Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
It
ɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
它, 这/那, 事情/情况, 天气, 这件事
Ý nghĩa của It bằng tiếng Trung
它
Ví dụ:
It is raining today.
今天下雨了。
I found it on the table.
我在桌子上找到了它。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to an object or animal when the gender is unknown or irrelevant.
Ghi chú: In Chinese, '它' is often used for non-human entities. For people, '他' (he) or '她' (she) is used.
这/那
Ví dụ:
It seems like a good idea.
这似乎是个好主意。
Is it really true?
那是真的吗?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to an idea, situation, or condition.
Ghi chú: In this context, '这' or '那' can be used based on proximity or emphasis.
事情/情况
Ví dụ:
I don't understand it.
我不明白事情。
What is it that you want?
你想要的是什么?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to a situation or issue.
Ghi chú: In this usage, '事情' or '情况' can be substituted for clarity.
天气
Ví dụ:
How is it outside?
外面的天气怎样?
It feels hot today.
今天感觉很热。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when discussing the weather.
Ghi chú: In this case, '它' can refer to weather conditions. Often, context clarifies what 'it' represents.
这件事
Ví dụ:
It’s important to be on time.
准时是很重要的事情。
It doesn’t matter what they think.
他们怎么想不重要。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to emphasize an action or situation.
Ghi chú: This usage can often be expressed in Chinese with '这件事' for clarity.
Từ đồng nghĩa của It
This
The word 'this' is used to refer to something that is near in space or time.
Ví dụ: This is my favorite book.
Ghi chú: While 'it' is a pronoun that refers to a previously mentioned noun, 'this' is used to point to something specific.
That
The word 'that' is used to refer to something that is farther away in space or time.
Ví dụ: That is a beautiful painting.
Ghi chú: Similar to 'this', 'that' is used to point to a specific object or idea, but it typically refers to something more distant.
He
The pronoun 'he' is used to refer to a male person or animal.
Ví dụ: He is coming to the party.
Ghi chú: While 'it' is gender-neutral and can refer to any object or idea, 'he' specifically refers to a male.
She
The pronoun 'she' is used to refer to a female person or animal.
Ví dụ: She is a talented singer.
Ghi chú: Similar to 'he', 'she' is gender-specific and refers to females.
They
The pronoun 'they' is used to refer to more than one person or object.
Ví dụ: They are going to the beach.
Ghi chú: 'They' is a plural pronoun used to refer to multiple individuals or objects, while 'it' is singular.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của It
Get it
To comprehend or understand something.
Ví dụ: I don't understand this math problem. Can you help me get it?
Ghi chú: The original word 'it' refers to an object or thing, while 'get it' refers to understanding or grasping a concept.
Make it
To achieve success or reach a goal.
Ví dụ: You need to work hard if you want to make it in the music industry.
Ghi chú: While 'it' is a pronoun representing a specific thing, 'make it' refers to achieving success or a goal.
Go for it
To take a risk or make an attempt at something.
Ví dụ: I'm nervous about asking for a promotion, but I think I should just go for it.
Ghi chú: The original word 'it' is used to refer to a specific object or thing, while 'go for it' means taking action or making an attempt.
Have it out
To openly discuss or argue about a problem until it is resolved.
Ví dụ: They finally had it out about their relationship issues and decided to break up.
Ghi chú: The original word 'it' refers to a specific thing, while 'have it out' means resolving a problem through discussion or argument.
Make it up
To reconcile or resolve a disagreement.
Ví dụ: After their fight, they made it up and apologized to each other.
Ghi chú: While 'it' is a pronoun representing a specific thing, 'make it up' refers to resolving a conflict or disagreement.
Call it a day
To decide to finish working or stop an activity for the day.
Ví dụ: We've been working for hours. Let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: The original word 'it' is a pronoun representing a specific thing, while 'call it a day' means deciding to end an activity or work for the day.
Have it your way
To allow someone to make decisions or have things done as they prefer.
Ví dụ: Fine, we can eat at the Italian restaurant. Have it your way.
Ghi chú: The original word 'it' is used as a pronoun, while 'have it your way' means allowing someone to have things done according to their preference.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của It
Give it a shot
To try something, make an attempt.
Ví dụ: I'm not sure if I can do it, but I'll give it a shot.
Ghi chú: This phrase suggests a willingness to try without guarantee of success.
Have a go at it
To attempt or try doing something.
Ví dụ: I've never done it before, but I'll have a go at it.
Ghi chú: Similar to 'Give it a shot,' it implies a willingness to try.
Be at it
Engaged in an activity or task.
Ví dụ: I've been at it all morning, trying to figure out the issue.
Ghi chú: This emphasizes being actively involved in an ongoing task or project.
Stick at it
To continue working on something persistently.
Ví dụ: Don't give up! Just stick at it and you'll get better.
Ghi chú: This emphasizes the importance of perseverance and determination.
Get at it
To start or get working on something.
Ví dụ: Come on, let's get at it and finish this project tonight.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency or readiness to begin a task.
Be having it
Engaged in a conflict or heated discussion.
Ví dụ: He's having it with his boss again, arguing about deadlines.
Ghi chú: It suggests a more intense or confrontational situation compared to just 'having a conversation.'
Knock it
To stop or quit doing something.
Ví dụ: Just knock it with the excuses and get the work done.
Ghi chú: It carries a sense of directness or urgency in asking someone to stop a particular behavior.
It - Ví dụ
I love it.
我爱它。
Can you see it?
你能看到它吗?
I want to buy it.
我想买它。
Do you like it?
你喜欢它吗?
Ngữ pháp của It
It - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: it
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
It chứa 1 âm tiết: it
Phiên âm ngữ âm: ˈit
it , ˈit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
It - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
It: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.