Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Pick

pɪk
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

挑选, 摘取, 选择, 挑选出, 挑剔, 挑选出

Ý nghĩa của Pick bằng tiếng Trung

挑选

Ví dụ:
I need to pick a book to read.
我需要挑选一本书来读。
She picked the best apples from the basket.
她从篮子里挑选了最好的苹果。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when selecting or choosing something from a group.
Ghi chú: This meaning is common in everyday conversations and can refer to choosing anything from a list to items in a store.

摘取

Ví dụ:
He picked flowers from the garden.
他从花园里摘取了花。
We went to the orchard to pick peaches.
我们去果园摘桃子。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used specifically for removing fruits, flowers, or other items from their source.
Ghi chú: Often used in contexts related to agriculture or gardening.

选择

Ví dụ:
You can pick any color you like.
你可以选择任何你喜欢的颜色。
Please pick a number between one and ten.
请在一到十之间选择一个数字。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where a choice must be made, such as surveys, games, or decision-making.
Ghi chú: This usage is versatile and can apply in various formal or informal situations.

挑选出

Ví dụ:
He was picked out for the team.
他被挑选出进入队伍。
She was picked as the best performer of the night.
她被挑选为今晚的最佳表演者。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when someone is selected for a specific role or purpose, often in competitions or evaluations.
Ghi chú: This meaning implies a more selective process, often involving criteria or standards.

挑剔

Ví dụ:
He tends to pick at his food when he is not hungry.
他在不饿的时候总是挑剔食物。
Don't pick at your scabs; it's not good for healing.
不要挑剔你的伤疤;这样不利于愈合。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone is overly critical or selective about something.
Ghi chú: This meaning can have a negative connotation, suggesting fussiness or dissatisfaction.

挑选出

Ví dụ:
They picked a winner from the applicants.
他们从申请者中挑选出了一个赢家。
The committee will pick a new chairperson next month.
委员会下个月将挑选一位新主席。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or organizational contexts to denote selection processes.
Ghi chú: This meaning is often associated with governance, management, or formal appointments.

Từ đồng nghĩa của Pick

choose

To select from a number of possibilities.
Ví dụ: She couldn't decide which dress to choose for the party.
Ghi chú: While 'pick' often implies a quick selection, 'choose' suggests a more thoughtful decision-making process.

select

To carefully choose from a group of items or options.
Ví dụ: Please select the appropriate option from the menu.
Ghi chú: Similar to 'choose,' 'select' implies a deliberate decision and typically involves making a choice from a range of options.

opt

To make a choice or decision from a range of possibilities.
Ví dụ: I think I'll opt for the chicken instead of the beef.
Ghi chú: While 'pick' can be more casual, 'opt' often suggests a formal or considered decision.

decide

To make up one's mind or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: It took him a while to decide on which movie to watch.
Ghi chú: Unlike 'pick,' 'decide' emphasizes the process of making a choice after careful thought or deliberation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pick

Pick up

To collect or gather someone or something from a particular place.
Ví dụ: I'll pick you up at 7 p.m. for the movie.
Ghi chú: The phrase 'pick up' adds the notion of gathering or collecting in addition to just 'pick'.

Pick out

To choose or select something carefully from a group of things.
Ví dụ: She picked out a beautiful dress for the party.
Ghi chú: In 'pick out', there is a deliberate act of selection involved.

Pick on

To repeatedly criticize, tease, or bully someone.
Ví dụ: Stop picking on your little brother!
Ghi chú: The phrase 'pick on' implies targeting or singling out someone for negative attention.

Pick at

To eat or touch something with small movements, often without much interest.
Ví dụ: She kept picking at her food and didn't eat much.
Ghi chú: When 'pick' is used alone, it usually refers to a more general action of selecting or choosing.

Pick off

To shoot or eliminate individual targets from a group.
Ví dụ: The sniper picked off several enemy soldiers from a distance.
Ghi chú: The phrase 'pick off' emphasizes the action of targeting and eliminating one by one.

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do.
Ghi chú: This phrase suggests being selective and choosing only what is most advantageous or convenient.

Pick one's brain

To ask someone for advice or information by talking to them in order to benefit from their knowledge or expertise.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: The phrase 'pick one's brain' implies seeking insight or knowledge from someone.

Pick a fight

To deliberately provoke or initiate a conflict or argument.
Ví dụ: He always seems to pick a fight with his classmates over small things.
Ghi chú: The phrase 'pick a fight' indicates intentionally starting a confrontation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pick

Pick a lock

To open a lock without the correct key using tools or techniques.
Ví dụ: He managed to pick the lock and get inside the house.
Ghi chú: The slang term 'pick a lock' specifically refers to opening a lock illicitly, contrasting with the original meaning of 'pick' related to choosing or selecting.

Pick of the litter

Refers to the best or most desirable option among a group of choices.
Ví dụ: The puppy with the floppy ears was the pick of the litter.
Ghi chú: In this context, 'pick' is used to describe the selection of the best or top choice, whereas in its original form, 'pick' relates to choosing from a variety of options.

Pick one's nose

To use one's finger to remove nasal mucus from one's nostrils.
Ví dụ: It's rude to pick your nose in public.
Ghi chú: The slang term 'pick one's nose' has a negative connotation of engaging in an unhygienic or socially unacceptable behavior, differing from the general act of picking as selecting or choosing.

Pick someone's pocket

To steal from someone's pocket or bag without them noticing.
Ví dụ: Beware of pickpockets in crowded places; they might try to pick your pocket.
Ghi chú: The slang term 'pick someone's pocket' involves a criminal act of stealing, contrasting with the original meaning of 'pick' related to selection or extraction.

Pick someone's brain

To ask someone for information or advice by engaging in conversation or discussion.
Ví dụ: I need to pick your brain about the best places to visit in the city.
Ghi chú: While 'pick someone's brain' retains the concept of selection from the original meaning of 'pick', it shifts to extracting knowledge or insights rather than physical objects.

Pick - Ví dụ

I can't decide which dress to pick for the party.
我无法决定要为派对挑选哪件裙子。
He picked some flowers from the garden.
他从花园里摘了一些花。
She picked up the phone and answered the call.
她接起电话并回答了来电。

Ngữ pháp của Pick

Pick - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pick
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): picks, pick
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pick
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): picked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): picking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): picks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pick
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pick
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pick chứa 1 âm tiết: pick
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pick , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Pick - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pick: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.