Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Go

ɡoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

去, 进行, 变得, 开始, 离开, 消失

Ý nghĩa của Go bằng tiếng Trung

Ví dụ:
I will go to the store.
我去商店。
Let's go to the park.
我们去公园吧。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating travel or movement from one place to another.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'go' and can be used in various contexts related to travel.

进行

Ví dụ:
The meeting will go on as planned.
会议将按计划进行。
We need to go forward with the project.
我们需要继续进行这个项目。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where an action or process is continuing or being carried out.
Ghi chú: This meaning emphasizes the continuation of an activity rather than physical movement.

变得

Ví dụ:
He is going crazy.
他快要疯了。
The weather is going cold.
天气变冷了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when describing a change in state or condition.
Ghi chú: This usage often appears in idiomatic expressions and can indicate a transformation or transition.

开始

Ví dụ:
Let's go with the presentation.
我们开始演示吧。
Go ahead and ask your question.
请问你的问题。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate the initiation of an action.
Ghi chú: This usage encourages someone to proceed with an action or question.

离开

Ví dụ:
It's time to go.
该走了。
Don't go yet!
别走!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is about to leave a place.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversations, signaling departure.

消失

Ví dụ:
The pain will go soon.
疼痛很快会消失。
All my worries will go away.
我的所有担忧都会消失。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something is disappearing or ceasing to exist.
Ghi chú: This sense of 'go' can be used in both emotional and physical contexts.

Từ đồng nghĩa của Go

Proceed

To continue with a course of action or a process.
Ví dụ: We will proceed with the plan as scheduled.
Ghi chú: Proceed implies moving forward with a specific plan or action, whereas 'go' is more general.

Travel

To go from one place to another, typically over a distance.
Ví dụ: They decided to travel to Europe for their vacation.
Ghi chú: Travel specifically refers to the act of journeying from one place to another, often involving a longer distance.

Depart

To leave a place, especially to start a journey.
Ví dụ: The train will depart from platform 3 in 10 minutes.
Ghi chú: Depart is more formal and often used in the context of transportation or scheduled departures.

Move

To change position or go in a particular direction.
Ví dụ: It's time to move on to the next phase of the project.
Ghi chú: Move can imply physical or metaphorical motion, while 'go' is more general.

Advance

To move forward in a purposeful way.
Ví dụ: The army advanced towards the enemy's position.
Ghi chú: Advance suggests a deliberate and strategic movement forward.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Go

Go for it

Encouraging someone to take action or make a decision.
Ví dụ: I'm nervous about applying for the job, but I'm just going to go for it.
Ghi chú: The phrase 'go for it' emphasizes taking a bold or decisive action.

Go the extra mile

To make additional effort beyond what is expected or required.
Ví dụ: She always goes the extra mile to help her friends in need.
Ghi chú: This idiom implies putting in more effort or going beyond the usual expectations.

Go with the flow

To accept events or situations as they happen without trying to control them.
Ví dụ: I'm not sure what the plan is, but I'll just go with the flow.
Ghi chú: This idiom suggests being adaptable and flexible in various situations.

Go down in flames

To fail spectacularly or embarrassingly.
Ví dụ: His attempt to impress the boss went down in flames when he spilled coffee on her.
Ghi chú: The expression 'go down in flames' conveys a sense of crashing or burning in a dramatic way.

Go off the deep end

To react irrationally or lose control emotionally.
Ví dụ: John went off the deep end when he found out his car was stolen.
Ghi chú: This idiom describes an extreme or sudden emotional reaction to a situation.

Go the distance

To complete a task or achieve a goal regardless of obstacles or challenges.
Ví dụ: I know the training is tough, but if you want to win the race, you have to go the distance.
Ghi chú: The phrase 'go the distance' emphasizes perseverance and determination in achieving a goal.

Go hand in hand

To be closely associated or interconnected.
Ví dụ: Innovation and creativity often go hand in hand.
Ghi chú: This idiom highlights the strong relationship or connection between two things.

Go the whole nine yards

To do everything possible; to make a full effort.
Ví dụ: She wanted her wedding to be perfect, so she decided to go the whole nine yards with decorations and flowers.
Ghi chú: This idiom suggests putting in maximum effort or doing everything to achieve a desired result.

Go cold turkey

To stop a habit or addiction suddenly and completely.
Ví dụ: He decided to quit smoking and went cold turkey, without using any aids.
Ghi chú: The phrase 'go cold turkey' implies quitting abruptly and without gradual reduction.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Go

Go for broke

To take a risk or make a bold all-out effort.
Ví dụ: Let's go for broke and give it our all in this competition.
Ghi chú: The original word 'go' implies movement, but 'go for broke' suggests taking a chance or giving maximal effort.

Go bananas

To become extremely excited or enthusiastic.
Ví dụ: The crowd went bananas when the band started playing their hit song.
Ghi chú: While 'go' typically denotes movement, 'go bananas' means to become crazy or excited.

Go haywire

To malfunction or behave erratically.
Ví dụ: My computer's been acting up; it seems to be going haywire.
Ghi chú: The slang term suggests something going out of control or behaving unexpectedly, whereas 'go' simply denotes movement.

Go down in history

To be recorded for future generations; to become famous or legendary.
Ví dụ: Her incredible achievements will surely go down in history.
Ghi chú: While 'go' implies movement, 'go down in history' refers to making a lasting impact or being remembered for a long time.

Go postal

To become extremely angry or violently agitated.
Ví dụ: I was so frustrated that I nearly went postal on my coworkers.
Ghi chú: The term 'go' denotes movement, while 'go postal' refers to uncontrolled anger or aggression.

Go off the grid

To disconnect from electronic communication or technology.
Ví dụ: During my vacation, I plan to go off the grid and disconnect from technology.
Ghi chú: While 'go' typically implies movement, 'go off the grid' refers to disconnecting from modern technology or communications.

Go Dutch

To split the bill evenly or pay separately for one's own expenses.
Ví dụ: Let's go Dutch and each pay for our own meal.
Ghi chú: The original word 'go' typically implies movement, but 'go Dutch' refers to sharing expenses.

Go - Ví dụ

I go to school every day.
我每天学校。
She likes to go shopping on weekends.
她喜欢在周末购物。
They are planning to go on vacation next month.
他们计划下个月度假。
We can go for a walk in the park this afternoon.
我们今天下午可以公园散步。

Ngữ pháp của Go

Go - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: go
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): go, goes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): go
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): went
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): gone
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): going
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): goes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): go
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): go
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Go chứa 1 âm tiết: go
Phiên âm ngữ âm: ˈgō
go , ˈgō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Go - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Go: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.