Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Year

jɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

年, 年度, 岁, 年度 (used in specific contexts)

Ý nghĩa của Year bằng tiếng Trung

Ví dụ:
I graduated last year.
我去年毕业了。
What year were you born?
你是哪一年出生的?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific period of 12 months; commonly used in dates, ages, and significant events.
Ghi chú: In Chinese, '年' is used in various contexts such as years in history (e.g., '2021年'), personal age (e.g., '我三十岁了,已经三年没回家了。'), and can be combined with other words to specify types of years (e.g., '学年' for academic year).

年度

Ví dụ:
The annual report will be published next week.
年度报告将于下周发布。
They are planning the fiscal year budget.
他们正在计划财政年度预算。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or official contexts to refer to a complete cycle of a year, especially for reports or budgets.
Ghi chú: '年度' emphasizes the concept of a year in a cyclical or accounting context, often seen in corporate and financial environments.

Ví dụ:
She is ten years old.
她十岁了。
He will turn twenty next year.
他明年就二十岁了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to age; commonly used in everyday conversation.
Ghi chú: '岁' is a measure word specifically for age, and it often follows a number to indicate how many years someone has lived.

年度 (used in specific contexts)

Ví dụ:
The academic year starts in September.
学年从九月开始。
This is the year of the tiger in the Chinese zodiac.
这是中国生肖的虎年。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational contexts or when referring to specific years in cultural or traditional contexts.
Ghi chú: In addition to '年度', the term can also take on specific meanings based on context, such as school years or zodiac years.

Từ đồng nghĩa của Year

Year

A period of 365 days or 12 months, starting from January 1st and ending on December 31st.
Ví dụ: I will graduate next year.
Ghi chú: N/A

Annum

A Latin-derived term that means a year, often used in formal or literary contexts.
Ví dụ: The project is expected to be completed within the next annum.
Ghi chú: Formal or literary usage

Twelvemonth

A term meaning a period of twelve months, equivalent to a year.
Ví dụ: She spent a twelvemonth traveling around the world.
Ghi chú: Less common usage

Calendar year

Refers to a year as it appears on a calendar, typically starting from January 1st and ending on December 31st.
Ví dụ: The fiscal year does not align with the calendar year.
Ghi chú: Specifically refers to the year as marked on a calendar

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Year

New Year's Eve

The evening before the start of the new year, often celebrated with parties and countdowns.
Ví dụ: We're hosting a party for New Year's Eve.
Ghi chú: Specifically refers to the eve of the new year, not the entire year itself.

Year in, year out

Refers to something that happens repeatedly every year without change.
Ví dụ: He does the same job, year in, year out.
Ghi chú: Emphasizes the repetitive nature of the action over a long period.

Leap year

A year, occurring every four years, with an additional day (February 29) inserted to keep the calendar year synchronized with the astronomical year.
Ví dụ: 2020 was a leap year, with 366 days instead of the usual 365.
Ghi chú: Distinguishes a year with an extra day from regular years.

End of year

Refers to the conclusion or last part of the calendar year.
Ví dụ: We need to finalize the project by the end of year.
Ghi chú: Specifically denotes the conclusion of a year rather than the entire year itself.

Year-round

Indicates that something is available or occurs all year long, without seasonal breaks.
Ví dụ: The resort offers activities year-round.
Ghi chú: Emphasizes the continuity or availability throughout the entire year.

Yearn for

To have a strong desire or longing for something.
Ví dụ: She yearns for the peaceful days of her childhood.
Ghi chú: Expresses a deep longing or strong desire, often for something unattainable or in the past.

Fiscal year

A 12-month period used for financial planning and reporting by businesses and governments, not necessarily aligned with the calendar year.
Ví dụ: The company's fiscal year ends in June.
Ghi chú: Specifically refers to a financial year used for accounting purposes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Year

Yearn

To yearn means to have a strong desire or longing for something.
Ví dụ: I yearn for the summer to come back.
Ghi chú: Yearn is a more emotional and intense term compared to simply wanting or desiring something.

Yr

An abbreviation for 'year', often used in informal writing or texting.
Ví dụ: I graduated last yr.
Ghi chú: It is a shortened form of the word 'year' for quick and casual communication.

Y.O.

Stands for 'years old', commonly used to indicate someone's age.
Ví dụ: She's celebrating her 30th Y.O. this weekend.
Ghi chú: It is an abbreviation used in a more casual or informal context to represent age.

Yearling

Refers to someone or something in its first year of existence or activity.
Ví dụ: He's a yearling recruit in the army.
Ghi chú: It describes a new or inexperienced person or thing, particularly in a specific context like sports or military.

Yesteryear

Refers to the past, especially a recent one or the time before the present.
Ví dụ: The fashion trends of yesteryear are making a comeback.
Ghi chú: It is a poetic or nostalgic term used to evoke a sense of the past, different from just mentioning a specific year.

Year - Ví dụ

I am 25 years old.
我25
This year has been challenging.
很有挑战性。
She is studying for her final year exams.
她正在为她的最后一考试学习。
We celebrate New Year's Eve with fireworks.
我们用烟花庆祝新前夕。

Ngữ pháp của Year

Year - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: year
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): years
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): year
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Year chứa 1 âm tiết: year
Phiên âm ngữ âm: ˈyir
year , ˈyir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Year - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Year: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.