Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Info
ˈɪnfoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
信息, 情报, 资料, 资讯
Ý nghĩa của Info bằng tiếng Trung
信息
Ví dụ:
Can you give me more info about the event?
你能给我更多关于这个活动的信息吗?
I need all the info before making a decision.
在做决定之前,我需要所有的信息。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal situations, such as in business, academic, or everyday conversations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'info' and is widely used in various contexts.
情报
Ví dụ:
The agency gathered info on the suspect.
该机构收集了有关嫌疑人的情报。
They need to share the info with the authorities.
他们需要将这些情报与当局分享。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in military, intelligence, or security contexts.
Ghi chú: This meaning emphasizes intelligence or sensitive information.
资料
Ví dụ:
I found some useful info in the report.
我在报告中找到了一些有用的资料。
Please provide the necessary info for the project.
请为该项目提供必要的资料。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, research, or professional contexts, often referring to data or materials.
Ghi chú: This term can also refer to written or documented information.
资讯
Ví dụ:
You can find more info on our website.
你可以在我们的网站上找到更多资讯。
This app provides the latest news and info.
这个应用程序提供最新的新闻和资讯。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in media and technology contexts, especially online.
Ghi chú: Often used to refer to news or updates, particularly in a digital context.
Từ đồng nghĩa của Info
Details
Details are specific pieces of information that give a clearer picture or understanding of something.
Ví dụ: I need more details before I can make a decision.
Ghi chú: Details are more specific and in-depth than 'info', focusing on particular aspects or aspects of a subject.
Facts
Facts are pieces of information that are proven to be true or accurate.
Ví dụ: The report is based on verified facts collected from various sources.
Ghi chú: Facts are objective and verifiable pieces of information, unlike 'info' which can be more general or informal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Info
Get the scoop
To get the latest information or news about something.
Ví dụ: I'll call my friend to get the scoop on the new restaurant in town.
Ghi chú: This phrase implies receiving insider or exclusive information.
Word on the street
Refers to rumors or information that is circulating among people in general.
Ví dụ: The word on the street is that the company is planning layoffs.
Ghi chú: It suggests informal or unofficial information.
Inside track
Having privileged access to information or being well-informed.
Ví dụ: She has the inside track on the upcoming project details.
Ghi chú: It indicates having an advantage due to possessing exclusive knowledge.
Gather intel
Collecting information or intelligence, especially for strategic purposes.
Ví dụ: We need to gather intel on the competitor's new product launch.
Ghi chú: This phrase is often used in a more formal or strategic context.
Info dump
A large amount of information being presented or provided all at once.
Ví dụ: The training session was an info dump of regulations and procedures.
Ghi chú: It conveys a sense of overwhelming or excessive information being shared.
Fill me in
Asking someone to provide details or information about something that one missed.
Ví dụ: I missed the meeting yesterday, can you fill me in on what was discussed?
Ghi chú: This phrase is more casual and implies catching up on information.
Have the lowdown
To have all the necessary or important information about something.
Ví dụ: She's got the lowdown on the best places to eat in the city.
Ghi chú: It suggests having comprehensive or detailed information.
Let me clue you in
To inform or enlighten someone about a situation or topic.
Ví dụ: Let me clue you in on what's been happening while you were away.
Ghi chú: It conveys the act of providing information to someone who may be unaware.
Read between the lines
To understand or interpret a hidden or implied meaning in what is being said.
Ví dụ: Her email was vague, so I had to read between the lines to understand what she meant.
Ghi chú: This phrase implies interpreting information beyond its literal meaning.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Info
Deets
Short for 'details', deets is used to refer to specific or key pieces of information.
Ví dụ: Can you give me the deets on the new project?
Ghi chú: Deets is more casual and colloquial compared to the formal term 'details'.
411
Derived from the telephone number for directory assistance in the US (411), it means information or news.
Ví dụ: Do you have the 411 on the party this weekend?
Ghi chú: 411 is a slang term specifically used to refer to general information or background details.
Intel
Short for 'intelligence', intel is often used to refer to valuable or secret information.
Ví dụ: I need some intel on the upcoming meeting agenda.
Ghi chú: Intel is commonly used in a more strategic or covert context than the general term 'information'.
Juice
Juice refers to fresh, exciting, or gossip-worthy information or news.
Ví dụ: Give me the juice on what happened at the party last night.
Ghi chú: Juice carries a connotation of being more sensational or intriguing compared to the standard term 'information'.
Lowdown
Referring to essential or inside information, the lowdown implies getting the most important details or insights on a topic.
Ví dụ: Can you give me the lowdown on the new software update?
Ghi chú: Lowdown typically refers to a concise summary or essential information, often with added context or background.
Dirt
Dirt is used to refer to scandalous, confidential, or sensitive information, especially gossip or secrets.
Ví dụ: She knows all the dirt on what really happened at the party.
Ghi chú: Dirt often implies negative or scandalous information, unlike the neutral term 'information'.
Skinny
The skinny means the latest or essential information about something, similar to 'the lowdown'.
Ví dụ: What's the skinny on the new restaurant in town?
Ghi chú: Skinny can carry a sense of being the latest or trendiest information, in a more informal and succinct manner compared to 'information'.
Info - Ví dụ
I need more info about the project.
我需要更多关于这个项目的信息。
Can you give me some info about the event?
你能给我一些关于这个活动的信息吗?
I found some interesting info on the internet.
我在互联网上找到了一些有趣的信息。
She shared valuable info with us.
她与我们分享了宝贵的信息。
Ngữ pháp của Info
Info - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: info
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Info chứa 2 âm tiết: in • fo
Phiên âm ngữ âm: ˈin-(ˌ)fō
in fo , ˈin (ˌ)fō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Info - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Info: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.