Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Shall

ʃæl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

将要, 应该, 愿意, 将会

Ý nghĩa của Shall bằng tiếng Trung

将要

Ví dụ:
I shall go to the market tomorrow.
我明天将要去市场。
You shall receive your payment next week.
你下周将要收到付款。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express future actions or intentions.
Ghi chú: 常用于正式或书面语中,表示一种决心或承诺。

应该

Ví dụ:
You shall obey the rules.
你应该遵守规则。
All guests shall be treated with respect.
所有客人应该受到尊重。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate obligation or necessity.
Ghi chú: 通常用于法律或规则的上下文中,表示必须遵循的义务。

愿意

Ví dụ:
Shall we dance?
我们愿意跳舞吗?
Shall I help you with that?
我愿意帮你吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to make suggestions or offers.
Ghi chú: 在口语中常用于提出建议或询问对方的意愿。

将会

Ví dụ:
They shall succeed if they work hard.
如果他们努力工作,他们将会成功。
He shall be the one to lead the team.
他将会是领导这个团队的人。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express certainty about future events.
Ghi chú: 在某些上下文中,表示对未来事件的肯定。

Từ đồng nghĩa của Shall

Will

Will is used to express future intentions or predictions.
Ví dụ: I will meet you at the park tomorrow.
Ghi chú: Shall is considered more formal and is less commonly used in modern English compared to will.

Should

Should is used to indicate obligation, duty, or a recommendation.
Ví dụ: You should call your parents more often.
Ghi chú: Shall is used to express future actions or intentions, while should implies a sense of advisability or correctness.

Must

Must is used to convey necessity, obligation, or strong recommendation.
Ví dụ: You must finish your homework before you can go out to play.
Ghi chú: Shall typically expresses future actions or intentions, while must indicates a stronger sense of obligation or necessity.

Ought to

Ought to is used to suggest an expected or recommended course of action.
Ví dụ: You ought to apologize for your mistake.
Ghi chú: Shall is more definitive in expressing future actions, while ought to implies a sense of moral duty or correctness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shall

Shall we

Used to make a suggestion or proposal in a polite way.
Ví dụ: Shall we go for a walk?
Ghi chú: The use of 'shall we' is more suggestive and inviting compared to just 'shall'.

Shall I

Used to offer help or assistance to someone.
Ví dụ: Shall I help you with that?
Ghi chú: Similarly to 'shall we', 'shall I' is more specific and direct than just 'shall'.

I shall

Indicates a future action or intention by the speaker.
Ví dụ: I shall call you later.
Ghi chú: This phrase is a formal way to express future actions compared to using 'will'.

Shall we dance?

A rhetorical question inviting someone to dance.
Ví dụ: Shall we dance? - A famous line from a song.
Ghi chú: It is a polite and romantic way to suggest dancing together.

Shall not

Used to give a strong prohibition or command.
Ví dụ: You shall not pass! - A famous line from a movie.
Ghi chú: More authoritative and formal compared to using 'should not'.

Shall we say

Used to introduce a suggestion or approximation of a description.
Ví dụ: It was, shall we say, an interesting experience.
Ghi chú: Softens the expression and indicates a degree of uncertainty or approximation.

Shall we begin?

Invites the start of an activity or event.
Ví dụ: Shall we begin our meeting now?
Ghi chú: It's a polite way to suggest starting something together.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shall

Shallots

In spoken language, shallots can be used to refer to the vegetable instead of the modal verb 'shall'.
Ví dụ: I need to pick up some shallots for the recipe.
Ghi chú: The term 'shallots' refers to the vegetable and has no direct connection to the modal verb 'shall'.

Shallower

When used informally, 'shallower' can describe something that is not as deep.
Ví dụ: The pool gets shallower as you move towards the edge.
Ghi chú: In this context, 'shallower' indicates a comparative level of depth and is not related to the modal verb 'shall'.

Shallowness

In casual conversations, 'shallowness' can mean lacking depth or superficiality.
Ví dụ: She couldn't stand his shallowness and lack of depth in conversations.
Ghi chú: 'Shallowness' refers to the quality of being shallow or superficial, unrelated to the use of 'shall' as a modal verb.

Shallot

In spoken language, 'shallot' can be used to refer to the vegetable itself.
Ví dụ: Excuse me, could you pass the shallot for the salad?
Ghi chú: The term 'shallot' refers to the vegetable and does not carry the meaning of the modal verb 'shall.'

Shallownesses

When used informally, 'shallownesses' can refer to various instances of superficial behavior or lack of depth.
Ví dụ: His shallownesses became more apparent the longer we talked.
Ghi chú: 'Shallownesses' denotes multiple occurrences of shallowness and is not directly tied to the modal verb 'shall.'

Shall - Ví dụ

The organisation shall identify training needs.
组织应识别培训需求。
The report shall describe clearly the procedure used.
报告应清楚地描述所使用的程序。
It shall identify the crucial points in the project.
它应识别项目中的关键点。

Ngữ pháp của Shall

Shall - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: shall
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shall
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): should
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Shall chứa 1 âm tiết: shall
Phiên âm ngữ âm: shəl
shall , shəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Shall - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Shall: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.