Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Leave
liv
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
离开, 请假, 留下, 离开某地, 留给
Ý nghĩa của Leave bằng tiếng Trung
离开
Ví dụ:
I have to leave now.
我现在得离开了。
Don't leave without saying goodbye.
不要不说再见就离开。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation when someone is departing.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'leave', referring to physically departing from a place.
请假
Ví dụ:
I need to take a leave from work.
我需要请假。
She is on maternity leave.
她正在休产假。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings when referring to time off from work or duties.
Ghi chú: This meaning refers to an authorized period away from work or responsibilities, often requiring formal approval.
留下
Ví dụ:
Please leave your comments below.
请在下面留下你的评论。
He left a message for her.
他给她留下了一条消息。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone is asked to provide something or to allow something to remain.
Ghi chú: This usage indicates allowing something to remain behind or to provide information.
离开某地
Ví dụ:
They left the party early.
他们早早就离开了聚会。
We will leave for the airport in an hour.
我们一个小时后就会离开去机场。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe departing for a specific destination.
Ghi chú: This emphasizes the action of departing from a location, often to travel elsewhere.
留给
Ví dụ:
Leave it to me!
交给我来处理!
He left the decision to her.
他把决定留给了她。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when assigning responsibility or allowing someone to take charge.
Ghi chú: This meaning reflects the act of entrusting a task or decision to someone else.
Từ đồng nghĩa của Leave
Depart
To leave a place, especially at the start of a journey.
Ví dụ: The train will depart at 9:00 AM.
Ghi chú: Depart often implies a more formal or planned leaving, such as departing on a trip or journey.
Exit
To leave a place, especially a building or enclosed space.
Ví dụ: Please exit the building through the emergency doors.
Ghi chú: Exit is commonly used in the context of leaving a specific location or structure.
Vacate
To leave a place that one previously occupied.
Ví dụ: You must vacate the premises by the end of the month.
Ghi chú: Vacate often implies leaving a place that was previously occupied, such as a rental property or a seat.
Withdraw
To remove oneself from a situation or place.
Ví dụ: She decided to withdraw from the competition.
Ghi chú: Withdraw is commonly used in situations where one voluntarily removes themselves from something, such as a competition or a conversation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Leave
Take off
To depart or leave, especially in the context of a plane taking flight.
Ví dụ: The plane will take off at 6:00 PM.
Ghi chú: It specifically refers to the action of a plane departing rather than a person leaving.
Walk out
To leave a place, especially in a sudden or dramatic way.
Ví dụ: She got so upset that she decided to walk out of the meeting.
Ghi chú: It implies a more abrupt or purposeful exit compared to a general 'leave'.
Head out
To leave or depart from a place.
Ví dụ: We should head out soon if we want to catch the movie.
Ghi chú: It suggests preparing to leave or making an initial movement to depart.
Bail out
To leave or abandon a situation, often to avoid trouble or difficulty.
Ví dụ: When things got too intense, he decided to bail out of the project.
Ghi chú: It conveys a sense of escaping or avoiding a challenging or troublesome situation.
Check out
To leave a place after settling any necessary formalities.
Ví dụ: I'll check out of the hotel by noon tomorrow.
Ghi chú: It often involves completing necessary procedures before leaving, like paying bills or returning items.
Make tracks
To leave a place, especially to start a journey or go home.
Ví dụ: It's getting late; we should make tracks now.
Ghi chú: It emphasizes the idea of moving away, usually to start a journey or return home.
Pull out
To leave or withdraw from a place or situation.
Ví dụ: The troops had to pull out of the region due to safety concerns.
Ghi chú: It specifically denotes a strategic or deliberate departure, often with planning or consideration.
Pack up
To gather belongings and prepare to leave a place.
Ví dụ: After the camping trip, it's time to pack up and head home.
Ghi chú: It involves the specific action of packing belongings before leaving.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Leave
Split
In slang terms, 'split' is used to mean leaving quickly or abruptly.
Ví dụ: I need to split, I'll see you later.
Ghi chú: The term 'split' is more casual and often implies a sense of urgency or need to leave suddenly.
Bounce
To 'bounce' is a slang way of saying leaving a place or situation.
Ví dụ: I'm gonna bounce, catch you later!
Ghi chú: It carries a more informal vibe than the word 'leave' and is commonly used among friends.
Peel out
'Peel out' refers to leaving or escaping quickly, often to avoid a certain situation.
Ví dụ: I'm going to peel out of here before it gets too busy.
Ghi chú: The term 'peel out' has a bit of a more energetic and informal tone compared to 'leave'.
Dip
In slang, 'dip' means to leave or depart, especially when things are not going well.
Ví dụ: I think it's time to dip, things are getting awkward.
Ghi chú: It's a more colloquial and lighthearted way to say 'leave' in certain situations.
Jet
'Jet' means to leave quickly or in a hurry, often related to having a time constraint.
Ví dụ: I have to jet, I have an appointment in 10 minutes.
Ghi chú: It implies a sense of urgency or importance in leaving, unlike the more general term 'leave'.
Skedaddle
'Skedaddle' is a playful way to say leaving quickly or hastily.
Ví dụ: Let's skedaddle before the traffic gets worse.
Ghi chú: It's a whimsical and light-hearted term to use when leaving a place or situation, adding a touch of humor.
Gone like a turkey in the cornfield
This colorful phrase means to depart quickly or disappear in a humorous way.
Ví dụ: I'm gone like a turkey in the cornfield, see you tomorrow!
Ghi chú: It's an exaggerated and humorous expression to use when leaving in a light-hearted context.
Leave - Ví dụ
I need to leave early today.
我今天需要提前离开。
Please don't leave me alone.
请不要把我一个人留下。
He decided to leave his job and start a new career.
他决定离开他的工作,开始新的职业生涯。
Don't forget to leave a tip for the waiter.
别忘了给服务员留小费。
Ngữ pháp của Leave
Leave - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: leave
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): leaves, leave
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): leave
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): left
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): left
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): leaving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): leaves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): leave
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): leave
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Leave chứa 1 âm tiết: leave
Phiên âm ngữ âm: ˈlēv
leave , ˈlēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Leave - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Leave: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.