Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Which
(h)wɪtʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
哪个, 哪一个, 哪个...的, 哪一类
Ý nghĩa của Which bằng tiếng Trung
哪个
Ví dụ:
Which book do you prefer?
你更喜欢哪本书?
Which color do you like?
你喜欢哪个颜色?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when asking for a choice among options.
Ghi chú: 常用于日常对话中,帮助选择具体的事物或选项。
哪一个
Ví dụ:
Which one is yours?
哪一个是你的?
Which one should I choose?
我应该选择哪一个?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to specify a choice when there are multiple items.
Ghi chú: 强调在多个选项中选择一个,通常用于询问或澄清。
哪个...的
Ví dụ:
Which team won the match?
哪个队赢得了比赛?
Which movie did you watch last night?
你昨晚看了哪个电影?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to inquire about a specific entity within a broader category.
Ghi chú: 常用于新闻或正式场合,询问特定信息。
哪一类
Ví dụ:
Which type of music do you like?
你喜欢哪一类音乐?
Which category does this fall into?
这属于哪一类?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when categorizing or classifying items.
Ghi chú: 用于讨论事物的类型或类别,帮助澄清具体内容。
Từ đồng nghĩa của Which
Which one is
This synonym is used to ask for a preference or opinion among a set of choices.
Ví dụ: Which one is your favorite movie genre?
Ghi chú: It focuses on identifying a favorite or preferred option.
Which one would
This synonym is used to pose a hypothetical question about a choice or decision.
Ví dụ: Which one would you choose if you had the chance?
Ghi chú: It introduces a hypothetical scenario for decision-making.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Which
Which one
Used to inquire about a choice between two or more options.
Ví dụ: Which one do you prefer, the blue dress or the red one?
Ghi chú: The phrase "which one" specifically refers to selecting one from multiple options.
Which way
Asking about the direction or route to take.
Ví dụ: Do you remember which way we came from?
Ghi chú: The phrase "which way" pertains to the direction or route to be chosen.
Which means
Used when asking for clarification or an explanation.
Ví dụ: I don't understand this word. Which means, can you explain it to me?
Ghi chú: The phrase "which means" is used to inquire about the meaning or interpretation of something.
Which one of
Used to single out a specific item or person from a group.
Ví dụ: Which one of these paintings do you think is the most beautiful?
Ghi chú: The phrase "which one of" is used to indicate a choice or preference among a group of items or individuals.
Which way the wind blows
Refers to someone who changes opinions or actions based on external influences.
Ví dụ: It's hard to predict his decision. He tends to go whichever way the wind blows.
Ghi chú: The idiom "which way the wind blows" implies being indecisive or easily swayed by circumstances.
Pick and choose
To carefully select or make choices.
Ví dụ: Stop picking and choosing your tasks; just get started on something!
Ghi chú: The idiom "pick and choose" conveys the act of selecting carefully from various options.
In which case
Used to introduce a situation or condition.
Ví dụ: I will bring an umbrella, in which case it rains during our hike.
Ghi chú: The phrase "in which case" is employed to present a specific circumstance or scenario.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Which
Which way the wind is blowing
This expression means to be uncertain about the current situation or trend.
Ví dụ: I don't know which way the wind is blowing on this issue.
Ghi chú: The slang term is a metaphorical expression indicating uncertainty, while 'which way' alone simply refers to a direction.
Which one's your poison?
This is a casual way of asking someone which alcoholic drink they prefer.
Ví dụ: So, which one's your poison tonight, beer or whiskey?
Ghi chú: The slang term 'poison' is used in a humorous or colloquial manner to ask about drink preferences.
Which came first, the chicken or the egg?
This is used to describe a situation where it is difficult to determine the causal relationship between two things.
Ví dụ: I'm so confused about this issue; it's like the question of which came first, the chicken or the egg.
Ghi chú: The slang term references a popular philosophical question, adding depth to the expression.
Which side are you on?
It means to question or determine a person's allegiance or opinion regarding a particular matter.
Ví dụ: In this argument, I can't tell which side you are on.
Ghi chú: The slang term emphasizes the aspect of taking a position or stance, as opposed to purely questioning direction.
Which - Ví dụ
Ngữ pháp của Which
Which - Đại từ (Pronoun) / Từ xác định nghi vấn (Wh-determiner)
Từ gốc: which
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Which chứa 1 âm tiết: which
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wich
which , ˈ(h)wich (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Which - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Which: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.