Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Himself
hɪmˈsɛlf
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
他自己, 亲自, 自己 (在反身动词中使用)
Ý nghĩa của Himself bằng tiếng Trung
他自己
Ví dụ:
He did it all by himself.
他完全靠自己完成了这件事。
She wants to prove that he can take care of himself.
她想证明他能够照顾好自己。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the subject's independence or capability.
Ghi chú: 常用于表达某人独立完成某事或能够照顾自己。
亲自
Ví dụ:
He himself will attend the meeting.
他本人将出席会议。
The president himself delivered the speech.
总统亲自发表了演讲。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize that the subject is directly involved in an action.
Ghi chú: 多用于正式场合,强调某人亲自参与某一活动。
自己 (在反身动词中使用)
Ví dụ:
He looked at himself in the mirror.
他在镜子里看着自己。
She blamed herself for the mistake.
她为这个错误责怪自己。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when the subject is both the performer and the receiver of an action.
Ghi chú: 在反身动词中,经常用来表示动作的承受者与施动者是同一个人。
Từ đồng nghĩa của Himself
himself
Refers to a male person doing something on his own or for himself.
Ví dụ: He built the bookshelf himself.
Ghi chú: None
he
Refers to a male person, often used as a subject pronoun.
Ví dụ: He built the bookshelf.
Ghi chú: More general, does not specifically emphasize the action being done by the person for himself.
his own
Indicates that the action was done independently by the male person.
Ví dụ: He built the bookshelf on his own.
Ghi chú: Emphasizes the independence of the action, similar to 'himself' but slightly more explicit.
the man himself
Emphasizes the specific identity of the male person who performed the action.
Ví dụ: The man himself built the bookshelf.
Ghi chú: More formal or emphatic way of referring to the male person.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Himself
be himself
To act naturally or without pretense; to be genuine.
Ví dụ: After a long day at work, he just wants to go home and be himself.
Ghi chú: The phrase 'be himself' emphasizes authenticity and being true to one's nature or character.
by himself
Alone or without assistance from others.
Ví dụ: He prefers to work by himself rather than in a group.
Ghi chú: 'By himself' stresses independence or solitude, contrasting with being with others.
help himself
To be unable to resist or control one's actions or desires.
Ví dụ: The cookies were so tempting that he couldn't help himself and ate the whole batch.
Ghi chú: This phrase implies a lack of self-control in a specific situation.
himself and his brother
To compare oneself to another person, especially a close relative or sibling.
Ví dụ: He is talented, but he always compares himself and his brother, who is more successful.
Ghi chú: This phrase highlights the act of comparison between oneself and someone else.
keep to himself
To stay apart from others; to be private or introverted.
Ví dụ: He's quite reserved and tends to keep to himself at social gatherings.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to remain solitary or avoid social interaction.
make a name for himself
To become well-known or respected for one's achievements.
Ví dụ: He worked hard to make a name for himself in the music industry.
Ghi chú: 'Make a name for himself' emphasizes individual accomplishment and recognition.
talk to himself
To speak aloud when alone, typically as a way of processing thoughts or decisions.
Ví dụ: He often talks to himself when he's trying to figure things out.
Ghi chú: This phrase describes the act of verbalizing thoughts or inner dialogue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Himself
Himbo
A himbo is a male character who is attractive but not very intelligent, often portrayed as kind-hearted and well-meaning.
Ví dụ: He may not be the sharpest tool in the shed, but he's a lovable himbo.
Ghi chú: Himbo is a slang term that combines 'himself' with 'bimbo,' typically used for males, while bimbo is traditionally used for females.
Himmy
In this case, 'himmy' is slang for a self-absorbed person, someone who frequently talks about or praises himself.
Ví dụ: That dude is a total himmy, always bragging about himself.
Ghi chú: 'Himmy' is a colloquial term used to poke fun at individuals who exhibit egotistical or narcissistic behaviors.
Himselfy
When someone is feeling 'himselfy,' they are exhibiting confidence, perhaps even a bit of arrogance, due to a recent success or achievement.
Ví dụ: He's feeling all himselfy after acing that exam.
Ghi chú: 'Himselfy' is a playful and informal term that emphasizes an individual's self-assured or self-important demeanor in a given situation.
Himself - Ví dụ
He loves to spend time by himself.
他喜欢独自花时间。
She saw himself in the mirror.
她在镜子中看到了自己。
They need to believe in themselves.
他们需要相信自己。
I can't believe he did it all by himself.
我无法相信他全是自己做的。
Ngữ pháp của Himself
Himself - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: himself
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
himself chứa 2 âm tiết: him • self
Phiên âm ngữ âm: (h)im-ˈself
him self , (h)im ˈself (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Himself - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
himself: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.