Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Anyone

ˈɛniˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

任何人, 任何人都可以, 任何一个人, 任何人都没有

Ý nghĩa của Anyone bằng tiếng Trung

任何人

Ví dụ:
Anyone can join the club.
任何人都可以加入这个俱乐部。
Is anyone home?
家里有人吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general statements or questions to refer to any person without specifying who.
Ghi chú: 常用于表示不特定的人,适用于大多数场合。

任何人都可以

Ví dụ:
Anyone can learn to play the piano with practice.
任何人只要练习,就能学会弹钢琴。
Anyone can apply for the scholarship.
任何人都可以申请这个奖学金。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express the possibility for any person to perform an action or meet a condition.
Ghi chú: 强调人人都有机会,通常用于教育或机会相关的语境。

任何一个人

Ví dụ:
I would trust anyone in this team.
我会信任这个团队中的任何一个人。
Anyone could see that he was upset.
任何一个人都能看出他很不高兴。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that it applies to each person individually within a group.
Ghi chú: 用于表达对一个群体中每个人的看法或感觉。

任何人都没有

Ví dụ:
Anyone who disagrees is welcome to speak.
任何人如果不同意,都可以发表意见。
Anyone who needs help should ask.
任何需要帮助的人都应该问。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where an invitation or allowance is extended to any person to take action.
Ghi chú: 用于邀请或鼓励他人参与,显示开放的态度。

Từ đồng nghĩa của Anyone

anybody

Anybody is used to refer to any person, without specifying a particular person.
Ví dụ: Is anybody home?
Ghi chú: Anybody is more informal than anyone.

someone

Someone refers to an unspecified person, emphasizing an individual without specifying who.
Ví dụ: Someone left their umbrella here.
Ghi chú: Someone implies a specific individual, while anyone is more general.

somebody

Somebody is used to refer to a person without specifying who that person is.
Ví dụ: Somebody called for you while you were out.
Ghi chú: Somebody is slightly more informal than anyone.

whoever

Whoever is used to refer to any person who, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever wants to join us can come along.
Ghi chú: Whoever implies an individual who, while anyone is more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyone

anyone else

Refers to other people besides the person or people already mentioned.
Ví dụ: Is anyone else coming to the party?
Ghi chú: Adding 'else' emphasizes that it is not just 'anyone' but specifically someone other than those already known.

not just anyone

Indicates that not everyone is suitable or acceptable for a particular role or situation.
Ví dụ: She can't date just anyone; she has high standards.
Ghi chú: The inclusion of 'just' emphasizes the selectivity or high standards involved.

anyone in their right mind

Refers to a logical or sensible person who would make a particular choice.
Ví dụ: Anyone in their right mind would avoid that dangerous street at night.
Ghi chú: This phrase implies that only someone who is mentally sound or rational would behave in a certain way.

like anyone's business

Means excessively or intrusively involving oneself in someone else's affairs.
Ví dụ: She was prying into my personal life like anyone's business.
Ghi chú: The addition of 'anyone's' intensifies the intrusiveness or inappropriate nature of the involvement.

anyone's guess

Indicates that a situation or result is uncertain or unpredictable.
Ví dụ: What the outcome will be is anyone's guess at this point.
Ghi chú: Emphasizes the lack of a definite answer or prediction, leaving it open to speculation.

ask anyone

Suggests that the information or opinion being referred to is widely known or easily accessible.
Ví dụ: If you want to know about his skills, ask anyone who has worked with him.
Ghi chú: Implies that there are many sources available to confirm the statement, emphasizing its validity.

anyone's game

Means that the outcome is uncertain and either side could win.
Ví dụ: With both teams playing well, it's anyone's game at this point.
Ghi chú: Indicates that the situation is open to anyone involved, with no clear advantage for either party.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyone

Anyhoo

Informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new topic or conclusion.
Ví dụ: I'll catch you later. Anyhoo, have a great day!
Ghi chú: More casual and playful than using 'anyway' or 'anyhow'.

Anywho

Casual variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new subject or idea.
Ví dụ: Anywho, I'll see you at the party tonight.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language among friends.

Anyhows

Informal plural form of 'anyhow' or 'anyway', indicating a lack of specificity or precision.
Ví dụ: I'm not sure about the details, but anyhows, we'll figure it out together.
Ghi chú: Adds a laid-back and casual tone to the conversation.

Anyhooter

Informal and playful term similar to 'anyway' or 'regardless', emphasizing lack of specific knowledge.
Ví dụ: I don't know anyhooter about what happened last night.
Ghi chú: Created for informal, casual conversations.

Anyhoodles

Whimsical and informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to close a conversation or transition to a greeting.
Ví dụ: I'll see you later. Anyhoodles, have a great day!
Ghi chú: Conveys a more lighthearted and playful tone than 'anyhow'.

Anyhizzle

Casual and slangy way to say 'anyway' or 'either way', indicating flexibility or acceptance of a situation.
Ví dụ: I'm not quite sure what's happening, but anyhizzle, we'll manage it somehow.
Ghi chú: Used in relaxed, informal speech for added flair or humor.

Anyone - Ví dụ

Anyone can participate in the competition.
任何人都可以参加比赛。
I don't want to hurt anyone's feelings.
我不想伤害任何人的感情。
Is there anyone who can help me with this task?
有没有人可以帮我完成这个任务?

Ngữ pháp của Anyone

Anyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: anyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyone chứa 2 âm tiết: any • one
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-(ˌ)wən
any one , ˈe (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Anyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyone: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.