Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Might
maɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
可能, 可以, 或许, 能够 (used to express a hypothetical ability), 力量 (archaic or literary usage)
Ý nghĩa của Might bằng tiếng Trung
可能
Ví dụ:
She might come to the party.
她可能会来参加派对。
It might rain tomorrow.
明天可能会下雨。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express possibility or uncertainty.
Ghi chú: This usage is common in everyday conversation.
可以
Ví dụ:
You might want to try this dish.
你可以试试这道菜。
You might consider studying abroad.
你可以考虑去国外学习。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to give suggestions or recommendations.
Ghi chú: This form is often used in a friendly or casual tone.
或许
Ví dụ:
He might be late.
他或许会迟到。
They might have finished by now.
他们或许现在已经完成了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a degree of uncertainty.
Ghi chú: Often interchangeable with '可能' depending on context.
能够 (used to express a hypothetical ability)
Ví dụ:
If I had more time, I might help you.
如果我有更多时间,我可能会帮助你。
With the right tools, he might fix it.
有了合适的工具,他可能会修好它。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in conditional sentences to express a hypothetical situation.
Ghi chú: This form emphasizes the ability contingent on certain conditions.
力量 (archaic or literary usage)
Ví dụ:
With great might, he lifted the stone.
他以巨大的力量抬起了那块石头。
The army approached with all its might.
军队全力以赴地接近。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or historical contexts to refer to physical strength or power.
Ghi chú: This usage is less common in modern language but can be found in literature.
Từ đồng nghĩa của Might
May
May is used to indicate a possibility or permission.
Ví dụ: She may arrive late to the meeting.
Ghi chú: May is often used to express a more formal or polite possibility compared to might.
Could
Could is used to indicate a possibility or ability.
Ví dụ: I could help you with your homework.
Ghi chú: Could is more about capability or potential ability compared to might.
Would
Would is used to indicate a conditional possibility or willingness.
Ví dụ: He would go to the party if he had more time.
Ghi chú: Would is often used to express a hypothetical or desired possibility compared to might.
Mighty
Mighty means possessing great and impressive power or strength.
Ví dụ: The mighty oak tree stood tall in the forest.
Ghi chú: Mighty is an adjective describing something as powerful or strong, unlike the modal verb 'might.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Might
Might as well
This phrase means that one should do something since there is no better alternative or better use of time available.
Ví dụ: I have some free time, so I might as well clean the house.
Ghi chú: This phrase emphasizes a sense of practicality or efficiency in making a decision.
Might have
This phrase is used to express a possibility or likelihood of something having happened in the past.
Ví dụ: I might have left my keys on the kitchen counter.
Ghi chú: It indicates a past possibility or action that is uncertain.
Might as well be
This phrase is used to express that someone or something is so difficult to understand or relate to that it is as if they are speaking a different language.
Ví dụ: He might as well be speaking a foreign language for all I understand.
Ghi chú: It emphasizes a strong sense of incomprehensibility or difficulty in understanding.
Might want to
This phrase suggests a recommendation or advice for someone to consider doing something.
Ví dụ: You might want to bring an umbrella with you; the weather forecast predicts rain.
Ghi chú: It implies a suggestion or advice for a possible course of action.
Might just
This phrase is used to express a strong possibility or likelihood of something happening or being true.
Ví dụ: She might just be the best candidate for the job.
Ghi chú: It conveys a sense of high probability or confidence in the outcome.
Might well
This phrase means that there is a good possibility or likelihood of something happening based on certain factors or conditions.
Ví dụ: He might well succeed in his new venture with his determination and skills.
Ghi chú: It suggests a strong potential for success or accomplishment.
Might just as well
This phrase is used to suggest that someone should do something because there is no point in staying or remaining in a particular situation.
Ví dụ: If you're not going to help, you might just as well leave.
Ghi chú: It indicates a lack of purpose or benefit in continuing a current course of action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Might
Mighty fine
Used to describe something as excellent or impressive.
Ví dụ: That's a mighty fine car you got there.
Ghi chú: Combines 'mighty' and 'fine' for added emphasis on quality.
Mighty good
Expresses gratitude or appreciation for a kind gesture or action.
Ví dụ: That was mighty good of you to help out.
Ghi chú: Similar to 'mighty fine,' emphasizing the goodness of an action.
Mighty sure
Indicates a high level of certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: I'm mighty sure that's the right way to go.
Ghi chú: Implies a strong sense of assurance compared to just saying 'sure.'
Mighty upset
Describing someone as very upset or distressed.
Ví dụ: He was mighty upset when he found out.
Ghi chú: Emphasizes the intensity of the emotional state compared to just saying 'upset.'
Mighty hungry
Expressing strong hunger or a significant desire to eat.
Ví dụ: I'm feeling mighty hungry, let's grab some food.
Ghi chú: Conveys a more intense feeling of hunger than simply saying 'hungry.'
Mighty interesting
Describing something as very intriguing or captivating.
Ví dụ: That's a mighty interesting topic, I'd love to learn more.
Ghi chú: Highlights the high level of interest in a particular topic or subject.
Might - Ví dụ
I might go to the party tonight.
我今晚可能会去派对。
She might be late for the meeting.
她可能会迟到会议。
They might not come to the concert.
他们可能不会来音乐会。
He might need some help with his homework.
他可能需要一些帮助来做作业。
Ngữ pháp của Might
Might - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: might
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Might chứa 1 âm tiết: might
Phiên âm ngữ âm: ˈmīt
might , ˈmīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Might - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Might: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.