Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Here

hɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

这里, 此处, 在这里, 这里有, 此刻

Ý nghĩa của Here bằng tiếng Trung

这里

Ví dụ:
I am here.
我在这里。
Put the book here.
把书放在这里。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a physical location or position.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to refer to the speaker's current location.

此处

Ví dụ:
We discussed it here.
我们在此处讨论了它。
The results are shown here.
结果在此处显示。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in written language or formal speech to indicate a specific point.
Ghi chú: More formal than '这里' and often found in academic or official documents.

在这里

Ví dụ:
You can find the information here.
你可以在这里找到信息。
I will wait for you here.
我会在这里等你。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something is present or available at a specific location.
Ghi chú: Similar to '这里', it emphasizes the presence of something at the location.

这里有

Ví dụ:
Here is the pen you lost.
这里有你丢失的笔。
Here are the documents you requested.
这里有你请求的文件。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to present or offer something to someone.
Ghi chú: Often used when handing someone an object or providing information.

此刻

Ví dụ:
Here and now is what matters.
此刻才是重要的。
We must focus on the here and now.
我们必须关注此刻。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the current time or moment.
Ghi chú: Can be used in both casual and serious discussions about the present situation.

Từ đồng nghĩa của Here

Hereabouts

Hereabouts means in this general area or vicinity. It is often used to refer to a nearby location or surroundings.
Ví dụ: The best restaurants are hereabouts.
Ghi chú: Hereabouts is more specific and implies a closer proximity compared to just 'here.'

Herein

Herein means in this document, statement, or fact. It is used to refer to something contained within a particular context.
Ví dụ: The solution lies herein.
Ghi chú: Herein is more formal and is typically used in legal or academic contexts.

Hither

Hither means to this place or towards this place. It is an archaic or poetic term used to indicate movement towards the speaker or a specified location.
Ví dụ: Come hither and see for yourself.
Ghi chú: Hither has a more poetic or old-fashioned connotation compared to the more common 'here.'

Yonder

Yonder means at a distance but within sight or in that direction. It is used to point out something that is not close but still visible.
Ví dụ: The house yonder is where the party is.
Ghi chú: Yonder implies a greater distance compared to 'here' and suggests that the location being referred to is not nearby.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Here

Be here

To be present in a specific place or location.
Ví dụ: I'll be here waiting for you at 6 pm.
Ghi chú: The focus is on the state of being present rather than just the location itself.

Right here

In this exact place or location.
Ví dụ: The keys are right here on the table.
Ghi chú: Emphasizes the precise location or proximity of something.

Here and there

In various places, not confined to one specific location.
Ví dụ: I like to travel and visit different places, so I go here and there.
Ghi chú: Refers to moving or being present in scattered or diverse locations.

Here today, gone tomorrow

Something that is here temporarily and may not last long.
Ví dụ: Don't get too attached to temporary things; they're here today, gone tomorrow.
Ghi chú: Highlights the transient nature of things compared to a stable or permanent state.

Come here

To move or come closer to the speaker or a specific location.
Ví dụ: Come here and take a look at this beautiful view.
Ghi chú: Involves movement towards the speaker or a designated place.

Out of here

To leave a place quickly or urgently.
Ví dụ: I need to get out of here before the traffic gets worse.
Ghi chú: Indicates a sense of urgency or a strong desire to depart from the current location.

Here we go

An expression used to indicate the start of an activity or event.
Ví dụ: Strap in, folks; here we go on the rollercoaster ride!
Ghi chú: Signals the beginning of an action or journey, often with a sense of enthusiasm or anticipation.

Here's to

A toast or expression of good wishes for someone or something.
Ví dụ: Here's to a successful year ahead for all of us!
Ghi chú: Used to make a formal or celebratory declaration, often before raising a drink in honor of someone or an occasion.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Here

Right here, right now

Refers to something happening immediately or at the present moment.
Ví dụ: I need your help right here, right now.
Ghi chú: Emphasizes the urgency of the situation or action taking place.

Aqui

A Spanish slang term for 'here', often used in bilingual conversations or communities.
Ví dụ: She's not here, she's over there.
Ghi chú: Reflects a diverse linguistic influence and cultural exchange.

Vo-ka-a-thuy

A playful or humorous way to replace the word 'here' for entertainment or creativity.
Ví dụ: Stephen is here, vo-ka-a-thuy.
Ghi chú: Introduces a fun or unique element to regular speech.

Here - Ví dụ

I have a book here.
这里有一本书。
Can you pass me the pen here?
你能把笔递给我吗?
Please sit down here.
请坐在这里
I found my keys here.
我在这里找到了我的钥匙。

Ngữ pháp của Here

Here - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: here
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): here
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Here chứa 1 âm tiết: here
Phiên âm ngữ âm: ˈhir
here , ˈhir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Here - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Here: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.