Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Million

ˈmɪljən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

百万, 无数, 百万个

Ý nghĩa của Million bằng tiếng Trung

百万

Ví dụ:
The population of the city is over a million.
这个城市的人口超过一百万。
He won a million dollars in the lottery.
他在彩票中赢得了一百万美元。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: used in financial, demographic, or large quantity contexts
Ghi chú: ‘百万’ is the standard way to express one million in Chinese. It is often used in contexts involving money, populations, or large counts.

无数

Ví dụ:
There are a million ways to solve this problem.
解决这个问题的方法有无数种。
I've told you a million times.
我已经跟你说过无数次了。
Sử dụng: informalBối cảnh: used to indicate a large, often indeterminate number
Ghi chú: In this context, '无数' conveys the idea of 'countless' or 'innumerable', often used for emphasis in informal speech.

百万个

Ví dụ:
He has a million ideas.
他有百万个想法。
There are a million stars in the sky.
天空中有百万颗星星。
Sử dụng: informalBối cảnh: used to emphasize the large number of countable items
Ghi chú: This phrase is often used to express a large quantity of countable things, commonly in casual conversation.

Từ đồng nghĩa của Million

a million

The phrase 'a million' is often used to refer to a large, unspecified number of things or people.
Ví dụ: There were a million stars in the sky.
Ghi chú: The phrase 'a million' is more commonly used in informal contexts compared to simply 'million'.

a meg

'Meg' is a slang term derived from 'million' and is used informally to refer to a million units of currency.
Ví dụ: He earned a meg bucks from that deal.
Ghi chú: The term 'meg' is slang and may not be appropriate for formal writing or speech.

a grand

'Grand' is a colloquial term used to mean a thousand units of a currency, but it is sometimes informally extended to mean a million units.
Ví dụ: The project cost a grand total of $1 million.
Ghi chú: While 'grand' is more commonly used to refer to a thousand units, it can also be used informally to refer to a million units.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Million

A million dollars

Refers to a large amount of money, specifically one million dollars.
Ví dụ: She won a million dollars in the lottery.
Ghi chú: Specifically refers to the amount of money, not just the number.

One in a million

Describes something or someone as extremely rare or unique.
Ví dụ: Finding a friend like her is one in a million.
Ghi chú: Emphasizes rarity or uniqueness, not just the numerical value.

Not in a million years

Indicates something that is highly unlikely or impossible to happen.
Ví dụ: I would never have expected to win. Not in a million years.
Ghi chú: Expresses impossibility rather than focusing on the numerical value.

A million and one

Means a very large or excessive number of something.
Ví dụ: She has a million and one excuses for being late.
Ghi chú: Emphasizes a large quantity, adding a sense of exaggeration.

Make a million

Refers to earning or accumulating a million units of currency, usually money.
Ví dụ: His goal is to make a million before he turns 30.
Ghi chú: Focuses on the achievement of earning a substantial amount, not just the number itself.

Million-dollar question

Refers to a crucial or pivotal question that is difficult to answer.
Ví dụ: The million-dollar question is whether they will accept the offer.
Ghi chú: Indicates significance and difficulty of a question, not just its numerical value.

Ten million dollar smile

Describes a beautiful or captivating smile.
Ví dụ: Her ten million dollar smile brightened up the room.
Ghi chú: Associates a smile with being valuable or attractive, not just a specific amount of money.

In the millions

Refers to a very large amount, often used in financial contexts.
Ví dụ: The company's revenue is in the millions.
Ghi chú: Describes a vast quantity without specifying an exact number.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Million

A dime a million

This slang means something is very common or easily found, like finding a dime.
Ví dụ: I can't believe you found that rare comic; they're usually a dime a million.
Ghi chú: The original phrase 'a dime a dozen' means something is very common, while 'a dime a million' exaggerates the abundance.

Milli

Informal shortening of 'million'.
Ví dụ: I'll text you later, milli?
Ghi chú: Informal slang used in casual conversation to refer to a million, often in a quicker or more relaxed manner.

All the Millions

Refers to a massive quantity or amount of something.
Ví dụ: I've checked all the millions of files, but I still can't find the document.
Ghi chú: The added emphasis on 'all' amplifies the enormity of the quantity, making it sound even larger than just 'millions'.

A cool million

Used to describe a large or impressive amount of money, typically without needing to be exact.
Ví dụ: She won a cool million in the lottery last night.
Ghi chú: The term 'cool' adds a sense of stylishness or casualness to the large sum of money, making it sound more impressive or appealing.

Zillion

An exaggerated and informal way of saying 'a huge, unspecified number'.
Ví dụ: I have a zillion things to do before the party tonight.
Ghi chú: While 'million' is a specific number, 'zillion' is a made-up term to emphasize a vast or overwhelming quantity without specifying an exact number.

Mill

Used informally to describe a large quantity or amount of something without being precise.
Ví dụ: We're going to need to move at full speed to mill about a ton of paperwork.
Ghi chú: Slang term 'mill' is a shortened, casual way of referring to a million, especially in contexts where the quantity is substantial but not precisely counted.

Million - Ví dụ

There are over a million people living in this city.
这个城市里居住着超过一百万人。
He became a millionaire after selling his company.
他在出售公司后成为了百万富翁。
The project cost several billion dollars.
这个项目花费了数十亿美元。

Ngữ pháp của Million

Million - Số từ (Numeral) / Số lượng (Cardinal number)
Từ gốc: million
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): millions, million
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): million
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
million chứa 2 âm tiết: mil • lion
Phiên âm ngữ âm: ˈmi(l)-yən
mil lion , ˈmi(l) yən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Million - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
million: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.