Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Child

tʃaɪld
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

孩子, 儿童, 小孩, 儿子/女儿 (as in 'son' or 'daughter'), 幼儿

Ý nghĩa của Child bằng tiếng Trung

孩子

Ví dụ:
The child is playing in the park.
孩子在公园里玩。
She has two children.
她有两个孩子。
Sử dụng: informalBối cảnh: General usage when referring to a young person, typically under the age of 18.
Ghi chú: This term is commonly used in everyday conversation.

儿童

Ví dụ:
The museum has special programs for children.
博物馆为儿童提供特别项目。
Children's books are often colorful and engaging.
儿童书籍通常色彩丰富且引人入胜。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in a more formal or official context, often in literature or educational materials.
Ghi chú: This term is frequently used in educational and health contexts.

小孩

Ví dụ:
The little child was scared of the dark.
小孩害怕黑暗。
I saw a small child riding a bicycle.
我看到一个小孩骑自行车。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to refer to very young children, typically toddlers or preschoolers.
Ghi chú: This term emphasizes the youth and smallness of the child.

儿子/女儿 (as in 'son' or 'daughter')

Ví dụ:
He is my child.
他是我的儿子。
She is my child.
她是我的女儿。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when specifying gender, often in familial discussions.
Ghi chú: While '孩子' can be gender-neutral, this term specifies whether the child is male or female.

幼儿

Ví dụ:
Infants and toddlers are considered young children.
婴儿和幼儿被视为小孩。
Young children require special care.
幼儿需要特别的照顾。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or developmental contexts, often referring to children from birth to age five.
Ghi chú: This term is more specific and is often used in pediatric contexts.

Từ đồng nghĩa của Child

Kid

A colloquial term for a child, often used informally.
Ví dụ: The kids are playing in the park.
Ghi chú: Kid is a more informal term compared to child.

Youngster

A young person, especially a child or teenager.
Ví dụ: The youngsters are excited about the upcoming event.
Ghi chú: Youngster emphasizes youthfulness and can refer to older children as well.

Minor

A person who is under the legal age of adulthood.
Ví dụ: Minors must be accompanied by an adult in the museum.
Ghi chú: Minor is a legal term indicating a person below a certain age threshold.

Offspring

A person's child or children.
Ví dụ: The zoo welcomed a new batch of offspring from the endangered species.
Ghi chú: Offspring is a more formal term that can refer to the children of animals as well.

Tot

A very young child, especially one who is learning to walk.
Ví dụ: The little tot giggled as the puppy licked its face.
Ghi chú: Tot is an endearing term often used for very young children.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Child

Child's play

This phrase means that something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: Fixing this issue is child's play for him.
Ghi chú: The phrase 'child's play' emphasizes the ease of a task, contrasting with the original word 'child' which refers to a young person.

Childhood memories

This phrase refers to the memories and experiences from one's early years as a child.
Ví dụ: She cherishes her childhood memories of playing in the park.
Ghi chú: While 'child' refers to a young person, 'childhood memories' specifically points to the recollections and moments from one's youth.

Child at heart

Being a 'child at heart' means having a playful and youthful outlook on life, regardless of age.
Ví dụ: Even though he's an adult, he's a child at heart, always finding joy in simple things.
Ghi chú: This phrase reflects an attitude or mindset rather than a literal reference to being a child.

Childish behavior

'Childish behavior' refers to actions or attitudes that are immature, silly, or inappropriate for an adult.
Ví dụ: His constant tantrums at work are a clear display of his childish behavior.
Ghi chú: While 'child' denotes a young person, 'childish behavior' highlights actions that are immature or lacking in maturity.

Innocent as a child

This phrase describes someone who is pure, naive, or morally blameless, similar to how a child is often perceived.
Ví dụ: She had an innocence about her, as pure and trusting as a child.
Ghi chú: While 'child' refers to a young person, 'innocent as a child' focuses on the purity and trust associated with children.

Bun in the oven

This informal phrase is a euphemism for announcing a pregnancy or that someone is expecting a child.
Ví dụ: They announced they have a bun in the oven, expecting a baby next spring.
Ghi chú: While 'child' refers to a young person, 'bun in the oven' is a playful expression specifically related to pregnancy.

Child's plaything

This phrase refers to a toy or object used for play by a child.
Ví dụ: The toy was once a child's plaything, now a nostalgic keepsake.
Ghi chú: While 'child' refers to a young person, 'child's plaything' describes an item specifically intended for a child's play or enjoyment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Child

Mini-me

Used to describe a child who strongly resembles one of their parents or someone who imitates another person.
Ví dụ: Her daughter is like a mini-me version of her.
Ghi chú: Highlights the likeness or mimicking behavior of the child, emphasizing the resemblance or imitation aspect.

Kiddo

An affectionate term for a child or a younger person.
Ví dụ: Good job, kiddo! You aced the test.
Ghi chú: Conveys warmth and closeness in a friendly or caring manner.

Rugrat

A humorous or playful term for young children, often implying a bit of chaos or mischievousness.
Ví dụ: The rugrats next door are always causing mischief.
Ghi chú: Carries a light-hearted or whimsical tone, commonly used in a casual or amusing context.

Sprout

A cute or endearing term for a small child or a young person.
Ví dụ: The little sprout couldn't reach the cookie jar on the shelf.
Ghi chú: Emphasizes the growth and youthfulness of a child in a gentle or affectionate way.

Child - Ví dụ

I have two children.
我有两个孩子
She is a teacher and she loves working with children.
她是一名教师,她喜欢和孩子们一起工作。
The child is playing in the park.
那个孩子正在公园里玩。
He is the youngest child in the family.
他是家里最小的孩子

Ngữ pháp của Child

Child - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: child
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): children
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): child
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Child chứa 1 âm tiết: child
Phiên âm ngữ âm: ˈchī(-ə)ld
child , ˈchī( ə)ld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Child - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Child: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.