Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Photo
ˈfoʊdoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
照片, 照片集, 照片编辑, 肖像照片
Ý nghĩa của Photo bằng tiếng Trung
照片
Ví dụ:
I took a photo of the sunset.
我拍了一张日落的照片。
Can you send me the photo from last weekend?
你能把上周末的照片发给我吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a picture taken with a camera or smartphone.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'photo' and is widely understood. It refers specifically to a still image.
照片集
Ví dụ:
She created a photo album for her vacation.
她为她的假期制作了一个照片集。
The photo book contains memories from our trip.
这本照片集中包含了我们旅行的回忆。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a collection of photos, often in a physical or digital format.
Ghi chú: This term is commonly used when discussing collections of images, especially in social or family contexts.
照片编辑
Ví dụ:
I need to do some photo editing before posting.
我需要在发布之前进行一些照片编辑。
Photo editing software can enhance your images.
照片编辑软件可以增强你的图片。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about modifying or improving photographs using software.
Ghi chú: This meaning emphasizes the digital aspect of photography and is relevant in photography and graphic design contexts.
肖像照片
Ví dụ:
He had a professional portrait photo taken.
他拍了一张专业的肖像照片。
The artist specializes in portrait photos.
这位艺术家专注于肖像照片。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used specifically for photographs that capture the likeness of a person, often used in professional settings.
Ghi chú: This term highlights the artistic and formal aspect of photography, particularly in a professional context.
Từ đồng nghĩa của Photo
photograph
A photograph is a picture taken with a camera.
Ví dụ: I took a photograph of the sunset.
Ghi chú: A photograph is a more formal term compared to 'photo'.
picture
A picture is a visual representation or image of something.
Ví dụ: She framed the picture of her family.
Ghi chú: A picture is a broader term that can encompass drawings, paintings, or photographs.
image
An image refers to a visual representation or likeness of an object.
Ví dụ: The artist created a beautiful image of a flower.
Ghi chú: An image can also refer to mental or conceptual representations, not just physical photographs.
snapshot
A snapshot is a quick, informal photograph taken without much preparation.
Ví dụ: I captured a snapshot of the children playing in the park.
Ghi chú: A snapshot implies a spontaneous or candid nature compared to a more planned or professional 'photo'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Photo
Take a picture
To capture an image using a camera or a similar device.
Ví dụ: Could you take a picture of us, please?
Ghi chú: This phrase specifically refers to the action of capturing an image, whereas 'photo' is a noun referring to the image itself.
Strike a pose
To position oneself in a particular way for a photograph.
Ví dụ: She struck a pose for the photographer.
Ghi chú: This phrase is about posing for a photo, while 'photo' refers to the image itself.
Snap a photo
To take a quick or casual photograph.
Ví dụ: I'll just snap a quick photo of the sunset.
Ghi chú: Similar to 'take a picture,' this phrase is more informal and quick in nature.
Picture-perfect
An ideal or flawless image, just like in a photograph.
Ví dụ: The scene was so beautiful, it was picture-perfect.
Ghi chú: This phrase implies perfection or idealization, similar to a perfectly captured photo.
In the picture
To be included or involved in a situation or group, similar to being in a photograph.
Ví dụ: Are you in the picture with the rest of the group?
Ghi chú: This phrase refers to being part of a situation, unlike 'photo' which is about the visual representation itself.
A picture is worth a thousand words
An image can convey a complex idea more effectively than words.
Ví dụ: Instead of describing it, I'll just show you the photo. A picture is worth a thousand words.
Ghi chú: This is a saying that emphasizes the power of visual representation over verbal description.
Behind the lens
To be the person taking the photographs, usually a photographer.
Ví dụ: She's the creative force behind the lens, capturing stunning images.
Ghi chú: This phrase highlights the role of the photographer, contrasting with 'photo' which is the end result.
Throwback photo
An older photograph that is shared or posted later as a memory.
Ví dụ: Here's a throwback photo of us from our trip last year.
Ghi chú: This phrase refers to an older photo that is shared later, evoking nostalgia or reminiscence.
Capture the moment
To preserve a particular moment or feeling through a photograph.
Ví dụ: He managed to capture the moment perfectly with his camera.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of capturing a moment in time, rather than the physical photo itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Photo
Selfie
A selfie is a self-portrait photograph taken with a smartphone or camera held by the person in the photograph.
Ví dụ: I took a quick selfie with my friends at the party.
Ghi chú: Selfie specifically refers to a self-portrait photo taken by oneself.
Pic
Pic is a shortened form of 'picture'. It is commonly used in casual conversations and messaging.
Ví dụ: Can you send me that pic you took yesterday?
Ghi chú: Pic is a more informal term for 'picture'.
Candid
Candid photos are unposed, natural, and often spontaneous shots that capture real emotions or situations.
Ví dụ: I love capturing candid moments at family gatherings.
Ghi chú: Candid refers to unposed and natural photos.
Surreal
Surreal photos appear dreamlike, bizarre, or unreal, often achieved through editing or unique angles.
Ví dụ: The lighting in that photo made it look surreal.
Ghi chú: Surreal describes a photo that deviates from reality.
Frame
To 'frame' a photo means to put it in a decorative border or mount for display.
Ví dụ: Let's frame this picture and hang it on the wall.
Ghi chú: Frame is used metaphorically to refer to displaying or showcasing a photo.
Snapshot in time
A 'snapshot in time' refers to a photo that captures a specific moment or period in the past.
Ví dụ: That old family photo is a snapshot in time of our childhood memories.
Ghi chú: This phrase emphasizes the time-specific nature of a photo.
Photo - Ví dụ
I took a photo of my family.
我拍了一张我家人的照片。
She showed me a photo of her new car.
她给我看了她新车的照片。
I need to print out this photo for my album.
我需要把这张照片打印出来放进我的相册。
He posted the photo on social media and got many likes.
他把这张照片发布在社交媒体上,得到了很多赞。
Ngữ pháp của Photo
Photo - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: photo
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): photos
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): photo
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
photo chứa 2 âm tiết: pho • to
Phiên âm ngữ âm: ˈfō-(ˌ)tō
pho to , ˈfō (ˌ)tō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Photo - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
photo: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.