Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Eye
aɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
眼睛, 目光, 眼界, 眼罩, 眼球, 眼神
Ý nghĩa của Eye bằng tiếng Trung
眼睛
Ví dụ:
She has beautiful blue eyes.
她有美丽的蓝色眼睛。
My eyes are tired from staring at the screen.
我的眼睛因为盯着屏幕而感到疲倦。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation, medical contexts, and descriptions of physical features.
Ghi chú: 眼睛 (yǎnjīng) specifically refers to the physical organ used for seeing.
目光
Ví dụ:
His eyes were full of determination.
他的目光充满了决心。
She looked at him with a loving eye.
她用爱意的目光看着他。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone's gaze or the way they look at something.
Ghi chú: 目光 (mùguāng) refers to the expression or focus of one's gaze, often conveying emotion or intention.
眼界
Ví dụ:
Traveling can broaden your eyes.
旅行可以开阔你的眼界。
She has a narrow view of the world.
她的眼界很狭隘。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about perspective, knowledge, and experience.
Ghi chú: 眼界 (yǎnjiè) refers to one's horizon or perspective, often in terms of knowledge and experience.
眼罩
Ví dụ:
She wore an eye mask to sleep on the plane.
她在飞机上戴了眼罩睡觉。
An eye mask can help block out light.
眼罩可以帮助挡住光线。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing sleep aids or accessories.
Ghi chú: 眼罩 (yǎnzhào) refers to a mask worn over the eyes, typically for sleeping or relaxation.
眼球
Ví dụ:
The eyeball is made up of different layers.
眼球由不同的层组成。
He injured his eyeball during the game.
他在比赛中伤到了眼球。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or medical discussions.
Ghi chú: 眼球 (yǎnqiú) specifically refers to the eyeball, the globe-like part of the eye.
眼神
Ví dụ:
Her eyes were full of kindness.
她的眼神充满了善良。
You could see the fear in his eyes.
你能看到他眼神中的恐惧。
Sử dụng: informal/formalBối cảnh: Used to describe the expression or feeling conveyed through one's eyes.
Ghi chú: 眼神 (yǎnshén) refers to the expression or look in one's eyes, often conveying emotions.
Từ đồng nghĩa của Eye
Sight
Sight refers to the ability to see or the faculty of vision.
Ví dụ: Her sight was impaired due to the accident.
Ghi chú: Sight can also refer to the act of seeing or the range of vision, whereas 'eye' specifically refers to the organ of sight.
Gaze
Gaze means to look steadily and intently, especially in admiration, surprise, or thought.
Ví dụ: She fixed her gaze on the beautiful sunset.
Ghi chú: Gaze focuses more on the act of looking or staring, while 'eye' refers to the physical organ itself.
Peepers
Peepers is a colloquial term for eyes, often used in an informal or playful context.
Ví dụ: His peepers widened in astonishment.
Ghi chú: Peepers is a more informal and playful term compared to the neutral term 'eye.'
Orb
Orb refers to a spherical body or globe, often used poetically to describe the eye.
Ví dụ: The crystal ball had a mysterious orb inside.
Ghi chú: Orb is a more poetic or literary term for the eye, emphasizing its round shape and sometimes its mysterious or magical nature.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Eye
Keep an eye on
To watch or monitor something carefully.
Ví dụ: Could you please keep an eye on my bag while I go to the restroom?
Ghi chú: The phrase 'keep an eye on' implies actively monitoring or watching something, whereas 'eye' by itself refers to the organ of sight.
In the blink of an eye
Very quickly; in an instant.
Ví dụ: The thief disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: The idiom emphasizes the speed or suddenness of an action, contrasting with the literal function of an eye.
Eagle eye
The ability to observe keenly and with great attention to detail.
Ví dụ: She has an eagle eye for detail, always spotting things others miss.
Ghi chú: This idiom describes a person's exceptional observational skills, likening them to the sharp vision of an eagle.
Turn a blind eye
To ignore something intentionally; to pretend not to notice.
Ví dụ: The manager decided to turn a blind eye to his employee's frequent tardiness.
Ghi chú: This phrase conveys the deliberate act of ignoring or overlooking something, as opposed to the literal function of the eye.
See eye to eye
To agree with someone; to have the same opinion.
Ví dụ: They finally saw eye to eye on the new project plan after discussing it for hours.
Ghi chú: The idiom focuses on reaching a mutual agreement or consensus, rather than simply acknowledging visual perception.
An eye for an eye
The idea that punishment should be equal to the crime committed.
Ví dụ: Some people still believe in the principle of 'an eye for an eye' when seeking justice.
Ghi chú: This phrase refers to the concept of retributive justice, where the punishment matches the offense, rather than the physical organ of sight.
More than meets the eye
Something is more complex or interesting than it appears at first glance.
Ví dụ: His quiet demeanor hides a personality that is more than meets the eye.
Ghi chú: This idiom suggests there is a hidden depth or complexity beyond initial impressions, going beyond the literal function of the eye.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Eye
Ogle
To ogle means to look at someone or something with strong interest, especially in a way that may be considered impolite or flirtatious.
Ví dụ: Stop ogling at that magazine and get back to work.
Ghi chú: Ogle differs from eye in that it carries a more intense or potentially inappropriate connotation.
Peep
A peep is a quick look or glimpse at something, often used in a casual or informal context.
Ví dụ: I took a quick peep at the new artwork in the gallery.
Ghi chú: Peep differs from eye by emphasizing a brief or fleeting observation.
Optics
Optics, in slang terms, refers to how a situation, event, or action is perceived by others, especially in terms of public relations or appearances.
Ví dụ: The decision was purely based on the optics of the situation.
Ghi chú: Optics differs from eyes by focusing on the perception and presentation rather than just the act of seeing.
Gawk
To gawk means to stare openly and rudely at something or someone, often out of curiosity or surprise.
Ví dụ: Why are you gawking at that car accident? It's rude.
Ghi chú: Gawk differs from eyes by emphasizing a prolonged and often impolite form of staring.
Glance
To glance means to take a brief or quick look at something or someone, typically without staring or focusing for long.
Ví dụ: She cast a quick glance in his direction during the meeting.
Ghi chú: Glance differs from eyes by highlighting a swift and usually casual observation.
Baby blues
Baby blues is a slang term often used to refer to someone's blue-colored eyes in an affectionate or admiring manner.
Ví dụ: His captivating baby blues mesmerized everyone at the party.
Ghi chú: Baby blues differs from eyes by specifically referencing the color of the eyes, typically in a positive or endearing context.
Eye - Ví dụ
I have blue eyes.
我有蓝色的眼睛。
She caught his eye.
她吸引了他的注意。
He couldn't look her in the eye.
他无法直视她的眼睛。
Ngữ pháp của Eye
Eye - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: eye
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): eyes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): eye
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): eyed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): eyed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): eyeing, eying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): eyes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): eye
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): eye
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Eye chứa 1 âm tiết: eye
Phiên âm ngữ âm: ˈī
eye , ˈī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Eye - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Eye: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.