Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Scarcely

ˈskɛrsli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

几乎不, 几乎不可能, 仅仅

Ý nghĩa của Scarcely bằng tiếng Trung

几乎不

Ví dụ:
I could scarcely believe my eyes.
我几乎不敢相信我的眼睛。
There was scarcely any food left.
几乎没有剩下任何食物。
Sử dụng: formalBối cảnh: 一般用于表达某事物的不足或几乎不存在的情况。
Ghi chú: 这个意思通常用于强调某事物的稀少程度,常见于书面语。

几乎不可能

Ví dụ:
It is scarcely possible to finish this project on time.
按时完成这个项目几乎是不可能的。
He scarcely has time to relax.
他几乎没有时间放松。
Sử dụng: formalBối cảnh: 用于表达某事几乎不可能发生或实现的情况。
Ghi chú: 这个意思强调了事情的不可行性,适合在正式场合使用。

仅仅

Ví dụ:
She scarcely managed to finish her homework.
她仅仅勉强完成了作业。
He was scarcely aware of the danger.
他仅仅意识到了一点危险。
Sử dụng: formalBối cảnh: 表示某事物的程度非常低,几乎无法达到某种标准。
Ghi chú: 这个用法通常强调事情的微不足道或不够的特性。

Từ đồng nghĩa của Scarcely

barely

Barely means only just; almost not. It is used to indicate something is just within the limit or threshold.
Ví dụ: She barely had enough time to finish her assignment before the deadline.
Ghi chú: Barely is often used interchangeably with scarcely, but it may imply a slightly stronger emphasis on the closeness to the limit.

hardly

Hardly means almost not at all; scarcely. It is used to convey a sense of minimal or insignificant amount.
Ví dụ: He could hardly contain his excitement when he received the good news.
Ghi chú: Hardly is similar to scarcely but may sometimes imply a stronger sense of negation or disbelief.

rarely

Rarely means not often; seldom. It is used to indicate infrequency or scarcity.
Ví dụ: She rarely goes out on weekdays, preferring to stay home and relax.
Ghi chú: Rarely focuses more on the low frequency of an action or event rather than the close proximity to a limit.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Scarcely

Scarcely believe

To find something difficult to believe or comprehend.
Ví dụ: I could scarcely believe my eyes when I saw the surprise party they had organized for me.
Ghi chú: The emphasis is on disbelief or astonishment rather than just scarcity.

Scarcely possible

Something that is nearly impossible or extremely difficult.
Ví dụ: It is scarcely possible to finish the project on time without additional resources.
Ghi chú: Highlights the extreme difficulty or unlikelihood of the situation.

Scarcely enough

Just barely sufficient or almost inadequate.
Ví dụ: There is scarcely enough food left for everyone to have a proper meal.
Ghi chú: Focuses on insufficiency or a shortage rather than just scarcity.

Scarcely noticeable

So slight or subtle that it is hardly detectable.
Ví dụ: The changes in the new version of the app are scarcely noticeable to the average user.
Ghi chú: Refers to something being difficult to perceive rather than just being scarce.

Scarcely used

Rarely used or hardly employed.
Ví dụ: The old machinery in the factory is scarcely used anymore due to the new technology.
Ghi chú: Indicates infrequent or minimal usage rather than just being scarce.

Scarcely scratch the surface

To have only begun to understand or explore a subject or issue.
Ví dụ: We have only started our research, so far we have scarcely scratched the surface of the topic.
Ghi chú: Goes beyond the literal meaning of scarcity to imply a lack of depth or thoroughness.

Scarcely a cloud in the sky

Used to describe a clear or cloudless sky with very few clouds.
Ví dụ: It's a beautiful day with scarcely a cloud in the sky.
Ghi chú: Utilizes 'scarcely' to emphasize the almost complete absence of clouds.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Scarcely

Just about

Just about is used to indicate something happened very close to not happening or almost didn't occur.
Ví dụ: I just about managed to finish my assignment at the last minute.
Ghi chú: Just about implies a narrow margin, similar to scarcely.

Seldom

Seldom means not often; rarely. It conveys the idea of something happening with significant gaps in between occurrences.
Ví dụ: We seldom have guests over for dinner.
Ghi chú: Seldom highlights the uncommon nature of an event rather than the closeness to not happening.

Scantily

Scantily means in a limited or minimal way. It is used to describe something that is lacking in quantity or detail.
Ví dụ: The company provided scantily detailed information about the new policy.
Ghi chú: Scantily emphasizes the inadequacy or insufficiency rather than the extreme scarcity.

Mere

Mere means no more than; only. It signifies a small amount or degree, emphasizing the minimal nature of something.
Ví dụ: It took a mere 5 minutes to complete the task.
Ghi chú: Mere highlights the smallness or insignificance rather than the closeness to not happening.

Scarcely - Ví dụ

Scarcely had I arrived home when the phone rang.
我刚到家,电话就响了。
She could scarcely believe her eyes when she saw the view from the top of the mountain.
当她看到山顶的景色时,简直不敢相信自己的眼睛。
Scarcely a day goes by without him thinking about his lost love.
几乎每天都在想念他失去的爱。

Ngữ pháp của Scarcely

Scarcely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: scarcely
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): scarcely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
scarcely chứa 2 âm tiết: scarce • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈskers-lē
scarce ly , ˈskers (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Scarcely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
scarcely: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.