Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Latest
ˈleɪdɪst
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
最新的, 最近的, 最新消息
Ý nghĩa của Latest bằng tiếng Trung
最新的
Ví dụ:
Have you seen the latest news?
你看到最新的新闻了吗?
This is the latest model of the phone.
这是手机的最新型号。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to refer to the most recent or updated information, products, or developments.
Ghi chú: 常用于描述新闻、产品或技术进展,表示最新或最现代的状态。
最近的
Ví dụ:
She attended the latest meeting.
她参加了最近的会议。
What are your latest thoughts on the project?
你对这个项目的最新想法是什么?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used to indicate something that has occurred recently in time.
Ghi chú: 可以用于各种场合,指代时间上最近的事件或想法。
最新消息
Ví dụ:
I will give you the latest updates.
我会给你最新消息。
The latest developments are promising.
最新的发展是令人鼓舞的。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Often used in news, media, and communication contexts to refer to the most current information.
Ghi chú: 在新闻报道或社交媒体中常用,表示最及时的信息。
Từ đồng nghĩa của Latest
most recent
Most recent refers to the latest or newest in a series of events or updates.
Ví dụ: The most recent update on the project was shared yesterday.
Ghi chú: Most recent is a slightly more formal synonym for latest, often used in written or professional contexts.
newest
Newest indicates something that has been introduced or created recently, making it the most recent.
Ví dụ: The newest version of the software includes several improvements.
Ghi chú: Newest emphasizes the idea of being newly introduced or created, similar to latest but with a focus on novelty.
up-to-date
Up-to-date means having the latest information or knowledge about a particular subject.
Ví dụ: Make sure you have the up-to-date information before making a decision.
Ghi chú: Up-to-date specifically refers to being current or having the most recent information, often used in contexts where accuracy and timeliness are crucial.
recent
Recent refers to something that has happened or been done not long ago.
Ví dụ: We discussed the recent developments in the industry during the meeting.
Ghi chú: Recent is a more general synonym for latest, indicating events or occurrences that have taken place in the near past.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Latest
the latest
Refers to the most recent information or updates on a particular topic.
Ví dụ: Have you heard the latest news about the project?
Ghi chú: The term 'the latest' specifically emphasizes the newest or most current information, whereas 'latest' alone may be used in a more general sense.
stay up to date
To remain informed about the most recent developments or changes.
Ví dụ: It's important to stay up to date with the latest technology trends.
Ghi chú: This phrase suggests actively keeping oneself informed, whereas 'latest' may simply refer to what is most recent without the implication of staying informed.
hot off the press
Indicates something that has just been printed or published and is very current.
Ví dụ: I have the hot-off-the-press report ready for the meeting.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of immediacy and freshness, often used in a journalistic or publishing context.
cutting-edge
Refers to the latest or most advanced stage of development in a particular field.
Ví dụ: Their company is known for its cutting-edge technology solutions.
Ghi chú: While 'latest' generally denotes what is most recent, 'cutting-edge' emphasizes being at the forefront of innovation and advancement.
up-to-the-minute
Means information that is the most current and has been updated very recently.
Ví dụ: The up-to-the-minute weather forecast helped us plan our outdoor event.
Ghi chú: This phrase stresses the timeliness and accuracy of the information, indicating that it is as current as possible.
brand new
Describes something that has never been used before and is completely new.
Ví dụ: I just got a brand new laptop for work.
Ghi chú: While 'latest' can refer to something new, 'brand new' specifically emphasizes that the item is completely new and unused.
state-of-the-art
Refers to the most advanced and modern technology or equipment available.
Ví dụ: The hospital has state-of-the-art medical equipment.
Ghi chú: Similar to 'cutting-edge,' 'state-of-the-art' emphasizes being at the forefront of technological advancements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Latest
Freshest
Freshest refers to the newest or most recent information or updates on a topic.
Ví dụ: Have you heard the freshest gossip about the new movie?
Ghi chú: Freshest emphasizes the newness and immediacy of the information.
Trending
Trending is used to describe something that is currently popular or widely discussed.
Ví dụ: I just checked out the trending news on social media.
Ghi chú: Trending often implies popularity and widespread interest beyond just being the latest.
Newfangled
Newfangled describes something new, often in a complex or unfamiliar way.
Ví dụ: I can't keep up with all these newfangled gadgets kids are using these days.
Ghi chú: Newfangled carries a slightly old-fashioned or skeptical tone towards modern innovations.
Fresh
Fresh is used to describe something new, cool, or innovative.
Ví dụ: Check out these fresh beats I just discovered!
Ghi chú: Fresh conveys a sense of excitement and novelty alongside being just the latest.
Latest and Greatest
Latest and Greatest refers to the newest and most updated version of something, often used to highlight superiority.
Ví dụ: Have you seen the latest and greatest technology in smartphones?
Ghi chú: Latest and Greatest implies not only being the newest but also the best or most advanced.
Latest - Ví dụ
The latest news from the front lines is not good.
前线的最新消息不好。
Have you seen the latest episode of your favorite TV show?
你看过你最喜欢的电视节目的最新一集吗?
I need to buy some fresh ingredients for the latest recipe I found online.
我需要买一些新鲜的食材来做我在网上找到的最新食谱。
Ngữ pháp của Latest
Latest - Tính từ (Adjective) / Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative)
Từ gốc: late
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): later
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): latest
Tính từ (Adjective): late
Trạng từ (Adverb): late
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
latest chứa 2 âm tiết: lat • est
Phiên âm ngữ âm: ˈlā-təst
lat est , ˈlā təst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Latest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
latest: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.