.
Ghi chú: Specifies a distance in two opposite directions from a specific point.
Each time
Refers to every instance or occasion, emphasizing the repetition or frequency of an action.
Ví dụ: Each time I visit the park, I discover something new.
Ghi chú: Highlights the regularity or occurrence of an action on every occasion.
Each day
Refers to every single day, indicating a daily occurrence or routine.
Ví dụ: He reads a chapter of his favorite book each day.
Ghi chú: Specifies the frequency of an action happening daily.
Each and every one
Emphasizes the individuality and inclusivity of every person or thing in a group.
Ví dụ: Each and every one of you has contributed to our success.
Ghi chú: Combines 'each' and 'every' to stress the importance of each individual in a collective group.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Each
Each and every one of them
This phrase emphasizes each individual out of a group. It is used to highlight the importance of considering every single item or person in a collection.
Ví dụ: You must be proud of each and every one of them for their hard work.
Ghi chú: It is a more emphatic version of just saying 'each' or 'every one.'
Each one
Slang term often used to refer to individual items within a group. It highlights the treatment or consideration of items separately.
Ví dụ: Please take each one and make sure it's properly labeled.
Ghi chú: It is a more casual and concise way to refer to each item individually.
Each and every person
Similar to 'each and every one of them,' this phrase emphasizes the individuality and contribution of each person in a group.
Ví dụ: Each and every person in this room has contributed to the success of this event.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity and significance of every person involved.
Each person
Used to indicate individual responsibility within a group setting. It highlights the accountability of each individual.
Ví dụ: Each person is responsible for cleaning up their own workspace.
Ghi chú: It is a straightforward way to address individuals within a group without added emphasis.
Each which
This informal term is used instead of 'each one' or 'each item' to refer to particular elements within a group.
Ví dụ: He took his time examining each which of the artifacts in the museum.
Ghi chú: It is a more unique and possibly outdated expression compared to more commonly used alternatives.
Each stuff
Informal slang used to refer to various items or things individually within a collection.
Ví dụ: Can you help me sort through each stuff in these boxes?
Ghi chú: It is a colloquial expression that may not be considered grammatically correct but is used in casual conversation.
Each - Ví dụ
Each student has a textbook.
每个学生都有一本教科书。
I eat an apple each day.
我每天吃一个苹果。
Each team member must contribute to the project.
每个团队成员都必须为项目做出贡献。
She gave each child a piece of candy.
她给每个孩子一块糖果。
Ngữ pháp của Each
Each - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: each
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Each chứa 1 âm tiết: each
Phiên âm ngữ âm: ˈēch
each , ˈēch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Each - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Each: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.