Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Group

ɡrup
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

群体, 小组, 团体, 组, 类别

Ý nghĩa của Group bằng tiếng Trung

群体

Ví dụ:
The group of students went on a field trip.
那群学生去野外考察了。
She belongs to a group of friends who love hiking.
她属于一个热爱徒步旅行的朋友群体。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a collection of individuals who share a common characteristic or interest.
Ghi chú: This term is often used in social contexts to refer to friends, clubs, or any gathering of people.

小组

Ví dụ:
We need to form a study group for the exam.
我们需要组成一个复习小组来准备考试。
The project group met every Tuesday.
项目小组每周二开会。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in academic or professional settings to refer to a smaller subdivision within a larger group.
Ghi chú: This term emphasizes the collaborative nature of the group, often for specific tasks or projects.

团体

Ví dụ:
The charity group organized a fundraising event.
那个慈善团体组织了一场募捐活动。
He is part of a sports group that competes nationally.
他是一个在全国比赛的体育团体的一员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to an organized body of people with a specific purpose or goal, often in legal or formal contexts.
Ghi chú: This term is often used when discussing organizations, associations, or formal entities.

Ví dụ:
We formed a group to tackle the issue.
我们组成了一个组来解决这个问题。
Each group is responsible for a different task.
每个组负责不同的任务。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can refer to any assembly of items or individuals, often used in a more technical or organizational sense.
Ghi chú: This term has a broad application and can be used in various contexts, including mathematics and organization.

类别

Ví dụ:
This product belongs to a different group.
这个产品属于不同的类别。
The animals were classified into different groups based on their habitat.
这些动物根据栖息地被分类到不同的类别。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in classification or categorization contexts, such as biology or data organization.
Ghi chú: This meaning highlights the aspect of grouping based on characteristics or features.

Từ đồng nghĩa của Group

team

A team refers to a group of people working together towards a common goal or objective.
Ví dụ: The project was completed successfully thanks to the efforts of the team.
Ghi chú: While a group can be more general, a team often implies a more structured and coordinated effort towards a specific task or project.

crew

A crew typically refers to a group of people who work together, especially on a ship, aircraft, or film production.
Ví dụ: The film crew worked tirelessly to capture the perfect shot.
Ghi chú: Crew is often used in the context of a team working together on a specific task, similar to a team, but with a focus on a shared function or role.

assembly

An assembly is a group of people gathered together for a specific purpose, such as a meeting or discussion.
Ví dụ: The assembly gathered to discuss the proposed changes.
Ghi chú: Assembly emphasizes the act of coming together for a particular purpose or meeting, often in a formal setting.

collection

A collection refers to a group of objects or items gathered together, often for display or study.
Ví dụ: The museum has an impressive collection of ancient artifacts.
Ghi chú: While a group can refer to people or things, a collection specifically emphasizes objects or items brought together for a particular purpose.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Group

In the group

Part of a specific team or collection of people working together.
Ví dụ: She is working in the group on the project.
Ghi chú: Specifies being a part of a collective effort or team.

Group together

To come together or assemble as a group for a common purpose or task.
Ví dụ: Let's group together to solve this problem.
Ghi chú: Emphasizes the act of gathering or uniting collectively.

Group dynamics

The interactions, relationships, and processes within a group that affect its overall functioning.
Ví dụ: Understanding group dynamics is crucial for effective teamwork.
Ghi chú: Refers to the complex interplay of behaviors within a group setting.

Group effort

A combined effort from multiple individuals working together towards a common goal.
Ví dụ: It was a group effort to complete the project on time.
Ghi chú: Highlights collaborative work from multiple contributors.

Group therapy

Therapeutic treatment involving a small group of individuals with similar issues or goals.
Ví dụ: She attends group therapy sessions to help with her anxiety.
Ghi chú: Indicates therapy conducted in a communal setting with shared experiences.

Group decision

A decision reached by a collective group rather than an individual.
Ví dụ: We need to make a group decision on the new project proposal.
Ghi chú: Denotes a decision made through consensus or agreement within a group.

Group hug

An embrace involving multiple people, often as an expression of unity, support, or celebration.
Ví dụ: After the game, the team shared a group hug to celebrate their victory.
Ghi chú: Refers to a physical gesture of togetherness among a group of individuals.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Group

Clique

A small, tight-knit group of people who share similar interests or social status.
Ví dụ: She's always hanging out with her exclusive clique of friends.
Ghi chú: Clique implies a more exclusive and tight group compared to a general group.

Gang

A group of people, especially young people, who often associate together for social reasons or criminal activities.
Ví dụ: The gang decided to meet up at the park later.
Ghi chú: Gang typically has a stronger connotation and can be associated with criminal activities.

Posse

A group of friends or associates who frequently accompany each other in social situations.
Ví dụ: He showed up at the party with his entire posse.
Ghi chú: Posse typically implies a close-knit group of friends moving together and supporting each other in various situations.

Squad

A small group of people who work together closely and support each other.
Ví dụ: The dance squad practiced tirelessly for the upcoming competition.
Ghi chú: Squad is often used in a positive, supportive context, especially in teamwork or friendship.

Bunch

A small or informal group of people, often used in a casual or affectionate way.
Ví dụ: We're a cool bunch of misfits who get along really well.
Ghi chú: Bunch is a more casual and relaxed term compared to a formal grouping like a team or association.

Pack

A group of people who are close companions and often do things together.
Ví dụ: The pack of friends enjoyed a weekend camping trip together.
Ghi chú: Pack can imply a strong sense of unity, like a group of close friends or family members who stick together.

Group - Ví dụ

I am a member of a study group.
我是一学习的成员。
We formed a group to work on the project together.
我们成了一个来一起完成这个项目。
The tour guide divided us into small groups.
导游把我们分成了
Our friends are planning to go on a hiking trip with their group.
我们的朋友们计划和他们的一起去远足。

Ngữ pháp của Group

Group - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: group
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): groups
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): group
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): grouped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): grouping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): groups
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): group
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): group
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
group chứa 1 âm tiết: group
Phiên âm ngữ âm: ˈgrüp
group , ˈgrüp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Group - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
group: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.