Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Keep
kip
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
保持, 保留, 照顾, 遵守, 持有, 保存
Ý nghĩa của Keep bằng tiếng Trung
保持
Ví dụ:
Please keep the noise down.
请保持安静。
She tries to keep her room tidy.
她努力保持自己的房间整洁。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about maintaining a state or condition.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of sustaining or continuing something as it is.
保留
Ví dụ:
He decided to keep the old furniture.
他决定保留旧家具。
We should keep the original design of the building.
我们应该保留建筑的原始设计。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to retaining or not discarding something.
Ghi chú: This meaning often implies a choice to not change or get rid of something.
照顾
Ví dụ:
Can you keep the children while I am away?
你能在我不在的时候照顾孩子们吗?
She kept her grandmother during the summer.
她在夏天照顾她的祖母。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts involving care or supervision.
Ghi chú: This meaning indicates a responsibility for someone's well-being.
遵守
Ví dụ:
You need to keep the rules.
你需要遵守规则。
He always keeps his promises.
他总是遵守他的承诺。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to adherence to laws, rules, or agreements.
Ghi chú: This meaning highlights the importance of following guidelines or commitments.
持有
Ví dụ:
She keeps a diary.
她持有一本日记。
They keep a collection of stamps.
他们持有一套邮票收藏。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to possession or ownership of items.
Ghi chú: This meaning expresses the idea of having something in one's possession.
保存
Ví dụ:
Please keep this document safe.
请将这个文件保存好。
I keep my photos in a box.
我把我的照片保存放在一个盒子里。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about storing or safeguarding items.
Ghi chú: This meaning often involves the idea of protecting something from loss or damage.
Từ đồng nghĩa của Keep
Retain
To keep possession of something or continue to have something.
Ví dụ: He decided to retain the old furniture in the living room.
Ghi chú: Retain implies holding onto something for a longer period or maintaining possession.
Maintain
To keep something in a particular state or condition.
Ví dụ: It is essential to maintain a healthy lifestyle.
Ghi chú: Maintain often refers to preserving or upholding a certain standard or condition.
Preserve
To protect or keep something in its original state or form.
Ví dụ: They used special techniques to preserve the ancient artifacts.
Ghi chú: Preserve suggests protecting something from harm or decay to maintain its original state.
Conserve
To use something carefully or protect it from being used up or destroyed.
Ví dụ: We need to conserve water during the dry season.
Ghi chú: Conserve often relates to the careful use or protection of resources to prevent waste or depletion.
Store
To keep something in a particular place for future use.
Ví dụ: She likes to store her winter clothes in vacuum-sealed bags.
Ghi chú: Store specifically refers to keeping items in a designated place for safekeeping or organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Keep
Keep up
To continue at the same pace or level as before.
Ví dụ: I need to keep up with my studies to pass the exam.
Ghi chú: This phrase implies maintaining a certain standard or rate of progress.
Keep in mind
To remember or consider something.
Ví dụ: Keep in mind that not everyone will agree with your opinions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of remembering or being aware of something.
Keep on
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: I will keep on practicing until I get better at playing the guitar.
Ghi chú: This phrase suggests persistence in an action or behavior.
Keep it up
To continue doing something well or making progress.
Ví dụ: You're doing great in your new job - keep it up!
Ghi chú: This phrase is used to encourage someone to maintain their current positive behavior or effort.
Keep away
To stay at a distance from someone or something.
Ví dụ: Keep away from the edge of the cliff for your safety.
Ghi chú: This phrase indicates maintaining a physical separation or distance.
Keep to oneself
To stay private or not interact much with others.
Ví dụ: He tends to keep to himself at social gatherings.
Ghi chú: This phrase suggests a preference for solitude or privacy.
Keep under wraps
To keep something secret or confidential.
Ví dụ: The company is keeping the new product launch under wraps until next month.
Ghi chú: This phrase implies actively concealing information or plans from others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Keep
Keep it real
This slang term means to be genuine, authentic, and honest in interactions.
Ví dụ: I always try to keep it real with my friends and never pretend to be someone I'm not.
Ghi chú: While 'keep' generally refers to retaining or maintaining something, 'keep it real' focuses on being truthful and authentic.
Keep it chill
To keep things calm, relaxed, or low-key.
Ví dụ: Let's just keep it chill and relax this weekend.
Ghi chú: In this context, 'keep it chill' suggests maintaining a relaxed atmosphere rather than actively preserving something.
Keep someone in check
To control or monitor someone's behavior, actions, or excesses.
Ví dụ: He always keeps me in check when I start getting too carried away.
Ghi chú: Contrary to 'keep' meaning to hold onto or safeguard, 'keep someone in check' is about managing or regulating someone's behavior.
Keep it 100
To be completely honest, genuine, and real in all aspects.
Ví dụ: She always keeps it 100 with everyone, never sugarcoating the truth.
Ghi chú: While 'keep' signifies retention or maintenance, 'keep it 100' emphasizes being straightforward and truthful.
Keep an eye on
To watch or monitor something closely for safety or security purposes.
Ví dụ: Could you keep an eye on my bag while I run to the restroom?
Ghi chú: In this slang term, 'keep' denotes vigilance or surveillance rather than merely retaining or holding.
Keep it down
To lower the volume or intensity of sound or activity.
Ví dụ: Sorry for the noise, I'll keep it down from now on.
Ghi chú: Rather than preserving or maintaining, 'keep it down' is about reducing or moderating noise.
Keep tabs on
To monitor, track, or keep oneself informed about something or someone.
Ví dụ: I like to keep tabs on my favorite team's performance throughout the season.
Ghi chú: Unlike the general meaning of 'keep' as preserving, 'keep tabs on' implies actively staying updated or informed about a subject.
Keep - Ví dụ
Can you keep a secret?
你能保守秘密吗?
It's important to keep your passport in a safe place.
把护照放在安全的地方是很重要的。
Keep the change!
零钱留着吧!
Ngữ pháp của Keep
Keep - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: keep
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): keeps, keep
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): keep
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): kept
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): kept
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): keeping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): keeps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): keep
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): keep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Keep chứa 1 âm tiết: keep
Phiên âm ngữ âm: ˈkēp
keep , ˈkēp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Keep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Keep: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.