Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
People
ˈpipəl
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
人们, 人民, 人, 民众, 族群
Ý nghĩa của People bằng tiếng Trung
人们
Ví dụ:
People are gathering in the park.
人们正在公园里聚集。
Many people enjoy traveling.
很多人喜欢旅行。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to groups of individuals.
Ghi chú: This term is commonly used when discussing a group or a community.
人民
Ví dụ:
The government serves the people.
政府为人民服务。
The rights of the people must be protected.
人民的权利必须得到保护。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or social discussions to refer to citizens or members of a nation.
Ghi chú: This term often carries a connotation of rights and responsibilities.
人
Ví dụ:
There is one person waiting outside.
外面有一个人在等。
Each person has their own story.
每个人都有自己的故事。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to an individual in a casual setting.
Ghi chú: This is the singular form and is used when talking about one individual.
民众
Ví dụ:
The opinion of the people is important.
民众的意见很重要。
The民众 protested for their rights.
民众为他们的权利抗议。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about collective public sentiment or actions.
Ghi chú: This term emphasizes the collective aspect of a group.
族群
Ví dụ:
Different people belong to various ethnic groups.
不同的人属于各种族群。
People from diverse backgrounds come together.
来自不同背景的人们聚在一起。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about ethnicity, culture, or social identity.
Ghi chú: This term highlights the diversity within groups of people.
Từ đồng nghĩa của People
Individuals
Individuals refer to separate and distinct persons.
Ví dụ: These individuals have different preferences.
Ghi chú: Individuals emphasize the uniqueness of each person within a group.
Folks
Folks is a friendly and informal term for people.
Ví dụ: Hey folks, let's gather around for a meeting.
Ghi chú: Folks is more casual and familiar compared to the formal 'people.'
Citizens
Citizens are members of a particular country who have legal rights and duties.
Ví dụ: The citizens of this country have rights and responsibilities.
Ghi chú: Citizens specifically refer to individuals belonging to a specific nation.
Population
Population refers to all the inhabitants of a particular place.
Ví dụ: The population of this city is growing rapidly.
Ghi chú: Population is a more statistical or demographic term compared to the general 'people.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của People
People person
Someone who enjoys being with and helping other people, often skilled at interacting socially.
Ví dụ: She's a real people person, always making everyone feel welcome.
Ghi chú: The term 'people person' specifically describes someone who is good at dealing with and relating to others, emphasizing their sociable and empathetic nature.
People skills
The ability to communicate effectively and empathize with others in various social situations.
Ví dụ: Having strong people skills is essential for a successful career in customer service.
Ghi chú: While 'people' refers to individuals or groups of persons, 'people skills' focus on the abilities and strategies one uses to interact and communicate with others successfully.
People watching
The activity of observing people in public places, often for entertainment or curiosity.
Ví dụ: I love going to the park and just people watching; it's so interesting to observe human behavior.
Ghi chú: This phrase involves actively observing others in public spaces, typically for enjoyment or to learn more about human behavior, as opposed to directly interacting with them.
People power
The collective strength and influence of ordinary citizens acting together towards a common goal.
Ví dụ: The success of the movement was a testament to the people power behind it.
Ghi chú: While 'people' refers to individuals or a community, 'people power' emphasizes the combined force and impact that a group of individuals can have when united in action.
People of color
A term used to refer to individuals who are not white or of European descent, emphasizing shared experiences of racial discrimination and identity.
Ví dụ: The organization aims to promote diversity and inclusion for people of color in the workplace.
Ghi chú: This phrase specifically highlights individuals who belong to racial or ethnic groups other than white, focusing on their unique experiences and challenges related to race.
People pleaser
A person who goes out of their way to make others happy, often at the expense of their own well-being.
Ví dụ: She's such a people pleaser, always putting others' needs before her own.
Ghi chú: The term 'people pleaser' describes someone who prioritizes meeting others' expectations or desires over their own, sometimes to the point of sacrificing their own needs or boundaries.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của People
Peeps
Peeps is slang for people or friends within one's social circle.
Ví dụ: Hey, have you seen my peeps around?
Ghi chú: Peeps is a more intimate and familiar term compared to the generic 'people'.
Crew
Crew refers to a close-knit group of friends or associates.
Ví dụ: I'm heading out with my crew to the game tonight.
Ghi chú: Crew implies a sense of camaraderie and closeness that 'people' may not convey.
Fam
Fam is short for family and is commonly used to refer to close friends or a tight-knit group.
Ví dụ: Don't worry, I'll take care of it. That's what fam is for.
Ghi chú: Fam conveys a strong bond and loyalty within the group, similar to family members.
Mates
Mates is a term used mainly in British English to refer to friends or companions.
Ví dụ: Heading down to the pub with my mates for a few drinks.
Ghi chú: Mates is a more informal and friendly term compared to the neutral 'people'.
Pals
Pals is a casual and friendly way to refer to friends or close acquaintances.
Ví dụ: I've known my pals since we were kids.
Ghi chú: Pals is a more lighthearted and informal term than 'people'.
Homies
Homies is a slang term for close friends or members of one's social group.
Ví dụ: Going over to my homies' place for a barbecue this weekend.
Ghi chú: Homies carries a sense of shared culture and experiences that 'people' may not capture.
People - Ví dụ
There are many people in the park.
公园里有很多人。
People love to travel and explore new places.
人们喜欢旅行和探索新地方。
Some people prefer coffee over tea.
有些人更喜欢咖啡而不是茶。
People need to take care of their health by exercising regularly and eating well-balanced meals.
人们需要通过定期锻炼和吃均衡的饮食来照顾自己的健康。
Ngữ pháp của People
People - Danh từ (Noun) / Danh từ, số nhiều (Noun, plural)
Từ gốc: people
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): people, peoples
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): people
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): peopled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): peopling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): peoples
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): people
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): people
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
People chứa 2 âm tiết: peo • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈpē-pəl
peo ple , ˈpē pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
People - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
People: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.