Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Some

səm
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

一些, 某些, 某个, 稍微, 有些

Ý nghĩa của Some bằng tiếng Trung

一些

Ví dụ:
I have some friends in China.
我在中国有一些朋友。
Can you give me some water?
你能给我一些水吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to an unspecified quantity or number of something.
Ghi chú: This is the most common use of 'some', indicating a non-specific amount.

某些

Ví dụ:
Some people prefer tea over coffee.
某些人更喜欢茶而不是咖啡。
I heard some rumors about the event.
我听到了一些关于这个事件的传闻。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a subset of a group or category.
Ghi chú: This usage emphasizes that not all but only a portion of the group is being referred to.

某个

Ví dụ:
I need some time to think.
我需要某个时间来思考。
Let's meet at some place.
我们在某个地方见面吧。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a particular but unspecified instance or location.
Ghi chú: This is often used in casual conversation when the exact details are not important.

稍微

Ví dụ:
I feel some better after resting.
休息后我感觉稍微好了一些。
She is some smarter than her peers.
她比她的同龄人稍微聪明一些。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a slight degree or extent of something.
Ghi chú: This use is more common in conversational English and may not always translate directly.

有些

Ví dụ:
Some of the books are missing.
有些书不见了。
There are some issues with the project.
这个项目有些问题。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate certain issues or items within a larger context.
Ghi chú: This phrase emphasizes the presence of problems or missing items.

Từ đồng nghĩa của Some

Several

Several indicates a number more than a few but not many.
Ví dụ: Several students missed the bus.
Ghi chú: Some is more general and can refer to an unspecified amount, while several implies a specific but small number.

A few

A few suggests a small number, typically more than two but not many.
Ví dụ: I have a few friends coming over tonight.
Ghi chú: Some is more vague and can refer to any amount, while a few implies a small, specific number.

A handful of

A handful of means a small, easily countable number.
Ví dụ: I only have a handful of books left to read.
Ghi chú: Some is more general and does not imply a specific count, whereas a handful of suggests a small, easily manageable number.

A couple of

A couple of refers to a small, indefinite number, usually around two.
Ví dụ: I need a couple of minutes to finish this task.
Ghi chú: Some is more non-specific and can refer to any amount, while a couple of implies a small, specific number.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Some

Somehow

Somehow means in a way that is not known or specified, or by some means despite uncertainty or difficulty.
Ví dụ: She managed to finish the project somehow, even though she was sick.
Ghi chú: Somehow is used to indicate an unspecified or unknown way, different from the general meaning of 'some.'

Somebody

Somebody refers to an unspecified person, a person of importance, or someone unknown.
Ví dụ: Somebody left their keys on the table. I wonder who it could be.
Ghi chú: Somebody is used to refer to a specific person in an unspecified manner, different from the general meaning of 'some.'

Somehow or other

Somehow or other means in some way that may not be clear or certain, by any means necessary.
Ví dụ: We need to get this done, somehow or other.
Ghi chú: Somehow or other emphasizes a more determined or urgent tone compared to just using 'somehow.'

Something else

Something else refers to a different thing or a completely unexpected topic or situation.
Ví dụ: I thought she was going to talk about work, but she said something else entirely.
Ghi chú: Something else emphasizes a clear distinction or unexpected nature, different from the general meaning of 'some.'

Something like

Something like suggests a similarity or approximation to the thing mentioned.
Ví dụ: Can you bring me something like a sandwich for lunch?
Ghi chú: Something like implies an example or comparison, different from the general meaning of 'some.'

Some other time

Some other time means at a different, more convenient, or unspecified time in the future.
Ví dụ: I'm busy right now, but let's catch up some other time.
Ghi chú: Some other time implies a future occurrence or arrangement, different from the general meaning of 'some.'

Some of these days

Some of these days means at a certain unspecified time in the future.
Ví dụ: Some of these days, I'll take a vacation and relax.
Ghi chú: Some of these days implies a future event or period, different from the general meaning of 'some.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Some

Something

An unspecified or indeterminate thing.
Ví dụ: I want to buy something nice for my mom's birthday.
Ghi chú: General and nonspecific compared to a specific item or object.

Somewhat

To a moderate extent or by a small amount.
Ví dụ: I am somewhat tired after the long day at work.
Ghi chú: Indicates a partial or limited degree compared to a complete one.

Some - Ví dụ

I have some apples.
我有一些苹果。
Can you give me some water?
你能给我一些水吗?
She bought some new clothes.
她买了一些新衣服。
We need to buy some milk.
我们需要买一些牛奶。

Ngữ pháp của Some

Some - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: some
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Some chứa 1 âm tiết: some
Phiên âm ngữ âm: ˈsəm
some , ˈsəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Some - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Some: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.