Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

These

ðiz
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

这些, 这些东西, 这些人, 这些事情

Ý nghĩa của These bằng tiếng Trung

这些

Ví dụ:
These are my friends.
这些是我的朋友。
I want to buy these apples.
我想买这些苹果。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to multiple items or people that are close in distance or time.
Ghi chú: Used to indicate specific items or people that are near the speaker. '这些' is plural and is commonly used in everyday conversation.

这些东西

Ví dụ:
What are these things?
这些东西是什么?
I need to organize these things.
我需要整理这些东西。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to objects or items in a general sense.
Ghi chú: This phrase is often used when the speaker does not want to specify what the items are, but still wants to refer to them.

这些人

Ví dụ:
These people are very friendly.
这些人非常友好。
I met these people at the conference.
我在会议上遇到了这些人。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to a specific group of people that are close in distance or time.
Ghi chú: This expression emphasizes the individuals being referred to, often in social situations.

这些事情

Ví dụ:
These matters need to be addressed.
这些事情需要解决。
I will take care of these issues.
我会处理这些事情。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts to refer to specific issues or concerns.
Ghi chú: This term is often used in discussions about tasks, responsibilities, or topics that need attention.

Từ đồng nghĩa của These

These

Referring to a group of items or people that are near the speaker.
Ví dụ: These books are mine.
Ghi chú:

Those

Referring to a group of items or people that are farther away from the speaker compared to 'these'.
Ví dụ: Those shoes are too small for me.
Ghi chú: Indicates a greater distance compared to 'these'.

The aforementioned

Referring to something previously mentioned or discussed.
Ví dụ: The aforementioned documents need to be reviewed.
Ghi chú: Formal and specific reference to something previously stated.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của These

These days

Refers to the current time or period.
Ví dụ: These days, most people prefer to shop online rather than in physical stores.
Ghi chú: The phrase 'these days' indicates a specific time frame, whereas 'these' alone refers to a specific set of things or people.

These are the days

Indicates that the current period is significant or memorable.
Ví dụ: These are the days we'll always remember.
Ghi chú: The phrase 'these are the days' emphasizes the significance or importance of the current period.

These ones

Used to specify a particular set of things among others.
Ví dụ: I prefer these ones over those ones.
Ghi chú: Adding 'ones' after 'these' clarifies that you are referring to specific items.

These things happen

Acknowledges that certain events or situations are unavoidable or common.
Ví dụ: I'm not happy about it, but I guess these things happen.
Ghi chú: The phrase 'these things happen' implies a sense of acceptance or resignation towards certain occurrences.

These are the facts

Asserts the truth or reality of a situation.
Ví dụ: I know you don't like it, but these are the facts.
Ghi chú: Using 'these are the facts' emphasizes the indisputable nature of the information being presented.

These boots are made for walking

Refers to something being suitable or intended for a particular purpose.
Ví dụ: These boots are made for walking, and that's just what they'll do.
Ghi chú: This phrase is a line from a popular song and is used metaphorically to suggest that something is meant to be used for a specific purpose.

These things take time

Emphasizes that certain processes or achievements require patience and cannot be rushed.
Ví dụ: Don't rush it, these things take time to accomplish.
Ghi chú: The phrase 'these things take time' stresses the importance of allowing sufficient time for completion or success.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của These

These guys

Used to refer to a group of people, typically friends or acquaintances.
Ví dụ: I'm going out with these guys later tonight.
Ghi chú: The slang term 'guys' is informal and colloquial, whereas 'these' is a demonstrative adjective.

These bad boys

Used informally to refer humorously or emphatically to objects or possessions, often in a positive way.
Ví dụ: Check out these bad boys! They can really fly!
Ghi chú: In this context, 'bad boys' is slang for impressive, cool, or powerful things, differing from the neutral meaning of 'these'.

These little things

Refers to small or seemingly insignificant details or items that are emphasized or appreciated.
Ví dụ: It's the little things that make a big difference. Look at these little things!
Ghi chú: The addition of 'little' in this slang phrase conveys a sense of endearment or importance compared to just using 'these'.

These puppies

Used informally to refer to animals or objects, often affectionately or admiringly.
Ví dụ: Check out these puppies! They're so cute!
Ghi chú: In this context, 'puppies' is a playful slang term that implies cuteness, different from the neutral reference of 'these'.

These dudes

Used informally to refer to male friends or individuals in a casual or slangy manner.
Ví dụ: I met these dudes at the concert last night.
Ghi chú: 'Dudes' is a colloquial term for men or guys, adding a more laid-back or informal tone compared to using 'these' alone.

These - Ví dụ

These are my favorite books.
这些是我最喜欢的书。
I don't like these shoes.
我不喜欢这些鞋子。
Can you pass me these pens?
你能把这些笔递给我吗?
I need to return these clothes to the store.
我需要把这些衣服退回商店。

Ngữ pháp của These

These - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: these
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
These chứa 1 âm tiết: these
Phiên âm ngữ âm:
these , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

These - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
These: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.