Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Is
ˌaɪˈɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
是, 存在, 等于, 即, 是的
Ý nghĩa của Is bằng tiếng Trung
是
Ví dụ:
She is a teacher.
她是老师。
This is my book.
这是我的书。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate identity or equivalence.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Chinese.
存在
Ví dụ:
There is a cat on the roof.
屋顶上有一只猫。
Is there a problem?
有问题吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate existence or presence.
Ghi chú: Often used in questions related to existence.
等于
Ví dụ:
Two plus two is four.
二加二等于四。
What is two times three?
二乘以三等于多少?
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematical or logical contexts.
Ghi chú: Used to express equality, common in academic language.
即
Ví dụ:
This is a book, that is, a written work.
这是一本书,即一种书面作品。
He is a doctor, that is, a medical professional.
他是一名医生,即医学专业人员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to clarify or specify a statement.
Ghi chú: Often used in written texts to offer further explanation.
是的
Ví dụ:
Is it true? Yes, it is.
这是真的吗?是的。
Is she coming? Yes, she is.
她要来吗?是的,她要来。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in affirmative responses.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation.
Từ đồng nghĩa của Is
Are
Used for plural subjects in the present tense. It signifies existence or identity.
Ví dụ: They are going to the park.
Ghi chú: Refers to multiple subjects or entities compared to 'is' which is singular.
Be
Used in various forms (am, is, are, was, were) to indicate existence, identity, or a state of being.
Ví dụ: I want to be a teacher.
Ghi chú: More versatile in usage compared to 'is' as it covers different forms and tenses.
Exist
Denotes the presence or reality of something.
Ví dụ: Unicorns do not exist in reality.
Ghi chú: Emphasizes the actual presence or reality of a subject.
Live
Refers to the location or manner in which someone resides.
Ví dụ: She lives in a small town.
Ghi chú: Focuses on the specific location or way of living of a subject.
Occur
Indicates the happening or taking place of an event.
Ví dụ: The meeting will occur at 3 p.m.
Ghi chú: Specifically relates to events or incidents taking place.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Is
is up to
This phrase means that the responsibility or decision lies with someone.
Ví dụ: It is up to you to decide whether to go or not.
Ghi chú: While 'is' simply denotes existence or identity, 'is up to' adds a sense of responsibility or decision-making.
is all about
This phrase means that something is primarily focused on or concerned with a particular topic or subject.
Ví dụ: The meeting is all about discussing the new project.
Ghi chú: It goes beyond just stating existence ('is') to emphasize the central theme or focus ('all about').
is on the same page
This phrase means that everyone has the same understanding or agreement about a situation or plan.
Ví dụ: We need to make sure everyone is on the same page before we proceed.
Ghi chú: It conveys unity of thought or agreement beyond the simple state of being ('is').
is a piece of cake
This phrase means that something is very easy to do.
Ví dụ: Don't worry, fixing this issue is a piece of cake for me.
Ghi chú: While 'is' denotes existence, 'is a piece of cake' adds the notion of ease or simplicity.
is in the same boat
This phrase means that people are in the same situation or facing the same difficulties.
Ví dụ: We're all facing the same challenges, so we're in the same boat.
Ghi chú: It conveys shared circumstances or experiences beyond the basic state of being ('is').
is on the right track
This phrase means that someone or something is making progress or doing things correctly.
Ví dụ: With the new strategy, our company is on the right track for success.
Ghi chú: It implies a sense of progress or correctness beyond just existence ('is').
is a no-brainer
This phrase means that a decision or choice is very easy to make because it's obvious.
Ví dụ: Choosing the cheaper option was a no-brainer in this situation.
Ghi chú: It emphasizes the simplicity or obviousness of a decision compared to the neutral 'is'.
is off the table
This phrase means that something is no longer an option or possibility.
Ví dụ: Negotiating the price is off the table; we can't go any lower.
Ghi chú: It denotes the exclusion of an option, going beyond just stating existence ('is').
is a drop in the ocean
This phrase means that something is a very small part of something much larger.
Ví dụ: Our donation is a drop in the ocean compared to what's needed for this cause.
Ghi chú: It emphasizes insignificance or smallness in relation to a larger context compared to the basic 'is'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Is
ain't
Ain't is a commonly used slang term for 'is not' or 'am not' in informal speech.
Ví dụ: He ain't coming to the party tonight.
Ghi chú: Ain't is a nonstandard contraction often associated with informal speech, differing from 'is' in its informal and colloquial nature.
ain't nobody
'Ain't nobody' is a casual way of saying 'nobody is' or 'no one is' in spoken language.
Ví dụ: Ain't nobody got time for that.
Ghi chú: The use of 'ain't' alongside 'nobody' emphasizes informality and colloquial speech over using 'is nobody' or 'is no one.'
's
The apostrophe 's is a contraction to represent 'is' or 'has.'
Ví dụ: She's going to the store.
Ghi chú: The contraction 's stands for both 'is' and 'has' in spoken language, showing a shortened form compared to the full word.
ain't nobody's business
'Ain't nobody's business' means that something is not anyone else's concern or responsibility.
Ví dụ: What she does is ain't nobody's business.
Ghi chú: The use of 'ain't' and 'nobody's' in this phrase stresses a casual and informal tone, conveying a sense that it is not necessary for others to know about.
ain't that the truth
This phrase is used to express strong agreement with a statement or observation.
Ví dụ: Ain't that the truth about the current situation.
Ghi chú: The use of 'ain't' in 'ain't that the truth' adds emphasis and a colloquial flair to the agreement, diverging from a more standard 'isn't that the truth.'
ain't no sunshine
An expression to convey a feeling of emptiness or sadness when someone or something is no longer present.
Ví dụ: Ain't no sunshine when she's gone.
Ghi chú: The use of 'ain't' in this phrase creates a more poetic and emotional impact compared to 'is no' or 'there is no.'
ain't no thang
'Ain't no thang' is a casual way of saying 'it's not a big deal' or 'no problem.'
Ví dụ: Don't worry, it ain't no thang.
Ghi chú: The use of 'ain't' in a playful and relaxed expression like 'ain't no thang' adds a laid-back and informal tone compared to 'it's not a big deal.'
Is - Ví dụ
She is a teacher.
她是一名教师。
He is working.
他正在工作。
The cake is delicious.
蛋糕很好吃。
The door is closed.
门是关着的。
Ngữ pháp của Is
Is - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: be
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): be
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): was, were
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): being
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): been
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): am, are
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): is
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Is chứa 1 âm tiết: is
Phiên âm ngữ âm:
is , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Is - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Is: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.