Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Lose

luz
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

失去, 输, 迷失, 失去机会, 损失

Ý nghĩa của Lose bằng tiếng Trung

失去

Ví dụ:
I don't want to lose my job.
我不想失去我的工作。
She lost her phone yesterday.
她昨天失去了她的手机。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in personal or professional contexts where something is no longer possessed.
Ghi chú: This meaning often conveys a sense of regret or sadness.

Ví dụ:
Our team will lose the game if we don't practice.
如果我们不练习,我们的队伍将会输掉比赛。
He lost to his opponent in the final match.
他在决赛中输给了对手。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in competitive contexts such as sports or games.
Ghi chú: This meaning refers to not winning in a competition.

迷失

Ví dụ:
I often lose my way in the city.
我在城市里常常迷失方向。
He lost himself in his thoughts.
他在思绪中迷失了自己。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone cannot find their direction or focus, either physically or mentally.
Ghi chú: This meaning can be both literal (geographically) and metaphorical (mentally/emotionally).

失去机会

Ví dụ:
If you don't apply now, you might lose the opportunity.
如果你现在不申请,你可能会失去这个机会。
She lost the chance to travel abroad last year.
她去年失去了出国旅行的机会。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in discussions about missed opportunities or chances.
Ghi chú: This meaning emphasizes regret over not taking an opportunity.

损失

Ví dụ:
The company will lose money if sales continue to decline.
如果销售持续下降,公司将会损失金钱。
He lost a lot of money in the stock market.
他在股市中损失了很多钱。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in financial or business contexts regarding monetary or material losses.
Ghi chú: This meaning often relates to financial implications.

Từ đồng nghĩa của Lose

misplace

To misplace something means to put it in the wrong place and then be unable to find it.
Ví dụ: I seem to have misplaced my keys again.
Ghi chú: Misplace is often used for small objects like keys, whereas lose can refer to a wider range of things.

drop

To drop something means to accidentally let it fall from your grasp.
Ví dụ: Be careful not to drop your phone in the pool.
Ghi chú: Drop implies a more sudden or accidental action compared to lose, which can be more general.

suffer defeat

To suffer defeat means to be beaten or overcome in a competition or conflict.
Ví dụ: The team suffered a defeat in the final match.
Ghi chú: This synonym is more specific to losing in a competitive or confrontational context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Lose

Lose one's mind

To become extremely angry, upset, or irrational.
Ví dụ: After hearing the news, she almost lost her mind with worry.
Ghi chú: This phrase goes beyond the literal meaning of losing something physically.

Lose track of time

To be unaware of what time it is, usually because you are enjoying yourself.
Ví dụ: I was so engrossed in the book that I completely lost track of time.
Ghi chú: This phrase refers to losing awareness of time rather than losing it in a physical sense.

Lose your cool

To become angry or agitated, especially in a situation that requires calmness.
Ví dụ: He lost his cool when the customer started yelling at him.
Ghi chú: This phrase implies losing emotional control rather than physically misplacing something.

Lose face

To suffer a loss of respect or reputation, especially in public.
Ví dụ: He didn't want to admit his mistake because he was afraid of losing face in front of his colleagues.
Ghi chú: This phrase relates to losing respect or reputation rather than misplacing something physically.

Lose touch

To stop communicating or having contact with someone.
Ví dụ: After she moved abroad, we gradually lost touch with each other.
Ghi chú: This phrase refers to losing communication or contact rather than losing something physically.

Lose your train of thought

To forget what you were talking or thinking about, making it difficult to continue.
Ví dụ: I lost my train of thought during the presentation and couldn't remember what I wanted to say next.
Ghi chú: This phrase pertains to forgetting or interrupting a thought process rather than losing something physically.

Lose your touch

To lose the skill or ability that one once had, especially in a particular area.
Ví dụ: Once a great painter, she feels like she's losing her touch as she grows older.
Ghi chú: This phrase deals with a decline in skill or ability rather than losing something physically.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Lose

Lose it

To lose control of one's emotions or temper.
Ví dụ: I'm about to lose it if he keeps talking nonsense.
Ghi chú: The slang term 'lose it' specifically refers to a loss of emotional control, whereas 'lose' in its original form has a broader meaning of not winning or misplacing something.

Lose out

To miss out on a chance or opportunity.
Ví dụ: I don't want to lose out on this opportunity to study abroad.
Ghi chú: While 'lose' generally refers to not being successful or having something taken away, 'lose out' emphasizes missing out on an opportunity or benefit.

Loser

A derogatory term for someone who is not successful or popular.
Ví dụ: Don't be a sore loser if you don't win the game.
Ghi chú: Unlike 'lose', which can refer to various situations of not winning, 'loser' is a more negative and insulting term used to describe someone who is seen as a failure.

Lose out on

To miss the chance to benefit from or enjoy something.
Ví dụ: I regret not taking that job offer; I feel like I'm losing out on a great opportunity.
Ghi chú: Similar to 'lose out', 'lose out on' emphasizes missing a valuable opportunity or experience.

Lose your marbles

To become mentally unstable or forgetful.
Ví dụ: I think he's losing his marbles; he keeps forgetting where he put things.
Ghi chú: This slang term implies a humorous or playful way of saying someone is losing their mental faculties, whereas 'lose' itself does not carry the same connotation of losing one's mind in a lighthearted manner.

Lost cause

A futile or hopeless situation where success is unlikely.
Ví dụ: Trying to convince him is a lost cause; he's made up his mind.
Ghi chú: 'Lost cause' emphasizes the idea of a situation being beyond repair or redemption, while 'lose' alone does not convey the same sense of hopelessness.

Take an L

To accept a loss or failure.
Ví dụ: I had to take an L on that project; it just didn't work out as planned.
Ghi chú: 'Take an L' is a more casual and slang way of acknowledging a defeat or setback, whereas 'lose' may not carry the same informal tone.

Lose - Ví dụ

I don't want to lose my keys again.
我不想再丢失我的钥匙了。
If we don't hurry, we will lose the train.
如果我们不快点,我们会错过火车。
She was afraid to lose her job.
她害怕失去她的工作。

Ngữ pháp của Lose

Lose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: lose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): lost
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): lost
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): losing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): loses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): lose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): lose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
lose chứa 1 âm tiết: lose
Phiên âm ngữ âm: ˈlüz
lose , ˈlüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Lose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
lose: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.