Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Other
ˈəðər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
其他, 另一个, 另外的, 别的
Ý nghĩa của Other bằng tiếng Trung
其他
Ví dụ:
I have other plans for the weekend.
我周末有其他计划。
Do you have any other questions?
你还有其他问题吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to additional items or alternatives.
Ghi chú: 常用于表示除了当前提到的事物之外的其他事物。
另一个
Ví dụ:
She chose the other option.
她选择了另一个选项。
I need to find the other shoe.
我需要找另一个鞋子。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when indicating a different one from a set of two or more.
Ghi chú: 用于指代在两者或多者中的另一个,通常与特定的名词搭配使用。
另外的
Ví dụ:
He has other responsibilities at work.
他在工作上还有另外的责任。
We need to consider other factors.
我们需要考虑另外的因素。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more serious discussions or formal writing.
Ghi chú: 通常用于表达在某一情况或讨论中需要关注的其他方面或因素。
别的
Ví dụ:
I don't have any other ideas.
我没有别的主意。
Is there anything else you want to add?
你还想加别的吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to refer to something different or additional.
Ghi chú: 常用于口语中,表示与当前讨论的话题不同的其他事物。
Từ đồng nghĩa của Other
different
Something that is not the same as something else; distinct or separate.
Ví dụ: I have a different opinion on the matter.
Ghi chú: Different emphasizes a contrast or distinction between two or more things.
alternative
One of two or more possibilities; a choice.
Ví dụ: Do you have any alternative suggestions?
Ghi chú: Alternative implies a choice between two or more options.
another
One more; an additional or different one.
Ví dụ: Would you like another piece of cake?
Ghi chú: Another specifically refers to an additional item or person.
separate
Not joined or connected; distinct or individual.
Ví dụ: Let's keep our personal and professional lives separate.
Ghi chú: Separate emphasizes a clear division or distinction between things.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Other
each other
Refers to a reciprocal relationship between two or more people or things.
Ví dụ: They love each other deeply.
Ghi chú: Focuses on the mutual relationship between entities.
one way or the other
Indicates that something will happen or be resolved in some manner.
Ví dụ: We'll find a solution one way or the other.
Ghi chú: Emphasizes the certainty of an outcome, regardless of the method or path taken.
the other day
Refers to a recent, unspecified day in the past.
Ví dụ: I saw Sarah at the grocery store the other day.
Ghi chú: Specifies a particular but unspecified day in the recent past.
the other side of the coin
Represents an alternative perspective or aspect of a situation.
Ví dụ: Success and failure are often the other side of the same coin.
Ghi chú: Highlights the complementary nature of contrasting viewpoints or outcomes.
somebody/something or other
Indicates a vague or unspecified choice among similar things.
Ví dụ: I need to buy some cheese or other dairy product for the recipe.
Ghi chú: Allows for flexibility in the specific selection without changing the overall meaning.
the grass is always greener on the other side
Suggests that people tend to believe others' situations are better than their own.
Ví dụ: She thinks a different job would make her happier, but the grass is always greener on the other side.
Ghi chú: Conveys the idea that perceived advantages in other situations may not be as desirable as they appear.
the other way around
Indicates a reversal of the expected order or arrangement.
Ví dụ: I thought she was the boss, but it's actually the other way around.
Ghi chú: Denotes a complete reversal of the original state or assumption.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Other
On the other hand
This phrase is used to introduce a different perspective or contrasting idea in a conversation or argument.
Ví dụ: I don't really like seafood. On the other hand, I love Italian food.
Ghi chú: While 'other' simply refers to something different or separate, 'on the other hand' specifically introduces an opposing view or contrasting point.
Other fish in the sea
This phrase means that there are many other options or opportunities available, especially in terms of relationships or dating.
Ví dụ: Don't worry about him, there are plenty of other fish in the sea.
Ghi chú: It uses a metaphor (fish in the sea) to convey the idea of abundance or plenty of alternatives, rather than just focusing on a singular 'other'.
Where the other half lives
This expression refers to a different economic or social class or lifestyle, often implying a wealthier or more privileged group of people.
Ví dụ: He's never been to this part of the city, it's where the other half lives.
Ghi chú: It conveys a sense of societal division based on economic status, emphasizing the contrast between different groups rather than just individual 'others'.
On the other side of the fence
This saying implies that things may appear better or more desirable from a distance, but the reality might be different once you experience it.
Ví dụ: The grass always seems greener on the other side of the fence, but you never know what struggles others may face.
Ghi chú: It uses the image of a fence to represent a barrier or boundary between different situations or perspectives, emphasizing the idea of perceived differences and unknown realities.
Among other things
This phrase is used to introduce additional topics or items that have not been explicitly mentioned in a list.
Ví dụ: Today, we need to discuss the budget, the project timeline, and among other things, the marketing strategy.
Ghi chú: While 'other' might imply just one additional thing, 'among other things' suggests there are multiple unspecified items to consider in addition to the ones already mentioned.
Other - Ví dụ
Other people are also interested in this topic.
其他人也对这个话题感兴趣。
I have some other plans for the weekend.
我有一些其他的周末计划。
The book includes various other recipes as well.
这本书还包括各种其他的食谱。
Ngữ pháp của Other
Other - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: other
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): others
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): other
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
other chứa 2 âm tiết: oth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈə-t͟hər
oth er , ˈə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Other - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
other: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.