Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Rights
rʌɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
权利, 权利, 权益, 右边
Ý nghĩa của Rights bằng tiếng Trung
权利
Ví dụ:
Everyone has the right to freedom of speech.
每个人都有言论自由的权利。
You should know your rights as a citizen.
你应该知道作为公民的权利。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, political, or social discussions about individual or collective entitlements.
Ghi chú: This meaning is often used in legal contexts and discussions about social justice. In Chinese, '权利' refers to entitlements that individuals have in society.
权利
Ví dụ:
He fought for workers' rights.
他为工人的权利而斗争。
Human rights are universal.
人权是普遍的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about social justice, human rights, or labor rights.
Ghi chú: In this context, '权利' is often associated with movements that advocate for equality and justice.
权益
Ví dụ:
Protecting consumer rights is important.
保护消费者权益很重要。
He is aware of his legal rights.
他知道自己的法律权益。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about legal rights and entitlements, especially in consumer law and employee relations.
Ghi chú: '权益' is often used to refer to the rights and interests of individuals or groups, particularly in legal contexts.
右边
Ví dụ:
Turn right at the next intersection.
在下一个交叉口右转。
The right side of the road is closed.
道路的右侧已关闭。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation about direction or positioning.
Ghi chú: This usage of 'rights' refers to the direction and is less common than the previous meanings.
Từ đồng nghĩa của Rights
privileges
Privileges refer to special rights or advantages granted to a particular group or individual.
Ví dụ: Citizens have certain privileges under the law.
Ghi chú: Privileges often imply a special advantage or benefit, whereas rights are considered fundamental entitlements.
entitlements
Entitlements are things to which a person has a right or claim, such as benefits or services.
Ví dụ: Employees are entitled to certain benefits as part of their contract.
Ghi chú: Entitlements emphasize the idea of having a legitimate claim to something, similar to rights.
liberties
Liberties are freedoms or rights that are considered essential to a person's well-being or happiness.
Ví dụ: Freedom of speech is one of our most cherished liberties.
Ghi chú: Liberties often refer to freedoms or rights that are protected by law or society, similar to rights.
prerogatives
Prerogatives are exclusive rights or privileges that belong to a particular person or group.
Ví dụ: As the CEO, she had the prerogative to make the final decision.
Ghi chú: Prerogatives often imply a special right or privilege that is unique to a specific individual or position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rights
Human rights
Human rights refer to the basic rights and freedoms that all humans are entitled to, such as the right to life, liberty, and equality.
Ví dụ: The organization is dedicated to protecting human rights around the world.
Ghi chú: The term 'human rights' specifies the rights that are inherent to all individuals, regardless of nationality or other factors.
Civil rights
Civil rights pertain to the rights of citizens to political and social freedom and equality.
Ví dụ: The Civil Rights Movement in the United States fought for equality and desegregation.
Ghi chú: Civil rights focus on the rights of individuals within a specific society or country.
Equal rights
Equal rights refer to the principle of all individuals being treated the same and having the same opportunities.
Ví dụ: The government passed legislation to ensure equal rights for all citizens regardless of race.
Ghi chú: Equal rights emphasize fairness and lack of discrimination in treatment.
Women's rights
Women's rights advocate for the social, political, and economic equality of the genders.
Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about women's rights and gender equality.
Ghi chú: Women's rights specifically address the rights and issues concerning women in society.
Animal rights
Animal rights focus on the idea that non-human animals deserve certain rights and protections.
Ví dụ: Many people choose to follow a vegan lifestyle due to their beliefs in animal rights.
Ghi chú: Animal rights extend the concept of rights to non-human species.
Property rights
Property rights refer to the legal rights of individuals to possess, use, and dispose of property.
Ví dụ: The court ruled in favor of the landowner, upholding their property rights.
Ghi chú: Property rights encompass the rights related to ownership and control of physical or intellectual property.
Rights and responsibilities
Rights and responsibilities are the privileges and duties that come with being a member of a community or society.
Ví dụ: Citizens have rights and responsibilities in a democratic society.
Ghi chú: This phrase highlights the dual nature of citizenship, emphasizing both entitlements and obligations.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rights
Rights on
This slang term is used to express possession or ownership of something, often in a playful or colloquial manner.
Ví dụ: I have rights on the remote for the TV tonight.
Ghi chú: The slang term 'rights on' simplifies the idea of having ownership or control over something compared to the formal concept of legal rights.
Righteous
In informal usage, 'righteous' is used to describe something impressive, excellent, or outstanding.
Ví dụ: That was a righteous performance at the concert!
Ghi chú: The slang term 'righteous' adds an informal and enthusiastic tone to the meaning of being morally right or just.
Rightsies
This term is used to propose a fair or equal sharing of ownership or privilege over something through a game or negotiation.
Ví dụ: Let's play rock-paper-scissors for rightsies on the last slice of pizza.
Ghi chú: The term 'rightsies' is a playful way to determine ownership, different from the legal or formal sense of rights.
You have no right to talk!
In spoken language, the phrase 'you have no right to (verb)' is used to express disapproval or disagreement with someone's actions or behavior.
Ví dụ: You have no right to criticize her decisions.
Ghi chú: This phrase implies a moral or ethical judgment against someone's actions or words, emphasizing a lack of proper authority or justification.
Rights - Ví dụ
I have the right to express my opinion.
我有权表达我的观点。
Everyone has the right to education.
每个人都有接受教育的权利。
She fought for women's rights.
她为女性权利而斗争。
The government should protect human rights.
政府应该保护人权。
Ngữ pháp của Rights
Rights - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: right
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): righter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): rightest
Tính từ (Adjective): right
Trạng từ (Adverb): right
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rights, right
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): right
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): righted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): righting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rights
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): right
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): right
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
rights chứa 1 âm tiết: right
Phiên âm ngữ âm:
right , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Rights - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
rights: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.