Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Important
ɪmˈpɔrtnt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
重要的, 关键的, 显著的, 重大的
Ý nghĩa của Important bằng tiếng Trung
重要的
Ví dụ:
Education is important for personal development.
教育对个人发展是重要的。
It's important to stay hydrated during summer.
在夏天保持水分是很重要的。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to emphasize significance.
Ghi chú: This is the most common usage of 'important', indicating something of great value or significance.
关键的
Ví dụ:
This decision is crucially important for our future.
这个决定对我们的未来是关键的。
Finding a good mentor is important for career advancement.
找到一个好的导师对职业发展是关键的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional or academic contexts to indicate critical importance.
Ghi chú: '关键的' conveys a sense of criticality, often used in situations where failure to act could lead to serious consequences.
显著的
Ví dụ:
There was an important improvement in his health.
他的健康状况有了显著的改善。
The findings of the study are important for understanding climate change.
这项研究的发现对理解气候变化显著重要。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, academic, or technical discussions to highlight notable significance.
Ghi chú: This meaning emphasizes noticeable impact or significance, often used in research or analytical contexts.
重大的
Ví dụ:
The signing of the treaty was an important milestone.
签署条约是一个重大的里程碑。
This is an important moment in our history.
这是我们历史上的一个重大时刻。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in historical or significant events to denote substantial importance.
Ghi chú: '重大的' can often imply that something has lasting implications or significance in a broader context.
Từ đồng nghĩa của Important
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Important
crucial
Crucial means extremely important or necessary for achieving a specific result.
Ví dụ: Proper planning is crucial for the success of this project.
Ghi chú: It emphasizes the critical nature of something and is often used in situations where failure is not an option.
vital
Vital means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Regular exercise is vital for maintaining good health.
Ghi chú: It stresses the importance of something for the overall well-being or success of a situation.
significant
Significant means important or notable in effect or meaning.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on our sales figures.
Ghi chú: It highlights the noteworthy or meaningful aspect of something rather than just its general importance.
paramount
Paramount means more important than anything else; supreme.
Ví dụ: Safety is paramount in any construction project.
Ghi chú: It conveys the idea of utmost importance or priority, often used in contexts where nothing else can take precedence.
critical
Critical means of vital importance; crucial.
Ví dụ: Timely decision-making is critical in emergency situations.
Ghi chú: It suggests that the situation is at a critical juncture where the outcome depends on the importance of the action taken.
pivotal
Pivotal means of crucial importance in relation to the development or success of something else.
Ví dụ: The CEO's speech was pivotal in shaping the company's future direction.
Ghi chú: It implies that the specific action or event is central or essential to the outcome or progress of a larger process or situation.
essential
Essential means absolutely necessary; extremely important.
Ví dụ: Good communication skills are essential for effective teamwork.
Ghi chú: It stresses the indispensable nature of something for a particular purpose or goal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Important
key
In slang, 'key' is used to emphasize the importance or essential nature of something.
Ví dụ: Attention to detail is key in this project.
Ghi chú: The term 'key' is more informal and colloquial than 'important'.
major
When something is 'major', it is of significant importance or influence.
Ví dụ: Getting enough rest is major for your overall health.
Ghi chú: While 'important' can be general, 'major' implies a higher level of significance.
key player
A person who plays a crucial role or holds significant importance in a situation.
Ví dụ: As the lead designer, Mary is a key player in the success of the project.
Ghi chú: This term specifically refers to a person's importance, distinguishing it from the general term 'important'.
big deal
Something that is very important or significant.
Ví dụ: Winning that award is a really big deal for her career.
Ghi chú: While 'important' is a broad term, 'big deal' implies a sense of excitement or significant impact.
imperative
Expressing the urgent nature or necessity of something.
Ví dụ: It's imperative that we meet the deadline for this project.
Ghi chú: 'Imperative' conveys a sense of urgency beyond just importance.
hot topic
A subject that is currently of great interest or importance.
Ví dụ: The issue of climate change is a hot topic in today's society.
Ghi chú: 'Hot topic' refers to a subject that is widely discussed or debated, adding a layer of relevance to its importance.
Important - Ví dụ
It is important to wear a mask during the pandemic.
在疫情期间佩戴口罩是重要的。
The meeting with the CEO was an important event for the company.
与首席执行官的会议对公司来说是一个重要的事件。
The accident had important consequences for the victim's health.
这起事故对受害者的健康产生了重要的影响。
Ngữ pháp của Important
Important - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: important
Chia động từ
Tính từ (Adjective): important
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
important chứa 3 âm tiết: im • por • tant
Phiên âm ngữ âm: im-ˈpȯr-tᵊnt
im por tant , im ˈpȯr tᵊnt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Important - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
important: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.