Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Especially
ɪˈspɛʃəli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
尤其, 特别, 特别是
Ý nghĩa của Especially bằng tiếng Trung
尤其
Ví dụ:
I love fruits, especially apples.
我喜欢水果,尤其是苹果。
This restaurant is great, especially the desserts.
这家餐厅很棒,尤其是甜点。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize a particular item or aspect within a larger category.
Ghi chú: Often used when comparing or highlighting something specific.
特别
Ví dụ:
She is especially talented in music.
她在音乐方面特别有天赋。
This task is especially challenging.
这个任务特别具有挑战性。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something stands out due to its distinct characteristics.
Ghi chú: Can be used interchangeably with '尤其' in many contexts.
特别是
Ví dụ:
I enjoy many sports, especially basketball.
我喜欢很多运动,特别是篮球。
There are many places to visit, especially the museum.
有很多地方可以参观,特别是博物馆。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to specify a particular instance or example among others.
Ghi chú: More commonly used in written language or formal speech.
Từ đồng nghĩa của Especially
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Especially
Above all
This phrase emphasizes that something is more important or valued more than anything else.
Ví dụ: She loved music, above all classical pieces.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of priority or emphasis compared to 'especially.'
In particular
This phrase is used to specify a particular thing or person when talking about a general category.
Ví dụ: He enjoys all sports, but he loves basketball in particular.
Ghi chú: It provides a specific focus within a broader category, similar to 'especially' but with a clearer indication of specificity.
Notably
This phrase highlights something that is deserving of attention or notice.
Ví dụ: The team played exceptionally well, notably their defense.
Ghi chú: It emphasizes a noteworthy aspect, similar to 'especially' but with a focus on highlighting significance.
Particularly
This phrase indicates a specific preference or emphasis within a group of similar things.
Ví dụ: I enjoy all fruits, but I am particularly fond of strawberries.
Ghi chú: It suggests a strong preference or emphasis similar to 'especially,' but with a more nuanced tone.
Specifically
This phrase is used to refer to something in a detailed or explicit manner.
Ví dụ: Can you tell me specifically what you need for the project?
Ghi chú: It indicates a clear and precise reference similar to 'especially,' but with a focus on explicitness.
Not least
This phrase suggests that something should not be overlooked or underestimated, emphasizing its importance.
Ví dụ: Her success was due to hard work, talent, and not least, support from her friends.
Ghi chú: It emphasizes the significance of a particular factor, similar to 'especially,' but with a focus on ensuring it is not disregarded.
In essence
This phrase is used to capture the central or most important aspect of something.
Ví dụ: His speech, in essence, conveyed the importance of unity and cooperation.
Ghi chú: It highlights the fundamental or core element, akin to 'especially,' but with a focus on essential characteristics.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Especially
Especially
Used to single out one particular thing or group of things as being more important or significant than others.
Ví dụ: I love all types of music, especially jazz and classical.
Ghi chú: Serves as the standard term for emphasizing the importance of a specific item or category.
Specially
Indicates that something is done for a particular purpose or person.
Ví dụ: This cake was specially made for your birthday.
Ghi chú: While it is oftentimes used interchangeably with 'especially,' 'specially' typically implies a distinct intention or custom-made nature.
Most notably
Emphasizes a particular person, item, or point above others.
Ví dụ: Many great inventors have contributed to society, but most notably, Thomas Edison.
Ghi chú: Stresses significance but with a slight difference in nuance, placing an emphasis on the chosen instance being particularly worthy of notice or acknowledgment.
Epic
Used informally to describe something grand, exciting, or exceptional.
Ví dụ: That party was epic, especially the dance-off at the end!
Ghi chú: Offers a colloquial and exaggerated twist to emphasizing the greatness or impact of a particular event or moment.
Especially - Ví dụ
Especially during the winter months, it's important to stay warm.
尤其是在冬季,保持温暖是很重要的。
I love all types of music, especially jazz.
我喜欢所有类型的音乐,尤其是爵士乐。
This project is especially important to me.
这个项目对我来说尤其重要。
Ngữ pháp của Especially
Especially - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: especially
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): especially
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
especially chứa 4 âm tiết: es • pe • cial • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈspe-shə-lē
es pe cial ly , i ˈspe shə lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Especially - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
especially: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.