Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Life
laɪf
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
生活, 生命, 人生, 生涯, 生活方式
Ý nghĩa của Life bằng tiếng Trung
生活
Ví dụ:
She enjoys a simple life.
她享受简单的生活。
Life can be challenging at times.
生活有时会很有挑战。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to the existence and experiences of an individual.
Ghi chú: This meaning emphasizes the day-to-day experiences and challenges people face.
生命
Ví dụ:
All living creatures have a right to life.
所有生物都有生存的权利。
Life begins at conception.
生命从受孕开始。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, legal, or philosophical discussions regarding the existence of living beings.
Ghi chú: This meaning relates to biological life and the concept of existence.
人生
Ví dụ:
He has had a fulfilling life.
他过着充实的人生。
Life is a journey, not a destination.
人生是一个旅程,而不是一个目的地。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to discuss the overall experience and meaning of a person's life.
Ghi chú: This term often encompasses personal growth, experiences, and the philosophical aspects of living.
生涯
Ví dụ:
She had a successful career in her life.
她在她的生涯中取得了成功。
His life as an artist was very inspiring.
他的艺术生涯非常鼓舞人心。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic contexts to refer to someone's career or professional life.
Ghi chú: This meaning emphasizes the professional aspects of a person's life.
生活方式
Ví dụ:
She leads a healthy lifestyle.
她过着健康的生活方式。
His lifestyle is very active.
他的生活方式非常活跃。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the habits, behaviors, and routines of an individual.
Ghi chú: This term often reflects social, health, and cultural aspects of living.
Từ đồng nghĩa của Life
Existence
Existence refers to the state or fact of being alive or being real.
Ví dụ: The poet reflected on the meaning of existence in his latest work.
Ghi chú: Existence is more philosophical and abstract compared to the word 'life'.
Being
Being refers to the state or quality of having existence.
Ví dụ: She found joy in simply being with her loved ones.
Ghi chú: Being is a more existential and introspective term compared to 'life'.
Liveliness
Liveliness refers to the quality of being full of life, energy, and enthusiasm.
Ví dụ: The party was full of liveliness and energy.
Ghi chú: Liveliness emphasizes the dynamic and vibrant aspects of 'life'.
Vitality
Vitality refers to the state of being strong, active, and full of energy.
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet can help maintain vitality as you age.
Ghi chú: Vitality focuses on the physical and energetic aspects of 'life'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Life
A breath of fresh air
This phrase means something that is refreshing, rejuvenating, or invigorating.
Ví dụ: Going for a walk in the park is like a breath of fresh air after a long day at work.
Ghi chú: It implies a sense of renewal or revitalization, whereas 'life' refers to the existence of living beings.
A bed of roses
This idiomatic expression means a situation that is easy, comfortable, or pleasant.
Ví dụ: Being a parent is not always a bed of roses; it comes with its challenges and responsibilities.
Ghi chú: It conveys a sense of ease or comfort, contrasting with the complexities and struggles often associated with 'life'.
Life is a rollercoaster
This phrase conveys the idea that life has its ups and downs, just like a rollercoaster ride.
Ví dụ: One moment you're up, and the next you're down; life is truly a rollercoaster of emotions.
Ghi chú: It highlights the unpredictable and fluctuating nature of life, akin to the thrilling and turbulent experience of a rollercoaster.
Life is a journey
This metaphorical expression emphasizes that life is a process or experience with various phases and experiences.
Ví dụ: Enjoy the present moment, for life is a journey with many twists and turns.
Ghi chú: It portrays life as a continuous voyage with personal growth and transformation, distinct from the static concept of 'life' as mere existence.
Life is a box of chocolates
This idiomatic phrase suggests that life is unpredictable, and one should expect the unexpected.
Ví dụ: You never know what you're gonna get, just like a box of chocolates; life is full of surprises.
Ghi chú: It likens life to a box of chocolates with unknown contents, highlighting the element of unpredictability and variety not encapsulated in the word 'life'.
The spice of life
This expression refers to the variety and diversity that make life interesting and fulfilling.
Ví dụ: Traveling and trying new foods adds to the spice of life, making it more exciting and enjoyable.
Ghi chú: It signifies the diversity and richness that enhance life, contrasting with the general term 'life' which may not convey the idea of variety explicitly.
Life's a bitch
This colloquial phrase expresses frustration or resentment towards the challenges and hardships of life.
Ví dụ: I lost my job, my car broke down, and now it's raining - life's a bitch sometimes.
Ghi chú: It conveys a sense of struggle and adversity that can be perceived as harsh or unfair, distinct from the neutral term 'life'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Life
Livin' the dream
Used sarcastically to describe a less-than-perfect situation with a touch of humor.
Ví dụ: How's work going? Oh, just livin' the dream.
Ghi chú:
Life hack
A clever shortcut or trick that makes life easier or better in some way.
Ví dụ: Here's a life hack for you: freeze grapes to cool your wine without dilution.
Ghi chú:
Yolo (You Only Live Once)
An acronym emphasizing the need to take risks or make the most of opportunities in life.
Ví dụ: Let's go skydiving! Yolo!
Ghi chú:
Carpe diem
Latin for 'seize the day,' implying the importance of making the most of the present moment.
Ví dụ: I know it's a Monday, but let's carpe diem and make the most of it!
Ghi chú:
On cloud nine
To feel extreme happiness or bliss, as if floating on clouds.
Ví dụ: After winning the championship, she was on cloud nine all week.
Ghi chú:
The good life
A life of luxury, comfort, and enjoyment, often associated with leisure and wealth.
Ví dụ: She's off in the Bahamas, living the good life.
Ghi chú:
Thug life
A self-expressive term referring to a rebellious or streetwise attitude.
Ví dụ: He might seem tough, but deep down, he's all about that thug life.
Ghi chú:
Life - Ví dụ
I love my life.
我爱我的生活。
Life is full of surprises.
生活充满惊喜。
She enjoys the simple pleasures in life.
她享受生活中的简单乐趣。
Life is too short to hold grudges.
生活太短暂,不值得怀恨在心。
Ngữ pháp của Life
Life - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: life
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lives, life
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): life
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Life chứa 1 âm tiết: life
Phiên âm ngữ âm: ˈlīf
life , ˈlīf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Life - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Life: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.