Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
电子邮件, 邮箱, 邮件, 发邮件
Ý nghĩa của Email bằng tiếng Trung
电子邮件
Ví dụ:
I sent you an email yesterday.
我昨天给你发了一封电子邮件。
Please check your email for the details.
请查看你的电子邮件以获取详细信息。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both professional and personal communication.
Ghi chú: 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) is the standard term for email in Chinese and is widely understood.
邮箱
Ví dụ:
I need to log into my email inbox.
我需要登录我的邮箱。
Can you give me your email address?
你能给我你的邮箱地址吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring specifically to the email service or platform.
Ghi chú: 邮箱 (yóuxiāng) refers to the email account or inbox rather than the act of sending emails.
邮件
Ví dụ:
I have a few emails to respond to.
我有几封邮件需要回复。
Did you receive my email?
你收到我的邮件了吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to emails in a general sense, can be used in both contexts.
Ghi chú: 邮件 (yóujiàn) is a more general term that can refer to any kind of mail, including email.
发邮件
Ví dụ:
I will email you the report.
我会把报告发给你。
Please email me if you have any questions.
如果你有任何问题,请发邮件给我。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations and instructions.
Ghi chú: 发邮件 (fā yóujiàn) literally means 'to send an email' and is frequently used in everyday language.
Từ đồng nghĩa của Email
Electronic mail
Electronic mail is a formal term for email, referring to messages distributed electronically over a network.
Ví dụ: I will send you the details via electronic mail.
Ghi chú: Electronic mail is a more formal term compared to email.
E-message
E-message is a casual term for an electronic message, often used informally to refer to emails or instant messages.
Ví dụ: Please check your e-message for further instructions.
Ghi chú: E-message is a more informal and colloquial term than email.
Online message
An online message is a message sent or received via the internet, which can include emails, chat messages, or other forms of digital communication.
Ví dụ: I received an online message from my colleague about the meeting.
Ghi chú: Online message is a broader term that encompasses various forms of digital communication, including email.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Email
Inbox
An inbox refers to the folder or section of an email account where new messages are received.
Ví dụ: I have so many unread emails in my inbox.
Ghi chú: The term 'inbox' specifically relates to the receiving area for emails, whereas 'email' refers to electronic messages in general.
Cc (Carbon copy)
Cc stands for carbon copy and is used to send a copy of an email to additional recipients.
Ví dụ: Please cc me on that email so I can stay informed.
Ghi chú: While 'email' refers to the overall electronic message, 'cc' specifically denotes sending a copy of the message to someone else.
Attachment
An attachment is a file that is included with an email message.
Ví dụ: I've attached the report to this email for your review.
Ghi chú: An 'attachment' is a file that is sent along with the email, whereas 'email' itself refers to the electronic message.
Spam
Spam refers to unwanted or unsolicited email messages, often containing advertisements or malicious content.
Ví dụ: My spam folder is full of unsolicited emails.
Ghi chú: 'Spam' specifically denotes unwanted emails, while 'email' refers to electronic messages in general.
Forward
To forward an email means to send it on to another recipient.
Ví dụ: Can you forward me the email chain so I can see the previous conversation?
Ghi chú: When you 'forward' an email, you are sending the existing email to another recipient, whereas 'email' refers to the message itself.
Subject line
The subject line is a brief description of the email's content, usually appearing at the top of the message.
Ví dụ: Please make sure to include a clear subject line in your email.
Ghi chú: While 'email' is the electronic message itself, the 'subject line' is a specific field within the email that summarizes the message's content.
Reply
To reply to an email means to respond to the original message.
Ví dụ: I will reply to your email as soon as possible.
Ghi chú: When you 'reply' to an email, you are responding to the original message, whereas 'email' refers to the broader concept of electronic messages.
Draft
A draft is an unfinished or preliminary version of an email that is not yet ready to be sent.
Ví dụ: I'm still working on the draft of my email before sending it.
Ghi chú: A 'draft' is a work-in-progress version of an email, distinct from the finalized and sent 'email' itself.
Folder
A folder is a virtual container within an email account used to categorize and store messages.
Ví dụ: I organize my emails into different folders for easy access.
Ghi chú: While 'email' refers to the messages themselves, a 'folder' is a digital space where emails are stored and organized.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Email
E-blast
E-blast is a term used to refer to a mass email sent to a large number of recipients for promotional or informational purposes.
Ví dụ: I received an e-blast about the upcoming sale.
Ghi chú:
Junk mail
Junk mail is slang for unsolicited or unwanted emails that are often automatically filtered into a separate folder by email providers.
Ví dụ: Check your junk mail folder for that email.
Ghi chú: It refers to unwanted emails, unlike regular email communications.
Inbox zero
Inbox zero is a term used to describe the practice of keeping one's email inbox empty or almost empty by dealing with emails promptly.
Ví dụ: I strive for inbox zero every day.
Ghi chú:
Snail mail
Snail mail is a humorous term used to refer to traditional postal mail, as opposed to electronic communication via email.
Ví dụ: Can you send me that information via snail mail instead of email?
Ghi chú: It refers to physical mail delivery, unlike email which is electronic.
Bounce back
Bounce back is used when an email cannot be delivered to the intended recipient and is returned to the sender.
Ví dụ: My email bounced back because the recipient's inbox was full.
Ghi chú: It specifically refers to email delivery failure, unlike regular email sending.
Email - Ví dụ
I received an email from my boss.
我收到了老板发来的电子邮件。
Please send me an email with the details.
请给我发一封包含详细信息的电子邮件。
I forgot to check my emails this morning.
我今天早上忘记检查我的电子邮件了。
She replied to my email within minutes.
她在几分钟内回复了我的电子邮件。
Ngữ pháp của Email
Email - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: email
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): emails, email
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): email
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): emailed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): emailing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): emails
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): email
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): email
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Email chứa 1 âm tiết: email
Phiên âm ngữ âm: ˈē-ˌmāl
email , ˈē ˌmāl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Email - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Email: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.