Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Their
ðɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
他们的, 她们的, 它们的
Ý nghĩa của Their bằng tiếng Trung
他们的
Ví dụ:
Their house is very big.
他们的房子很大。
I love their style.
我喜欢他们的风格。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate possession by a group of people.
Ghi chú: ‘他们的’ is used for both genders and all plural forms in Chinese.
她们的
Ví dụ:
Their team won the championship.
她们的队伍赢得了冠军。
Their opinions matter.
她们的意见很重要。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used specifically to indicate possession by a group of females.
Ghi chú: Use ‘她们的’ when you want to refer to a group of women specifically.
它们的
Ví dụ:
Their toys are on the floor.
它们的玩具在地板上。
I found their books in the library.
我在图书馆找到了它们的书。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate possession by a group of non-human subjects, such as animals or objects.
Ghi chú: Use ‘它们的’ when referring to possessions of animals or inanimate objects.
Từ đồng nghĩa của Their
His
His is used to show possession by a male or gender-neutral person or group. It is similar to 'their' but specifically refers to something belonging to a male or gender-neutral person or group.
Ví dụ: His car is parked outside.
Ghi chú: His is specifically used for males or gender-neutral individuals, while 'their' is used for any gender.
Her
Her is used to show possession by a female or gender-neutral person or group. It is similar to 'their' but specifically refers to something belonging to a female or gender-neutral person or group.
Ví dụ: Her keys are on the table.
Ghi chú: Her is specifically used for females or gender-neutral individuals, while 'their' is used for any gender.
Its
Its is used to show possession by an inanimate object or animal. It is similar to 'their' but specifically refers to something belonging to an object or animal.
Ví dụ: The cat licked its paws.
Ghi chú: Its is used for inanimate objects or animals, while 'their' is used for people or groups of people.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Their
Their own
Refers to something belonging to or done by a group of people individually.
Ví dụ: Each student brought their own lunch to the picnic.
Ghi chú: Emphasizes ownership or individuality within a group.
Their best
Refers to the highest level of performance or effort that belongs to a group or individual.
Ví dụ: The team played their best game of the season and won the championship.
Ghi chú: Highlights the peak performance or effort of the group or individual.
Their way
Refers to doing something according to one's own preferences or methods.
Ví dụ: They decided to go their own way and start a new business.
Ghi chú: Emphasizes individual choice or approach in accomplishing something.
Their fault
Blaming a group or individual for a mistake or wrongdoing.
Ví dụ: It's not your fault; it's their fault for not communicating clearly.
Ghi chú: Shifts the responsibility from the speaker to the group or individual being blamed.
Their turn
Indicates that it is someone else's chance or opportunity to do something.
Ví dụ: After waiting patiently, it was finally their turn to ride the roller coaster.
Ghi chú: Focuses on the rotation of opportunities among a group of individuals.
Their side
Refers to being supportive or loyal to someone in a particular situation.
Ví dụ: She always supports her friends and stands by their side no matter what.
Ghi chú: Expresses solidarity or allegiance towards a group or individual in a specific context.
Their way or the highway
Indicates a situation where there is no room for negotiation or alternative options.
Ví dụ: The boss insisted on doing things his way or the highway, so the team had to comply.
Ghi chú: Emphasizes the ultimatum of choosing between accepting a specific way or facing consequences.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Their
Their thing
Refers to something specific or unique to a person; their special talent or interest.
Ví dụ: Each person has their thing that they're really good at.
Ghi chú: It emphasizes individuality or personal specialization.
Their take
Refers to someone's opinion, perspective, or interpretation of a situation.
Ví dụ: Everyone at the meeting shared their take on the new project.
Ghi chú: It highlights personal viewpoint or understanding.
Their jam
Refers to something that someone particularly enjoys or excels at.
Ví dụ: Rock music is not really my jam, but it's their jam.
Ghi chú: It suggests a personal preference or strong liking for something.
Their story
Refers to someone's personal experiences, background, or perspective.
Ví dụ: Each person has their story, and we should try to understand where they're coming from.
Ghi chú: It focuses on the individual's unique narrative or life history.
Their vibe
Refers to the emotional energy or atmosphere someone gives off.
Ví dụ: I'm really not feeling their vibe today.
Ghi chú: It emphasizes the personal aura or feeling conveyed by a person.
Their groove
Refers to someone's preferred style, pace, or manner of doing things.
Ví dụ: Each of us has our own groove, and we should respect that.
Ghi chú: It focuses on an individual's rhythm or way of functioning.
Their flavor
Refers to a distinctive quality or characteristic that someone possesses.
Ví dụ: His humor has its own flavor that not everyone appreciates.
Ghi chú: It highlights personal uniqueness or style.
Their - Ví dụ
Their house is big.
他们的房子很大。
I like their dog.
我喜欢他们的狗。
Their car is red.
他们的车是红色的。
I saw their children at the park.
我在公园见到了他们的孩子。
Ngữ pháp của Their
Their - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: their
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Their chứa 1 âm tiết: their
Phiên âm ngữ âm: t͟hər
their , t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Their - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Their: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.