Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Together
təˈɡɛðər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一起, 共同, 合在一起, 同时, 一起生活
Ý nghĩa của Together bằng tiếng Trung
一起
Ví dụ:
Let's go to the park together.
我们一起去公园吧。
They worked together on the project.
他们在项目上一起工作。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to people or things being in the same place or doing something at the same time.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'together' and emphasizes cooperation or companionship.
共同
Ví dụ:
We have common interests together.
我们有共同的兴趣。
They share a goal together.
他们共同分享一个目标。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about shared goals, interests, or responsibilities.
Ghi chú: This meaning emphasizes a sense of partnership or collaboration.
合在一起
Ví dụ:
The pieces fit together perfectly.
这些部分合在一起非常完美。
All the elements come together to create a beautiful picture.
所有元素合在一起形成一幅美丽的画面。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when describing physical or abstract things combining or forming a whole.
Ghi chú: This usage can apply to both tangible objects and intangible concepts.
同时
Ví dụ:
They arrived together at the same time.
他们同时到达。
The events happened together.
这些事件是同时发生的。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that multiple actions or events happen at the same moment.
Ghi chú: This meaning is often used in discussing schedules or occurrences.
一起生活
Ví dụ:
They decided to live together.
他们决定一起生活。
Living together can strengthen relationships.
一起生活可以增强关系。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about cohabitation or shared living arrangements.
Ghi chú: This meaning is often associated with romantic relationships or close friendships.
Từ đồng nghĩa của Together
together
In close association or proximity; with others or as a whole.
Ví dụ: Let's work together on this project.
Ghi chú: N/A
jointly
In cooperation or collaboration with others.
Ví dụ: They jointly organized the event.
Ghi chú: Implies a shared responsibility or effort among multiple parties.
collectively
As a group or whole; with the combined efforts of all involved.
Ví dụ: The team collectively decided on the new strategy.
Ghi chú: Emphasizes the group effort and shared responsibility.
unitedly
In a united or cohesive manner; acting as one.
Ví dụ: The citizens unitedly protested against the new law.
Ghi chú: Highlights a sense of unity and solidarity among individuals.
conjointly
In conjunction or partnership with others.
Ví dụ: They worked conjointly to solve the problem.
Ghi chú: Suggests a close collaboration or partnership in achieving a common goal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Together
Get together
To meet or gather with someone or a group for a social activity or meeting.
Ví dụ: Let's get together for dinner this weekend.
Ghi chú: The phrase 'get together' emphasizes the action of meeting or gathering, often for a specific purpose.
Work together
To collaborate or cooperate with others towards a common goal or task.
Ví dụ: We need to work together to finish this project on time.
Ghi chú: While 'together' simply implies being in the same place or time, 'work together' specifically highlights cooperation in achieving a shared objective.
Stick together
To remain united or loyal as a group, especially in challenging situations.
Ví dụ: In difficult times, it's important for family to stick together.
Ghi chú: This phrase emphasizes unity and solidarity, suggesting a close bond or support among individuals.
Live together
To reside in the same place or establishment with another person, typically in a romantic or domestic relationship.
Ví dụ: They decided to live together before getting married.
Ghi chú: While 'together' can denote general proximity or simultaneous existence, 'live together' specifically refers to cohabitation.
Stay together
To maintain a relationship, group, or union without breaking apart or separating.
Ví dụ: Despite the challenges, they managed to stay together as a couple.
Ghi chú: Unlike 'together' which is more general, 'stay together' implies enduring difficulties or obstacles to preserve unity.
Put together
To assemble or create something by combining various elements or parts.
Ví dụ: She put together a fantastic presentation for the meeting.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of organizing or constructing, suggesting a deliberate effort to bring things into a cohesive whole.
Gather together
To come together or collect in one place for a specific purpose.
Ví dụ: Let's gather together all the necessary documents before the meeting.
Ghi chú: The addition of 'gather' emphasizes the process of collecting, implying a purposeful gathering of items or people.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Together
Hang out
To spend time together casually, usually in a relaxed or social setting.
Ví dụ: Let's hang out this weekend.
Ghi chú: While 'together' implies a general sense of being in the same place or doing something jointly, 'hang out' specifically refers to spending leisure time together.
Chill
To relax or spend time together in a laid-back way.
Ví dụ: We should chill together and watch a movie.
Ghi chú: Similar to 'hang out' but with a connotation of relaxation and being at ease.
Catch up
To meet and update each other on your lives or activities.
Ví dụ: Let's catch up over coffee sometime.
Ghi chú: Focused on exchanging information or reconnecting rather than just being together.
Hang around
To spend time in a place, especially without a particular purpose.
Ví dụ: We used to hang around after school.
Ghi chú: Implies a more aimless or unstructured way of being together compared to 'together'.
Kick it
To hang out or spend time together informally.
Ví dụ: Let's kick it together at the park.
Ghi chú: Conveys a sense of informality and casual interaction.
Buddy up
To pair or team up with someone for a specific task or activity.
Ví dụ: Let's buddy up for the group project.
Ghi chú: While 'together' is general, 'buddy up' suggests a closer partnership or collaboration.
Pal around
To spend time together in a friendly or familiar manner.
Ví dụ: We used to pal around the neighborhood when we were kids.
Ghi chú: Exhibits a sense of camaraderie or companionship beyond just being in the same place.
Together - Ví dụ
We went to the movies together.
我们一起去看电影了。
Let's cook dinner together.
我们一起做晚餐吧。
They studied for the exam together.
他们一起为考试学习。
We will face any challenge together.
我们将一起面对任何挑战。
Ngữ pháp của Together
Together - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: together
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): together
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
together chứa 3 âm tiết: to • geth • er
Phiên âm ngữ âm: tə-ˈge-t͟hər
to geth er , tə ˈge t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Together - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
together: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.