Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Or
ɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
或者, 还是, 否则, 或者说
Ý nghĩa của Or bằng tiếng Trung
或者
Ví dụ:
Would you like tea or coffee?
你想要茶或者咖啡?
You can go to the park or stay home.
你可以去公园或者待在家里。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in choices or alternatives.
Ghi chú: Used to present options or alternatives between two or more items.
还是
Ví dụ:
Do you want to watch a movie or a show?
你想看电影还是看节目?
Should we go now or later?
我们现在去还是晚点去?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in questions to present alternatives.
Ghi chú: Often used in interrogative sentences to ask for a preference between two options.
否则
Ví dụ:
You need to study hard, or you will fail the exam.
你需要努力学习,否则你会考试不及格。
You should call her, or she'll worry.
你应该给她打电话,否则她会担心。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate a consequence of not choosing a particular option.
Ghi chú: Implies a warning or a consequence if the action is not taken.
或者说
Ví dụ:
He is a teacher, or rather, he is a professor.
他是老师,或者说,他是教授。
It was a mistake, or should I say, a blunder.
那是一个错误,或者说,是一个大失误。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to clarify or restate something in another way.
Ghi chú: Used to provide clarification or a more accurate description of what has been said.
Từ đồng nghĩa của Or
Otherwise
Indicates the consequence of not choosing the option mentioned.
Ví dụ: You need to study hard, otherwise you might fail the exam.
Ghi chú: Emphasizes the consequence more than the original word.
Alternatively
Introduces another option or choice.
Ví dụ: You can take the bus to work, or alternatively, you can carpool with your colleague.
Ghi chú: Suggests a different choice or possibility.
Else
Refers to something different or additional.
Ví dụ: Would you like tea or coffee? - I'll have something else, please.
Ghi chú: Indicates a different option or choice.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Or
Either/or
This phrase presents a choice between two options.
Ví dụ: You can either go to the movies or stay home.
Ghi chú: In this phrase, 'either' emphasizes the choice between two options, making it exclusive.
Or else
This phrase indicates a consequence or an alternative if the first option is not followed.
Ví dụ: Finish your homework now, or else you won't be able to go out.
Ghi chú: It implies a potential negative consequence if the initial condition is not met.
More often than not
This phrase means that something happens frequently or usually.
Ví dụ: More often than not, she arrives late to work.
Ghi chú: It signifies a higher frequency of occurrence than the average or expected.
One way or another
This phrase indicates that a solution or outcome will be achieved, regardless of the method or path taken.
Ví dụ: We will find a solution, one way or another.
Ghi chú: It emphasizes the determination to achieve a result by any means necessary.
Sooner or later
This phrase means that something will happen eventually, without specifying an exact time.
Ví dụ: Sooner or later, you will have to face the consequences of your actions.
Ghi chú: It implies an inevitable occurrence but without a precise timeframe.
Now or never
This phrase emphasizes that a particular opportunity must be seized immediately or it will be lost forever.
Ví dụ: It's now or never, make a decision.
Ghi chú: It stresses the urgency and finality of the decision or action to be taken.
Sink or swim
This phrase means that someone must either succeed on their own or fail without help.
Ví dụ: It's time to prove yourself, it's sink or swim.
Ghi chú: It signifies a situation where success or failure depends entirely on one's own efforts or abilities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Or
Or something
This phrase is used to suggest a casual or unspecified alternative.
Ví dụ: Do you want to grab a slice of pizza or something?
Ghi chú: The addition of 'something' makes the alternative more open-ended and less specific compared to just using 'or.'
Or whatever
Used to imply indifference towards a choice or option.
Ví dụ: You can wear that shirt or whatever.
Ghi chú: Adding 'whatever' suggests a lack of concern or interest in the alternative.
Or what
An informal way to ask for confirmation or agreement.
Ví dụ: Are you coming to the party or what?
Ghi chú: The use of 'or what' adds emphasis and a sense of anticipation to the question.
Or nah
A slang term used to indicate a negative response or rejection.
Ví dụ: Do you want to go out tonight, or nah?
Ghi chú: 'Nah' is a colloquial way of saying 'no,' making the rejection more casual and informal.
Or something like that
Used to indicate approximation or vagueness in a statement.
Ví dụ: He said he'll be there around 8 or something like that.
Ghi chú: The inclusion of 'something like that' adds a level of uncertainty or estimation to the statement.
Or whatever floats your boat
A more playful way of suggesting someone can choose according to their preference.
Ví dụ: You can choose the movie tonight, or whatever floats your boat.
Ghi chú: The phrase 'whatever floats your boat' emphasizes personal choice and individual preference.
Or not
An informal way of seeking agreement or disagreement.
Ví dụ: You think it's a good idea, or not?
Ghi chú: The use of 'or not' at the end of a statement invites a response that expresses agreement or disagreement.
Or - Ví dụ
She ordered an orange juice.
她点了一杯橙汁。
He is eating an orange.
他在吃一个橙子。
I have an orange.
我有一个橙子。
They bought oranges at the market.
他们在市场上买了橙子。
Ngữ pháp của Or
Or - Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) / Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction)
Từ gốc: or
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): or
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): or
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Or chứa 1 âm tiết: or
Phiên âm ngữ âm: ər
or , ər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Or - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Or: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.