Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

So

soʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

所以, 那么, 如此, 那么...吧, 这样

Ý nghĩa của So bằng tiếng Trung

所以

Ví dụ:
I was tired, so I went to bed early.
我很累,所以我早早上床睡觉。
It was raining, so we stayed indoors.
下雨了,所以我们待在室内。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result based on previous statements.
Ghi chú: Commonly used to connect two clauses where the second clause is a consequence of the first.

那么

Ví dụ:
So, what do you want to do now?
那么,你现在想做什么?
So, let’s get started!
那么,我们开始吧!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to transition from one topic to another or to summarize.
Ghi chú: Often used at the beginning of a sentence to indicate a shift in discussion.

如此

Ví dụ:
He is so talented.
他如此有才华。
She is so kind.
她如此善良。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize the degree or extent of a quality.
Ghi chú: This usage is often more emphatic and can be seen in both spoken and written contexts.

那么...吧

Ví dụ:
So, shall we meet at 6?
那么,我们六点见吧?
So, you're saying it's not possible?
那么,你是在说这不可能吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to seek confirmation or agreement.
Ghi chú: This phrase can soften a request or suggestion.

这样

Ví dụ:
So that’s how it works!
原来是这样运作的!
So, you're going to the party?
这样,你要去派对吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express realization or understanding.
Ghi chú: This usage often reflects a sudden clarity or insight into a situation.

Từ đồng nghĩa của So

Therefore

Therefore is used to show a conclusion or result based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is more formal and often used in academic or professional writing.

Consequently

Consequently indicates a result or effect of a previous action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he arrived late to the meeting.
Ghi chú: Consequently is slightly more formal and emphasizes cause and effect.

Hence

Hence is used to indicate a logical conclusion or inference from the preceding information.
Ví dụ: She forgot her keys; hence, she couldn't enter the house.
Ghi chú: Hence is more formal and archaic compared to 'so'.

Thus

Thus is used to show a result or consequence that follows logically from the previous statement.
Ví dụ: He saved enough money; thus, he could afford to buy a new car.
Ghi chú: Thus is more formal and often used in academic or technical writing.

Accordingly

Accordingly is used to introduce a logical consequence or inference.
Ví dụ: The project was completed on time; accordingly, the team received praise for their efforts.
Ghi chú: Accordingly is more formal and emphasizes a direct relationship between two events.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của So

So far, so good

This phrase is used to express that things have been going well up to a certain point.
Ví dụ: I've been learning English for a month, and so far, so good.
Ghi chú: The phrase 'so far, so good' emphasizes the positive progress made up to the present moment.

So to speak

This phrase is used to indicate that the words being spoken are not meant to be taken literally.
Ví dụ: He's the king of the house, so to speak.
Ghi chú: The phrase 'so to speak' signals that the following statement is figurative or metaphorical.

So what?

This phrase is used to show indifference or lack of concern about something.
Ví dụ: So what if it's raining? We can still have fun indoors.
Ghi chú: The phrase 'so what?' conveys a dismissive attitude towards a particular situation or statement.

So be it

This phrase is used to accept a situation that cannot be changed.
Ví dụ: I tried to convince him, but if he's not willing to change, so be it.
Ghi chú: The phrase 'so be it' expresses resignation or acceptance of an outcome.

So long

This phrase is a casual way to say goodbye.
Ví dụ: So long, and thanks for all the fish!
Ghi chú: The phrase 'so long' is an informal farewell, often used in a friendly or humorous context.

So as to

This phrase is used to indicate purpose or intention.
Ví dụ: I woke up early so as to catch the first train.
Ghi chú: The phrase 'so as to' is used to explain the reason behind a specific action or decision.

So much for

This phrase is used to express disappointment or frustration when something expected or planned does not happen.
Ví dụ: I spent hours preparing for the presentation, but the meeting got canceled. So much for all that effort.
Ghi chú: The phrase 'so much for' highlights the contrast between the effort put into something and the disappointing outcome.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của So

Sober up

To become less intoxicated or drunk.
Ví dụ: I need to sober up before driving home.
Ghi chú: Different from 'so' which means in the same manner or to such an extent.

So cool

Expressing extreme excitement or approval for something.
Ví dụ: That new movie is so cool!
Ghi chú: Varies from 'so' which typically indicates to such an extent or degree.

So there

Used to emphasize a point or conclusion after an event.
Ví dụ: I told you he would mess it up. So there you go.
Ghi chú: Differs from 'so' as it emphasizes a specific outcome or conclusion.

So what's up?

An informal way to ask what is happening or how someone is doing.
Ví dụ: Hey, long time no see! So what's up with you?
Ghi chú: Varies from 'so' as it is a casual question asking for information.

So over it

Feeling fed up or bored with something.
Ví dụ: I am so over this job, I need a change.
Ghi chú: Differs from 'so' in expressing a sense of being done or tired of something.

So not

Used to strongly negate or disagree with a statement.
Ví dụ: He's so not coming to the party.
Ghi chú: Varies from 'so' as it adds emphasis to the negation.

So there it is

An informal way to conclude or sum up a situation.
Ví dụ: I finally told her the truth. So there it is.
Ghi chú: Differs from 'so' as it signifies a completion or final statement.

So - Ví dụ

I am so tired.
我真的很累。
She is so beautiful.
她真的很美。
They are so kind.
他们真的很善良。
He is so smart.
他真的很聪明。

Ngữ pháp của So

So - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: so
Chia động từ
Tính từ (Adjective): so
Trạng từ (Adverb): so
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
So chứa 1 âm tiết: so
Phiên âm ngữ âm: ˈsō
so , ˈsō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

So - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
So: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.