Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Links
lɪŋks
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
链接, 联系, 链环, 高尔夫球场的草地
Ý nghĩa của Links bằng tiếng Trung
链接
Ví dụ:
You can find more information in the links provided.
您可以在提供的链接中找到更多信息。
Please check the links in the email.
请查看邮件中的链接。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in digital communication, such as emails, websites, or documents.
Ghi chú: In a digital context, 'links' refers to hyperlinks that direct users to other web pages or resources.
联系
Ví dụ:
I have strong links with my hometown.
我与我的家乡有着紧密的联系。
They have established links with several international organizations.
他们与几个国际组织建立了联系。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social or professional contexts to describe relationships or connections.
Ghi chú: This meaning can be used in various contexts, including personal relationships, business connections, and networking.
链环
Ví dụ:
The links of the chain are very strong.
链子的链环非常坚固。
She wore a necklace made of gold links.
她戴着一条由金链环制成的项链。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about physical chains, jewelry, or machinery.
Ghi chú: This meaning refers to the physical links in a chain, which can be made of various materials.
高尔夫球场的草地
Ví dụ:
He played a round of golf on the links.
他在高尔夫球场的草地上打了一轮高尔夫。
The links are known for their challenging holes.
这个高尔夫球场的草地以其挑战性的洞而闻名。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used specifically in the context of golf.
Ghi chú: In golf terminology, 'links' refers to a type of golf course that is typically located on coastal land, characterized by sandy soil and few trees.
Từ đồng nghĩa của Links
Connections
Connections refer to the relationships or associations between different elements.
Ví dụ: The connections between different concepts are crucial for understanding the topic.
Ghi chú: While 'links' often implies a direct connection, 'connections' can encompass a broader range of relationships.
Relations
Relations indicate the way in which things are connected or related to each other.
Ví dụ: The relations between the characters in the novel are complex and intriguing.
Ghi chú: Similar to 'connections,' 'relations' can imply a more intricate or nuanced connection.
Ties
Ties suggest a bond or connection between people, groups, or things.
Ví dụ: Family ties are important for maintaining a sense of belonging.
Ghi chú: While 'links' can be more general, 'ties' often conveys a stronger emotional or historical connection.
Bonds
Bonds signify strong connections or relationships between individuals or entities.
Ví dụ: The bonds of friendship can withstand challenges and hardships.
Ghi chú: Compared to 'links,' 'bonds' typically imply a deeper, more enduring connection.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Links
Chain links
Refers to the individual connected parts of a chain.
Ví dụ: The chain links were strong and sturdy.
Ghi chú: Focuses on the individual parts of a chain rather than the whole chain itself.
Missing link
Refers to a hypothetical extinct form of animal that is believed to be a transitional form between different stages of evolution.
Ví dụ: The fossil was considered the missing link in human evolution.
Ghi chú: Used metaphorically to signify a crucial connection or element that is absent.
In the chain of command
Refers to the hierarchical structure of authority within an organization.
Ví dụ: Decisions come from the top in the chain of command.
Ghi chú: Focuses on the order and levels of authority rather than physical chain links.
Link up
Means to meet up or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up after work for a coffee.
Ghi chú: Used informally to suggest meeting or connecting with someone.
Weak link
Refers to the person or thing that is the most vulnerable or unreliable in a group.
Ví dụ: His lack of attention to detail made him the weak link in the team.
Ghi chú: Highlights the vulnerability or unreliability of a specific element within a group.
Hyperlink
Refers to a highlighted word or image on a webpage that, when clicked, directs the user to another webpage or section.
Ví dụ: Click on the hyperlink to visit the website.
Ghi chú: Specifically refers to a digital connection between webpages, distinct from physical chain links.
Link in the chain
Refers to each person or element in a process that is necessary for the overall success.
Ví dụ: Each employee is a vital link in the chain of production.
Ghi chú: Emphasizes the importance of each individual part in a process or system.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Links
On the links
Used to refer to a golf course, especially a traditional coastal golf course in Scotland, as many early golf courses were located on sandy linksland.
Ví dụ: I'm heading out to play some golf on the links this afternoon.
Ghi chú: The term 'links' originally refers to the sandy undulating ground found near the sea, but in slang, it specifically refers to a golf course.
Link sausage
A type of sausage that is typically made with ground meat stuffed into casings that are twisted at intervals to create individual links.
Ví dụ: I prefer having link sausages for breakfast instead of patties.
Ghi chú: The original word 'link' refers to a connection or a ring-shaped object, while in this slang term, it refers to a specific type of sausage.
Sausage link
Similar to 'link sausage,' it refers to a single portion or piece of sausage that has been divided from a larger chain.
Ví dụ: Could you pass me another sausage link, please?
Ghi chú: Although the term 'link' is retained in the slang, it specifically refers to a single piece or portion of a sausage in this context.
Linkology
A playful or informal term to describe the study or analysis of connections, links, or relationships between different elements.
Ví dụ: You should read up on linkology if you want to understand the correlation between these two phenomena.
Ghi chú: While 'link' typically denotes a physical connection, in this slang term, it is used figuratively to imply a study or analysis of relationships.
Link-bait
Content, often controversial or sensational, created with the primary purpose of generating clicks and backlinks from other websites.
Ví dụ: The post was intentionally designed as link-bait to attract more traffic to the website.
Ghi chú: In standard usage, 'link' refers to a connection or association, while in this slang term, it pertains to content designed to attract links and drive traffic.
Links - Ví dụ
I always click on links to find interesting articles.
我总是点击链接来寻找有趣的文章。
She sent me the links to the photos from our vacation.
她把我们度假时的照片链接发给我了。
The website has a lot of broken links that need to be fixed.
这个网站有很多需要修复的坏链接。
He shared the links to his favorite songs with me.
他把他最喜欢的歌曲链接分享给我。
Ngữ pháp của Links
Links - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: link
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): links
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): link
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): linked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): linking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): links
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): link
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): link
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Links chứa 1 âm tiết: links
Phiên âm ngữ âm: ˈliŋ(k)s
links , ˈliŋ(k)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Links - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Links: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.