Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Kind
kaɪnd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
友善的, 种类, 善良, 亲切
Ý nghĩa của Kind bằng tiếng Trung
友善的
Ví dụ:
She is kind to everyone.
她对每个人都很友善。
It's kind of you to help me.
你帮我真是太好了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone's character or behavior.
Ghi chú: This meaning refers to being considerate, compassionate, or generous in nature.
种类
Ví dụ:
What kind of music do you like?
你喜欢什么种类的音乐?
There are many kinds of fruits in the market.
市场上有很多种类的水果。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to categorize or specify types of things.
Ghi chú: This meaning refers to a category or type of something.
善良
Ví dụ:
Her kindness is appreciated by all.
大家都很感激她的善良。
Acts of kindness can change the world.
善良的行为能够改变世界。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express the quality of being good-hearted.
Ghi chú: This meaning emphasizes the quality of being kind-hearted and generous.
亲切
Ví dụ:
He gave me a kind smile.
他给了我一个亲切的微笑。
Her kind words made me feel better.
她亲切的话让我感觉好多了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a warm or gentle demeanor.
Ghi chú: This meaning is often used to describe gestures or expressions that convey warmth and friendliness.
Từ đồng nghĩa của Kind
friendly
Being friendly implies a warm and pleasant attitude towards others, similar to being kind.
Ví dụ: She is known for her friendly and kind demeanor.
Ghi chú: Friendly may emphasize a more outgoing and sociable nature compared to the general sense of kindness.
compassionate
Compassionate refers to having a deep awareness of and sympathy for another's suffering, along with a desire to alleviate it.
Ví dụ: The nurse showed great compassion towards the patients.
Ghi chú: Compassionate conveys a stronger sense of empathy and a willingness to actively help those in need compared to simply being kind.
generous
Generous means giving more than is necessary or expected, often with a spirit of abundance and willingness to share.
Ví dụ: He is always generous with his time and resources.
Ghi chú: Generous emphasizes a willingness to give or share beyond what is typical, going beyond the basic sense of kindness.
benevolent
Benevolent describes a kind and charitable disposition, often associated with acts of goodwill and generosity.
Ví dụ: The billionaire's benevolent donations helped many people in need.
Ghi chú: Benevolent suggests a deliberate intention to do good and make a positive impact, often on a larger scale than simple acts of kindness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kind
Kill them with kindness
This phrase means to respond to someone's unkindness or hostility with kindness and generosity.
Ví dụ: Instead of arguing with her colleague, she decided to kill them with kindness by offering help and support.
Ghi chú: The phrase emphasizes responding positively to negativity.
Kindred spirits
This phrase refers to people who share similar attitudes, beliefs, or feelings.
Ví dụ: As soon as they met, they realized they were kindred spirits with similar interests and values.
Ghi chú: The phrase implies a deeper connection beyond just being kind.
In kind
This phrase means to respond to something in a similar manner or with a similar action.
Ví dụ: She returned the favor in kind by helping out when he needed assistance.
Ghi chú: The phrase indicates reciprocity or equivalence in actions.
Kind gesture
This phrase refers to a thoughtful or considerate act done to show kindness or goodwill.
Ví dụ: He made a kind gesture by offering his seat to the elderly lady on the bus.
Ghi chú: The phrase highlights a specific act of kindness.
Act of kindness
This phrase means a voluntary action done to help or benefit others without expecting anything in return.
Ví dụ: Performing random acts of kindness can greatly impact someone's day in a positive way.
Ghi chú: The phrase emphasizes the action of being kind.
Kind-hearted
This phrase describes someone who is genuinely kind, compassionate, and caring.
Ví dụ: Despite facing many challenges, she remained kind-hearted and always ready to help others.
Ghi chú: The phrase describes a person's character or nature.
Kind soul
This phrase refers to someone who is inherently good-hearted, compassionate, and empathetic.
Ví dụ: His gentle words and caring nature showed that he had a kind soul.
Ghi chú: The phrase suggests a deeper level of kindness within a person.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kind
Kinda
Shortened form of 'kind of' indicating slight or moderate degree.
Ví dụ: I'm kinda tired after work.
Ghi chú: Informal spoken language form of expressing similarity or comparison.
Kinda sorta
Used to express uncertainty or indecisiveness.
Ví dụ: I kinda sorta like this movie, but it's not my favorite.
Ghi chú: Combination of 'kinda' and 'sorta' intensifying the meaning of slightness or moderation.
Kind of a big deal
Used sarcastically to imply arrogance or self-importance.
Ví dụ: He thinks he's kind of a big deal around here.
Ghi chú: Phrasal expression using 'kind of' to downplay the significance or importance.
Not my kind of thing
Indicates personal preference or taste.
Ví dụ: Action movies are not my kind of thing; I prefer romantic comedies.
Ghi chú: Using 'kind of' to specify preference or suitability of something.
Kind - Ví dụ
She is a kind person.
她是一个善良的人。
What kind of music do you like?
你喜欢什么样的音乐?
He showed great kindness to his neighbor.
他对邻居表现出了极大的善意。
Ngữ pháp của Kind
Kind - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kind
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): kinder
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): kindest
Tính từ (Adjective): kind
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kinds, kind
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kind
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kind chứa 1 âm tiết: kind
Phiên âm ngữ âm: ˈkīnd
kind , ˈkīnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Kind - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kind: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.