Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

My

maɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

我的, 我, 我自己

Ý nghĩa của My bằng tiếng Trung

我的

Ví dụ:
This is my book.
这是我的书。
My name is John.
我的名字是约翰。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate possession or ownership in everyday conversation.
Ghi chú: The word '我的' can be used with nouns to show that something belongs to the speaker.

Ví dụ:
My friend is coming over.
我朋友要过来了。
My parents live in Beijing.
我的父母住在北京。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in various contexts to introduce or refer to oneself in conversation.
Ghi chú: '我' is commonly used in sentences to refer to oneself, while '我的' specifically indicates possession.

我自己

Ví dụ:
I did this by myself.
这是我自己做的。
Myself is what matters most.
我自己最重要。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the speaker's own actions or characteristics.
Ghi chú: The phrase '我自己' is used to stress that the speaker is the one who performed the action.

Từ đồng nghĩa của My

Mine

Used to indicate possession or ownership.
Ví dụ: This is mine.
Ghi chú: Similar to 'my,' but emphasizes ownership more explicitly.

Personal

Relating to or belonging to a particular person.
Ví dụ: Personal opinion is important.
Ghi chú: Emphasizes the individual nature of possession.

Owned by me

Expresses ownership or possession.
Ví dụ: The car owned by me is parked outside.
Ghi chú: More direct way of indicating ownership.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của My

My bad

It means apologizing for one's mistake or fault.
Ví dụ: Sorry I forgot to call you back. My bad.
Ghi chú: The phrase 'my bad' is informal and colloquial, used more casually than simply saying 'my mistake.'

My pleasure

It is a polite response to show that something was done willingly and happily.
Ví dụ: Thank you for helping me. - My pleasure, anytime!
Ghi chú: This phrase is more polite and formal than simply saying 'you're welcome.'

My treat

This means that the speaker will pay for something, like a meal or an activity, as a treat for someone else.
Ví dụ: Let's go out for dinner, it's my treat!
Ghi chú: It implies that the speaker is offering to pay for something, rather than splitting the cost or having the other person pay.

Mind my own business

To not interfere in other people's affairs or to focus on one's own matters.
Ví dụ: I try to just mind my own business and not get involved in gossip.
Ghi chú: It emphasizes the act of not getting involved in other people's affairs, rather than simply saying 'mind your business.'

My two cents

It means sharing one's opinion or viewpoint, often used to preface a suggestion or comment.
Ví dụ: Just my two cents, but I think we should reconsider the proposal.
Ghi chú: It is a casual way to offer an opinion, differing from just stating 'my opinion.'

My hands are tied

To express that one is unable to act or help due to external circumstances or restrictions.
Ví dụ: I'd love to give you more time to complete the project, but my hands are tied.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of helplessness due to external factors, rather than a personal decision.

My word

An expression to affirm that one will keep a promise or commitment.
Ví dụ: I'll have the report ready by tomorrow, my word.
Ghi chú: It adds emphasis to the speaker's assurance, stronger than just saying 'I promise.'

In my book

A way to express one's personal opinion or belief about something.
Ví dụ: Honesty is the most important trait in my book.
Ghi chú: It emphasizes that the statement reflects the speaker's personal values or judgment, rather than a general truth.

My flesh and blood

Refers to a close relative or family member.
Ví dụ: I can't turn my back on my own flesh and blood, no matter what.
Ghi chú: It emphasizes the strong familial bond and connection, beyond just referring to family members.

My - Ví dụ

I have my own car.
有自己的车。
My favorite color is blue.
最喜欢的颜色是蓝色。
Can you pass me my phone?
你能把手机递给吗?
I love spending time with my family.
喜欢和家人一起度过时光。

Ngữ pháp của My

My - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: my
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
My chứa 1 âm tiết: my
Phiên âm ngữ âm: ˈmī
my , ˈmī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

My - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
My: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.