Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Her
hər
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
她, 她的, 她的(作为代词)
Ý nghĩa của Her bằng tiếng Trung
她
Ví dụ:
She is my friend.
她是我的朋友。
I saw her at the park.
我在公园里见到了她。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a female person.
Ghi chú: This is the most common usage of 'her' as a pronoun in English, indicating possession or reference to a female.
她的
Ví dụ:
This is her book.
这是她的书。
I like her style.
我喜欢她的风格。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate possession by a female person.
Ghi chú: This form is possessive and is often used in contexts where ownership or association is being discussed.
她的(作为代词)
Ví dụ:
I gave her a gift.
我给了她一个礼物。
Her name is Emily.
她的名字是艾米莉。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when mentioning a female person in various contexts.
Ghi chú: In English, 'her' can also function as a direct or indirect object in a sentence.
Từ đồng nghĩa của Her
Hers
Hers is a possessive pronoun that shows that something belongs to a female person.
Ví dụ: The book is hers.
Ghi chú: Hers is used as a possessive pronoun, whereas 'her' is a possessive adjective.
Herself
Herself is a reflexive pronoun used when the subject and the object of the verb refer to the same person.
Ví dụ: She did it herself.
Ghi chú: Herself emphasizes that the subject performed the action independently.
She
She is a subject pronoun used to refer to a female person or animal.
Ví dụ: She is coming to the party.
Ghi chú: She is used as a subject pronoun, while 'her' is a possessive adjective.
Female
Female is an adjective used to describe something related to or characteristic of a woman or girl.
Ví dụ: The female doctor will see you now.
Ghi chú: Female is a broader term that can refer to any female, while 'her' is more specific to a particular female.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Her
Her heart is in the right place
This phrase means that someone has good intentions or means well, even if they do not always make the right decisions.
Ví dụ: Even though she made a mistake, her heart is in the right place.
Ghi chú: This phrase focuses on the intentions or feelings of a person, rather than just the possessive form of 'her.'
Her hands are tied
When someone's hands are tied, it means they are unable to act or make a decision due to circumstances beyond their control.
Ví dụ: I'd love to help, but her hands are tied in this situation.
Ghi chú: This phrase uses 'her' to refer to someone's possession (their hands), but the meaning is about being unable to act rather than the literal tying of hands.
Her days are numbered
This phrase suggests that someone is likely to die or face serious consequences soon.
Ví dụ: With her risky behavior, it seems like her days are numbered.
Ghi chú: While 'her' is used in a possessive sense, the meaning is about the limited time someone has left rather than a specific possession.
Her bark is worse than her bite
This phrase means that someone's words or threats are more severe than their actions.
Ví dụ: Don't be afraid of her anger; her bark is worse than her bite.
Ghi chú: Here, 'her' refers to both the vocal expression (bark) and physical action (bite) of a person, emphasizing the discrepancy between the two.
Her eyes are bigger than her stomach
When someone's eyes are bigger than their stomach, it means they have taken or want more than they can actually handle.
Ví dụ: She always takes more food than she can eat; her eyes are bigger than her stomach.
Ghi chú: 'Her' is used to refer to both the visual aspect (eyes) and the physical capacity (stomach), indicating a mismatch between desire and capability.
Her ship has sailed
This phrase means that an opportunity has been missed or is no longer available.
Ví dụ: She missed her chance to study abroad; her ship has sailed.
Ghi chú: Although 'her' is possessive, the phrase signifies the passing of an opportunity rather than a specific possession of a ship.
Her Majesty
This is a formal way of referring to a female monarch or queen.
Ví dụ: Her Majesty the Queen will address the nation tonight.
Ghi chú: In this case, 'her' is used as a title of respect and does not denote possession but rather a formal address.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Her
Her indoors
Refers humorously to one's wife or female partner.
Ví dụ: I'll have to check with her indoors before making any plans.
Ghi chú: It is a light-hearted and informal way to refer to a significant female in one's life.
Her highness
Used humorously to refer to a woman who is acting like she is of superior status or demanding special treatment.
Ví dụ: Do we have to wait for her highness to arrive before we start the meeting?
Ghi chú: It playfully elevates the person being addressed to a royal or esteemed position.
Her - Ví dụ
She loves to read.
她喜欢阅读。
I saw her at the park.
我在公园见到了她。
Her favorite color is blue.
她最喜欢的颜色是蓝色。
Can you give her the book?
你能把书给她吗?
Ngữ pháp của Her
Her - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: her
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Her chứa 1 âm tiết: her
Phiên âm ngữ âm: (h)ər
her , (h)ər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Her - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Her: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.