Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Have
hæv
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
有 (yǒu), 吃 (chī) / 喝 (hē) (when referring to meals), 进行 (jìnxíng) (when referring to an event or activity), 经历 (jīnglì) (when referring to experiences), 需 (xū) (when indicating necessity), 怀孕 (huáiyùn) (when referring to pregnancy)
Ý nghĩa của Have bằng tiếng Trung
有 (yǒu)
Ví dụ:
I have a car.
我有一辆车。
Do you have any questions?
你有任何问题吗?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate possession or existence.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'have' and is used in various contexts to express ownership or availability.
吃 (chī) / 喝 (hē) (when referring to meals)
Ví dụ:
We had dinner at 7 PM.
我们晚上七点吃了晚餐。
I had a sandwich for lunch.
我午餐吃了三明治。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe consuming food or drink.
Ghi chú: In this context, 'have' refers to the act of eating or drinking something.
进行 (jìnxíng) (when referring to an event or activity)
Ví dụ:
We are having a meeting tomorrow.
我们明天有一个会议。
They had a great time at the party.
他们在派对上玩得很开心。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe the occurrence of an event or activity.
Ghi chú: This meaning of 'have' conveys the idea of hosting or participating in events.
经历 (jīnglì) (when referring to experiences)
Ví dụ:
I have had many challenges in my life.
我在生活中经历了许多挑战。
She has had a wonderful experience studying abroad.
她在国外学习的经历非常美好。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe experiences or events that someone has encountered.
Ghi chú: This usage emphasizes the experiences one has gone through, often reflecting personal growth.
需 (xū) (when indicating necessity)
Ví dụ:
I have to finish my homework.
我必须完成我的作业。
You have to see this movie!
你必须看这部电影!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to express obligation or necessity.
Ghi chú: In this context, 'have' is often followed by 'to' to indicate a requirement.
怀孕 (huáiyùn) (when referring to pregnancy)
Ví dụ:
She has a baby on the way.
她怀着一个孩子。
They are expecting and she has been feeling great.
他们在期待,她感觉很好。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to pregnancy.
Ghi chú: This meaning is specifically related to the state of being pregnant.
Từ đồng nghĩa của Have
Possess
To have ownership or control over something.
Ví dụ: She possesses a unique talent for painting.
Ghi chú: Possess implies ownership or control, whereas 'have' is a more general term.
Own
To have something as one's own.
Ví dụ: They own a beautiful house by the beach.
Ghi chú: Own specifically refers to having legal possession or control over something.
Hold
To have or keep something in one's grasp or control.
Ví dụ: He holds a master's degree in Economics.
Ghi chú: Hold can imply physical possession or control, as well as having a particular status or qualification.
Contain
To have or hold within.
Ví dụ: The box contains several books.
Ghi chú: Contain focuses on what is physically inside something, whereas 'have' is more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Have
Have a good day
This phrase is a common way to wish someone well for the rest of their day.
Ví dụ: I hope you have a good day at work!
Ghi chú: The original word 'have' refers to possessing or owning something, while in this phrase, it is used to express the idea of experiencing or enjoying a good day.
Have a seat
This phrase is an invitation for someone to take a seat or sit down.
Ví dụ: Please have a seat while we wait for the meeting to start.
Ghi chú: In this context, 'have' is used to indicate the action of sitting down rather than possessing something.
Have a blast
To 'have a blast' means to have a great time or a lot of fun.
Ví dụ: I'm sure you'll have a blast at the concert tonight!
Ghi chú: Here, 'have' is used to convey the idea of experiencing enjoyment or excitement.
Have a heart of gold
Having a 'heart of gold' means being very kind, generous, and caring.
Ví dụ: She may seem tough, but deep down, she has a heart of gold.
Ghi chú: In this phrase, 'have' is used metaphorically to describe someone's inner qualities rather than possession.
Have second thoughts
To 'have second thoughts' means to reconsider or have doubts about a decision or choice.
Ví dụ: After signing the contract, he started to have second thoughts about the deal.
Ghi chú: In this expression, 'have' is used to indicate the mental process of reconsidering rather than physical possession.
Have a sweet tooth
Having a 'sweet tooth' means having a strong liking for sweets or sugary foods.
Ví dụ: I have a sweet tooth, so I always crave desserts after dinner.
Ghi chú: Here, 'have' is used to describe a preference or inclination rather than literal possession.
Have it your way
This phrase means allowing someone to do things as they prefer or choose.
Ví dụ: You can decide how to arrange the furniture in your room—have it your way!
Ghi chú: In this context, 'have' is used to give permission or control over a decision rather than owning something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Have
Have a ball
To have a great time or enjoy oneself immensely.
Ví dụ: I had a ball at the concert last night.
Ghi chú:
Have the blues
To feel sad or depressed.
Ví dụ: I've been feeling down lately, I think I have the blues.
Ghi chú: The original word 'have' does not inherently imply feeling sad or depressed.
Have a crush on
To have a romantic interest or infatuation toward someone.
Ví dụ: I think Jenny has a crush on Tom, she's always blushing around him.
Ghi chú:
Have a knack for
To have a natural talent or skill for doing something.
Ví dụ: She has a knack for baking delicious cakes.
Ghi chú: The original word 'have' does not specifically imply having a talent or skill.
Have a go at
To attempt or try something.
Ví dụ: I'm going to have a go at fixing the broken chair.
Ghi chú:
Have a word with
To have a conversation or talk with someone about a specific topic.
Ví dụ: I need to have a word with my boss about my workload.
Ghi chú:
Have a field day
To have a great opportunity for enjoyment or making use of something.
Ví dụ: The paparazzi will have a field day with this scandal.
Ghi chú:
Have - Ví dụ
Mary have a little lamb.
玛丽有一只小羊。
I have a dog.
我有一只狗。
We have to leave early.
我们必须早点离开。
They have gone to the concert.
他们已经去音乐会了。
Ngữ pháp của Have
Have - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: have
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): had
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): had
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): having
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): has
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): have
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): have
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Have chứa 1 âm tiết: have
Phiên âm ngữ âm: ˈhav
have , ˈhav (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Have - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Have: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.