Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Come

kəm
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

来, 发生, 出现, 到达, 变得, 来到

Ý nghĩa của Come bằng tiếng Trung

Ví dụ:
Please come here.
请来这里。
She is coming to the party.
她要来参加派对。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate movement towards the speaker's location.
Ghi chú: This is the most common meaning, indicating physical movement.

发生

Ví dụ:
A storm is coming.
暴风雨要来了。
Good things come to those who wait.
好事将会发生在耐心等待的人身上。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something will happen or is about to happen.
Ghi chú: This meaning often refers to events or situations rather than physical movement.

出现

Ví dụ:
He came out of the room.
他从房间里出来。
The sun came out after the rain.
雨后太阳出来了。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe emergence or appearance.
Ghi chú: This usage emphasizes the act of becoming visible or known.

到达

Ví dụ:
They will come at noon.
他们会在中午到达。
The train comes at 5 PM.
火车在下午五点到达。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate arrival at a destination.
Ghi chú: This is often used in transportation contexts.

变得

Ví dụ:
He has come to understand the situation.
他已经开始理解这个情况了。
She came to realize her mistakes.
她意识到了自己的错误。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a change in state or understanding.
Ghi chú: This usage conveys a transition or development in perception.

来到

Ví dụ:
I come from a small town.
我来自一个小镇。
They come from different backgrounds.
他们来自不同的背景。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate origin or background.
Ghi chú: This meaning can also refer to cultural or geographical origins.

Từ đồng nghĩa của Come

Arrive

To reach a destination or come to a place.
Ví dụ: We will arrive at the airport at 3 p.m.
Ghi chú: Arrive is more specific to reaching a destination.

Approach

To come near or nearer to something in distance or time.
Ví dụ: The deadline is approaching quickly.
Ghi chú: Approach implies getting closer to something.

Advance

To move forward in a purposeful way.
Ví dụ: The army advanced towards the enemy's territory.
Ghi chú: Advance often implies moving forward in a strategic or planned manner.

Enter

To go or come into a place.
Ví dụ: Please enter the room quietly.
Ghi chú: Enter specifically refers to going inside a place.

Turn up

To arrive or appear, especially unexpectedly.
Ví dụ: I invited him to the party, but he didn't turn up.
Ghi chú: Turn up can imply showing up unexpectedly or without prior notice.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Come

Come on

An expression used to encourage, urge, or challenge someone to do something.
Ví dụ: Come on, let's go to the park.
Ghi chú: The phrase 'come on' is used to express encouragement or urging, while 'come' alone simply refers to the action of moving towards a location or person.

Come up with

To produce or think of an idea, plan, or solution.
Ví dụ: Can you come up with a solution to this problem?
Ghi chú: The phrase 'come up with' implies generating ideas or solutions, while 'come' alone refers to physical movement or arrival.

Come in handy

To be useful or helpful in a situation.
Ví dụ: I'm sure this tool will come in handy during the project.
Ghi chú: The phrase 'come in handy' emphasizes the usefulness of something, while 'come' alone refers to arrival or approach.

Come across

To find or meet someone or something unexpectedly.
Ví dụ: I came across an interesting book at the library.
Ghi chú: The phrase 'come across' conveys the idea of encountering or discovering something by chance, while 'come' alone denotes movement towards a location or person.

Come to terms with

To accept or deal with a difficult situation or truth.
Ví dụ: She needs to come to terms with the loss of her job.
Ghi chú: The phrase 'come to terms with' involves accepting or adjusting to a situation, while 'come' alone refers to physical movement or arrival.

Come clean

To confess the truth or reveal information that was previously hidden.
Ví dụ: It's time for him to come clean about what really happened.
Ghi chú: The phrase 'come clean' involves admitting the truth or revealing a secret, while 'come' alone refers to physical movement or approach.

Come around

To change one's opinion, attitude, or decision over time.
Ví dụ: He'll come around to our point of view eventually.
Ghi chú: The phrase 'come around' denotes a change in opinion or attitude, while 'come' alone refers to physical movement or arrival.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Come

Come on strong

To approach someone or something with great force, enthusiasm, or intensity.
Ví dụ: He really came on strong during the job interview.
Ghi chú: Different from simply 'come' as it implies a strong and assertive approach.

Come rain or shine

Indicates a commitment to doing something regardless of the circumstances.
Ví dụ: We'll be there, come rain or shine.
Ghi chú: The addition of 'rain or shine' emphasizes the determination to follow through regardless of challenges.

Come hell or high water

Expresses a strong determination to do something no matter what obstacles may arise.
Ví dụ: I'll be there, come hell or high water.
Ghi chú: Similar to 'come rain or shine' but with a more emphatic expression of overcoming difficulties.

Come to think of it

Used to introduce a thought or idea that has just occurred to the speaker.
Ví dụ: Come to think of it, I do remember meeting him before.
Ghi chú: Involves moments of realization or recollection, different from the typical use of 'come' to indicate movement.

Come what may

Means regardless of what happens or what obstacles are encountered.
Ví dụ: We'll face it together, come what may.
Ghi chú: Emphasizes facing challenges with resolve, in contrast to a more passive 'come' without this attachment of determination.

Come down to

Means to be essentially determined or dependent on a particular factor or action.
Ví dụ: It all comes down to making the right decision.
Ghi chú: Adding 'down to' specifies that the outcome or decision is based on a crucial factor, different from the general notion of 'come'.

Come clean with

To confess or reveal something that was previously hidden or kept secret.
Ví dụ: It's time to come clean with the truth.
Ghi chú: While 'come clean' itself is a known term, the addition of 'with' specifies who the confession or revelation is directed towards.

Come - Ví dụ

I come home from work every day.
我每天从工作回家。
Please come to the party tonight.
请今晚参加派对。
The bus will come in five minutes.
公交车将在五分钟内到达
Come and see the beautiful sunset with me.
和我一起看美丽的日落。

Ngữ pháp của Come

Come - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: come
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): came
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): come
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): comes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): come
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): come
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Come chứa 1 âm tiết: come
Phiên âm ngữ âm: ˈkəm
come , ˈkəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Come - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Come: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.