Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Ask

æsk
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

询问, 请求, 要求, 提问, 追问

Ý nghĩa của Ask bằng tiếng Trung

询问

Ví dụ:
I want to ask you a question.
我想问你一个问题。
Can I ask where the nearest station is?
我可以问一下最近的车站在哪里吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when seeking information or clarification.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language.

请求

Ví dụ:
She asked for help with her project.
她请求帮忙完成她的项目。
He asked his boss for a raise.
他向老板请求加薪。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making a request or seeking assistance.
Ghi chú: This usage implies a more direct form of asking, often for favors.

要求

Ví dụ:
They asked that the meeting be rescheduled.
他们要求会议重新安排。
The teacher asked the students to complete their homework.
老师要求学生完成作业。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where formal requests or demands are made.
Ghi chú: This form is more authoritative and often used in professional settings.

提问

Ví dụ:
He asked a difficult question during the discussion.
他在讨论中提了一个难题。
She always asks insightful questions in class.
她在课堂上总是提一些有见地的问题。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing or inquiring about information in a learning environment.
Ghi chú: Common in educational contexts and discussions.

追问

Ví dụ:
The journalist asked several follow-up questions.
记者追问了几个问题。
He asked for clarification on her previous statement.
他追问了她之前声明的澄清。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when seeking further information or clarification.
Ghi chú: Often used in interviews or discussions to dig deeper into a topic.

Từ đồng nghĩa của Ask

Inquire

To ask for information or seek an answer.
Ví dụ: She inquired about the availability of the product.
Ghi chú: Inquire is more formal than ask and is often used in professional or formal settings.

Request

To ask for something to be done or provided.
Ví dụ: He requested a meeting with the manager.
Ghi chú: Request implies a more formal or official ask, often involving a specific need or desire.

Query

To ask a question or express doubt about something.
Ví dụ: I have a query about the billing statement.
Ghi chú: Query is commonly used in formal or technical contexts to seek clarification or information.

Seek

To attempt to find or obtain something.
Ví dụ: They sought advice from a professional.
Ghi chú: Seek implies a more active pursuit of information, help, or guidance.

Interrogate

To question someone thoroughly or aggressively.
Ví dụ: The detective interrogated the suspect.
Ghi chú: Interrogate is a more intense form of asking, often associated with investigations or formal questioning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ask

Ask for

To request or demand something from someone.
Ví dụ: I'm going to ask for a raise at work.
Ghi chú: This phrase adds the element of requesting or demanding something specifically.

Ask around

To inquire or seek information from multiple people.
Ví dụ: I asked around, but no one seems to know where the party is.
Ghi chú: This phrase implies seeking information from different sources or people.

Ask out

To invite someone on a date or social outing.
Ví dụ: He finally built up the courage to ask her out on a date.
Ghi chú: This phrase specifically refers to inviting someone on a date.

Ask after

To inquire about someone's well-being or situation.
Ví dụ: She asked after your health when I saw her yesterday.
Ghi chú: This phrase is used to inquire specifically about someone's condition or status.

Ask around for

To seek or request information or suggestions from multiple sources.
Ví dụ: I'm asking around for recommendations for a good restaurant.
Ghi chú: This phrase combines the idea of seeking information from various sources with the notion of making a request or seeking recommendations.

Ask for it

To provoke a negative response or consequence by one's actions.
Ví dụ: If you keep teasing him, you're going to ask for it.
Ghi chú: This phrase implies knowingly or unknowingly provoking a negative outcome.

Ask no questions

To not inquire or seek answers about something.
Ví dụ: He walked in and handed me the package, asking no questions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of refraining from asking questions or seeking further information.

Ask for trouble

To behave in a way that is likely to result in problems or conflict.
Ví dụ: If you keep driving recklessly, you're just asking for trouble.
Ghi chú: This phrase suggests knowingly engaging in actions that are likely to lead to negative consequences.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ask

Hit up

To contact or approach someone with a request or question.
Ví dụ: I'll hit up my friend to ask for help with the project.
Ghi chú: This slang term implies a more casual and informal way of asking compared to 'ask.'

Pick someone's brain

To ask someone for their opinions, ideas, or expertise on a particular topic.
Ví dụ: I need to pick your brain about the upcoming presentation.
Ghi chú: This slang term suggests a desire for in-depth insights and knowledge rather than just a simple question.

Beg the question

To prompt a specific question as a result of a statement or situation.
Ví dụ: His sudden appearance at the party begs the question: Why is he here?
Ghi chú: This phrase is often used to highlight a logical fallacy rather than straightforwardly asking a question.

Sound someone out

To approach someone discreetly and gradually to gather their opinions or intentions.
Ví dụ: I'll sound out my boss about the new policy changes.
Ghi chú: This phrase involves gauging someone's reactions or feelings without directly posing a question.

Pump someone for information

To relentlessly seek information or details from someone.
Ví dụ: She tried to pump him for information about the upcoming project.
Ghi chú: This slang term implies a more aggressive or persistent approach to questioning compared to a simple 'ask.'

Fish for

To subtly seek something from someone, usually compliments or information.
Ví dụ: Stop fishing for compliments and just accept the praise.
Ghi chú: This term implies a slightly manipulative or indirect way of seeking what one wants, rather than asking straightforwardly.

Prick up your ears

To show interest and attentiveness in hearing something specific.
Ví dụ: Whenever she talks about that topic, I prick up my ears to listen closely.
Ghi chú: This slang term conveys the action of paying keen attention or being alert, often in anticipation of hearing or asking about something.

Ask - Ví dụ

Can I ask you a question?
我可以问你一个问题吗?
I always ask for extra ketchup with my fries.
我总是要求在薯条上加额外的番茄酱。
She asked me to help her move the furniture.
她让我帮她搬家具。
The teacher asked the students to turn in their homework.
老师要求学生交作业。

Ngữ pháp của Ask

Ask - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: ask
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): asked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): asking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): asks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ask
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ask
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Ask chứa 1 âm tiết: ask
Phiên âm ngữ âm: ˈask
ask , ˈask (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ask - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Ask: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.