Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Yeah

jɛ(ə)
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

是的, 好的, 嗯, 当然, 确实

Ý nghĩa của Yeah bằng tiếng Trung

是的

Ví dụ:
Do you want to go to the park?
你想去公园吗?
Yeah, that sounds great!
是的,听起来不错!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express agreement or affirmation.
Ghi chú: 常用于口语中,表示同意或确认。

好的

Ví dụ:
Can you help me with this?
你能帮我一下吗?
Yeah, I can do that.
好的,我可以帮你。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a willingness to assist or comply.
Ghi chú: 常用在非正式场合,表示愿意帮助或配合。

Ví dụ:
Are you listening?
你在听吗?
Yeah, I’m paying attention.
嗯,我在注意。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that one is paying attention or acknowledging.
Ghi chú: 可以用来表示注意或确认对方所说的内容。

当然

Ví dụ:
Can I borrow your book?
我可以借你的书吗?
Yeah, of course!
当然可以!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize a strong affirmative response.
Ghi chú: 带有强调的意味,表示非常同意。

确实

Ví dụ:
Is it true that you won the lottery?
你中了彩票是真的吗?
Yeah, it really is.
确实是。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to confirm a fact or truth.
Ghi chú: 常用于确认事实的场合,语气较为随意。

Từ đồng nghĩa của Yeah

Sure

Sure is an informal way of expressing agreement or acceptance.
Ví dụ: A: Can you help me with this? B: Sure, no problem.
Ghi chú: Sure is a bit more casual and can imply a willingness or readiness to do something.

Yep

Yep is a colloquial and informal way of saying 'yes'.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Yep, I'll be there.
Ghi chú: Yep is even more casual and may be considered somewhat slang compared to 'Yeah'.

Absolutely

Absolutely is a stronger and more emphatic way of expressing agreement or affirmation.
Ví dụ: A: Is it okay if I borrow your book? B: Absolutely, go ahead.
Ghi chú: Absolutely conveys a high level of certainty or conviction compared to 'Yeah'.

Indeed

Indeed is a formal way of agreeing or confirming something.
Ví dụ: A: The weather is beautiful today. B: Indeed, it's perfect for a picnic.
Ghi chú: Indeed is more formal and can be used in more serious or professional contexts compared to 'Yeah'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yeah

Yeah, sure

An informal way to express agreement or willingness to do something.
Ví dụ: A: Can you help me with this? B: Yeah, sure, I can give it a try.
Ghi chú: Adding 'sure' emphasizes the speaker's willingness or certainty.

Yeah, right

Used to express disbelief, skepticism, or irony towards a statement.
Ví dụ: A: I'm the best singer in the world. B: Yeah, right.
Ghi chú: The addition of 'right' indicates sarcasm or doubt.

Hell yeah

An emphatic way to show enthusiasm, agreement, or excitement.
Ví dụ: A: Are you excited for the concert? B: Hell yeah, I can't wait!
Ghi chú: The use of 'hell' intensifies the affirmative response.

Yeah, I guess

A somewhat hesitant or non-committal way to agree or express acceptance.
Ví dụ: A: Do you want pizza for dinner? B: Yeah, I guess that's fine.
Ghi chú: The addition of 'I guess' indicates a lack of strong conviction or enthusiasm.

Yeah, whatever

A dismissive response indicating a lack of interest or agreement.
Ví dụ: A: You should really study for the test. B: Yeah, whatever, I'll be fine.
Ghi chú: The addition of 'whatever' suggests a lack of concern or disregard for the topic.

Yeah, no

A contradictory response, where 'yeah' is used to acknowledge the question followed by a negative response.
Ví dụ: A: Do you want to go out tonight? B: Yeah, no, I have to study for an exam.
Ghi chú: The juxtaposition of 'yeah' and 'no' creates a sense of contradiction or hesitation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yeah

Yeah, nah

Used to express disagreement or disinterest in a casual way.
Ví dụ: Person 1: Do you want to go out tonight? Person 2: Yeah, nah, I'm feeling tired.
Ghi chú: Combines both 'yeah' and 'no' to convey a nuanced response.

Yeah, for sure

Indicates agreement or certainty with added emphasis.
Ví dụ: A: Can you do me a favor? B: Yeah, for sure, what do you need?
Ghi chú: Emphasizes the assurance or agreement compared to a simple 'yeah.'

Yeah, totally

Expresses complete agreement or understanding.
Ví dụ: Person 1: Did you see that movie? Person 2: Yeah, totally. It was amazing.
Ghi chú: Conveys strong agreement beyond a simple 'yeah.'

Yeah, absolutely

Signifies full agreement or certainty with enthusiasm.
Ví dụ: A: Do you think we should go together? B: Yeah, absolutely, I'd love to.
Ghi chú: Emphasizes a strong affirmative response.

Yeah, you bet

Conveys strong agreement or affirmation, often with enthusiasm.
Ví dụ: Person 1: Are you coming to the party? Person 2: Yeah, you bet! It's going to be fun.
Ghi chú: Adds emphasis and enthusiasm to a simple 'yeah.'

Yeah, I'm down

Expresses agreement or willingness to participate.
Ví dụ: A: Want to grab lunch? B: Yeah, I'm down. Let's go.
Ghi chú: Casual way of indicating agreement and readiness to join in.

Yeah, count me in

Indicates enthusiastic agreement or willingness to be part of something.
Ví dụ: Person 1: We're planning a trip, interested? Person 2: Yeah, count me in!
Ghi chú: Conveys a strong affirmation to participate in an activity or event.

Yeah - Ví dụ

Yeah, I love pizza.
是的,我爱披萨。
Yeah, I will go to the party tonight.
是的,我今晚会去派对。
Yeah, she is my best friend.
是的,她是我最好的朋友。

Ngữ pháp của Yeah

Yeah - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: yeah
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Yeah chứa 1 âm tiết: yeah
Phiên âm ngữ âm: ˈyeə
yeah , ˈyeə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yeah - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Yeah: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.