Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Into
ˈɪntu
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
进入, 转变为, 对...感兴趣, 涉及, 进入...的状态
Ý nghĩa của Into bằng tiếng Trung
进入
Ví dụ:
She walked into the room.
她走进了房间。
The cat jumped into the box.
猫跳进了盒子里。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate movement toward the inside of a place or object.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both spoken and written English.
转变为
Ví dụ:
He turned into a great musician.
他变成了一位伟大的音乐家。
The caterpillar will eventually turn into a butterfly.
毛毛虫最终会变成蝴蝶。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a change in state or form.
Ghi chú: This usage often implies a significant transformation.
对...感兴趣
Ví dụ:
She is really into painting.
她对绘画非常感兴趣。
Are you into sports?
你对运动感兴趣吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express interest or enthusiasm about a subject.
Ghi chú: This phrase is more common in casual conversation.
涉及
Ví dụ:
This project is into its final stages.
这个项目已经进入最后阶段。
We are getting into the details of the plan.
我们正在深入了解计划的细节。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate involvement or engagement in a topic or activity.
Ghi chú: Often used in business or formal discussions.
进入...的状态
Ví dụ:
He fell into a deep sleep.
他进入了深度睡眠。
She slipped into depression after the loss.
她在失去后陷入了抑郁。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe entering a particular condition or situation.
Ghi chú: This meaning often relates to mental or emotional states.
Từ đồng nghĩa của Into
In
In indicates movement or position within a space or place.
Ví dụ: She walked in the room.
Ghi chú: In can be used interchangeably with into in many cases, but it may imply a more static position rather than movement towards a destination.
Within
Within refers to being inside or contained by something.
Ví dụ: The answer lies within the text.
Ghi chú: Within typically implies a sense of containment or internal location rather than movement towards a destination.
To
To indicates movement towards a specific destination or goal.
Ví dụ: She went to the store.
Ghi chú: To is often used to indicate direction or purpose, whereas into emphasizes the action of entering or moving inside something.
Inside
Inside refers to being within the boundaries or confines of something.
Ví dụ: The keys are inside the drawer.
Ghi chú: Inside specifically denotes being within the interior of something, often emphasizing a physical or metaphorical containment.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Into
Get into
To become involved in or interested in something.
Ví dụ: I want to get into shape for the summer.
Ghi chú: The phrase 'get into' adds the sense of involvement or interest beyond just the physical act of going 'into' something.
Look into
To investigate or research something.
Ví dụ: I will look into the issue and get back to you.
Ghi chú: While 'into' indicates movement towards something, 'look into' implies examining or researching a topic or situation.
Run into
To encounter unexpectedly or by chance.
Ví dụ: I ran into an old friend at the store.
Ghi chú: The phrase 'run into' implies an unplanned or chance meeting, rather than actively seeking out the encounter.
Jump into
To start or engage in something quickly or eagerly.
Ví dụ: She jumped into the project without hesitation.
Ghi chú: While 'jump' implies a sudden or quick action, 'jump into' adds the sense of enthusiasm or eagerness to start something.
Dive into
To start examining or discussing something in depth.
Ví dụ: Let's dive into the details of the proposal.
Ghi chú: 'Dive into' suggests immersing oneself deeply in a topic or task, going beyond surface-level engagement.
Step into
To take on or assume a role or responsibility.
Ví dụ: She stepped into the role of team leader seamlessly.
Ghi chú: 'Step into' conveys the action of transitioning or moving into a new role or position, often implying a sense of taking over or assuming control.
Tap into
To access or make use of a resource or opportunity.
Ví dụ: The company tapped into a new market with their latest product.
Ghi chú: 'Tap into' implies utilizing or accessing something for one's benefit, often referring to making use of a potential opportunity or resource.
Fade into
To gradually blend into or transition to a different state.
Ví dụ: The music faded into silence as the performance ended.
Ghi chú: 'Fade into' suggests a gradual transition or merging into a different state, such as from sound to silence in this example.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Into
Be into
To be interested in or enthusiastic about something.
Ví dụ: I'm really into painting these days.
Ghi chú: It emphasizes a strong interest or passion compared to just 'like' or 'enjoy'.
Turn into
To change into or transform into something else.
Ví dụ: If you keep eating like this, you'll turn into a potato.
Ghi chú: It implies a humorous or exaggerated transformation compared to the literal meaning of 'become'.
Dig into
To start eating enthusiastically or with gusto.
Ví dụ: Let's dig into this delicious meal!
Ghi chú: It suggests a more casual and eager way of beginning a meal compared to just 'start eating'.
Tune into
To adjust a device to receive a particular broadcast or program.
Ví dụ: Make sure to tune into the radio station at 8 PM for the latest news.
Ghi chú: It specifically refers to adjusting a device to receive signals or broadcasts compared to just 'listen' or 'watch'.
Lean into
To embrace or support something fully, especially a challenging situation.
Ví dụ: We need to lean into this project if we want it to succeed.
Ghi chú: It implies actively supporting or embracing a situation compared to just 'support' or 'embrace'.
Sweat into
To wear an item of clothing until it becomes sweaty or dirty.
Ví dụ: I don't want to sweat into this shirt before the presentation.
Ghi chú: It implies becoming sweaty or dirty by wearing the clothing compared to just 'wear'.
Into - Ví dụ
I am going into the store.
我正要进入商店。
She jumped into the pool.
她跳进了游泳池。
He turned his hobby into a career.
他把自己的爱好变成了职业。
They transformed the old building into a modern apartment complex.
他们将旧建筑改造成了现代公寓综合体。
Ngữ pháp của Into
Into - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: into
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Into chứa 2 âm tiết: in • to
Phiên âm ngữ âm: ˈin-(ˌ)tü
in to , ˈin (ˌ)tü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Into - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Into: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.