Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Could

kʊd
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

能够, 可能, 请求许可, 假设, 建议

Ý nghĩa của Could bằng tiếng Trung

能够

Ví dụ:
I could swim when I was young.
我年轻的时候能够游泳。
She could speak three languages fluently.
她能够流利地说三种语言。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express ability in the past.
Ghi chú: 常用于描述过去的能力或技能,通常与时间状语连用。

可能

Ví dụ:
It could rain tomorrow.
明天可能会下雨。
They could be at the party already.
他们可能已经在派对上了。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express possibility.
Ghi chú: 用来表示某事的可能性,通常用于推测。

请求许可

Ví dụ:
Could I borrow your pen?
我可以借用你的笔吗?
Could you help me with this?
你能帮我一下吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to make polite requests.
Ghi chú: 用于礼貌地请求许可或帮助,通常比 'can' 更正式。

假设

Ví dụ:
If I had more time, I could travel the world.
如果我有更多时间,我可以环游世界。
If you studied harder, you could pass the exam.
如果你更加努力学习,你就能通过考试。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express hypothetical situations.
Ghi chú: 常用于条件句中,表示假设或想象的情况。

建议

Ví dụ:
You could try a new restaurant.
你可以试试一家新餐厅。
We could go to the beach this weekend.
我们这个周末可以去海滩。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to give suggestions or advice.
Ghi chú: 用于提供建议或推荐某种行为,通常语气较轻松。

Từ đồng nghĩa của Could

Can

Can is used to express ability or permission. It is commonly used interchangeably with could in many contexts.
Ví dụ: I can speak Spanish fluently.
Ghi chú: Can is more direct and present tense compared to could which is more polite or conditional.

Might

Might is used to express possibility or uncertainty. It is similar to could in indicating a chance or potential for something to happen.
Ví dụ: She might come to the party if she finishes her work early.
Ghi chú: Might is often seen as more tentative or less definite than could.

May

May is used to ask for permission or to express possibility. It can be used similarly to could in polite requests or hypothetical situations.
Ví dụ: May I borrow your pen?
Ghi chú: May is considered more formal or polite compared to could in certain contexts.

Would

Would is used to make polite requests, offers, or to express hypothetical situations. It can convey a similar sense of possibility or willingness as could.
Ví dụ: Would you like some coffee?
Ghi chú: Would is often used in more formal or polite contexts compared to could.

Shall

Shall is used to make suggestions, offers, or to seek advice. It can be used similarly to could in proposing an action or seeking agreement.
Ví dụ: Shall we go for a walk?
Ghi chú: Shall is considered more formal and old-fashioned compared to could in modern English.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Could

Could you

Used to make polite requests or ask for permission.
Ví dụ: Could you pass me the salt, please?
Ghi chú: The phrase 'Could you' is softer and more polite than 'Can you' or 'Will you'.

Could have

Refers to something that was possible in the past but did not happen.
Ví dụ: I could have finished the project on time if I had started earlier.
Ghi chú: Indicates a missed opportunity or regret about a past action.

Could be

Expresses a possibility or likelihood.
Ví dụ: He could be at the library right now.
Ghi chú: Implies uncertainty or speculation about a situation.

Could do with

Suggests a need or desire for something.
Ví dụ: I could do with a cup of coffee right now.
Ghi chú: Conveys a sense of wanting or benefiting from something.

Could care less

Indicates a lack of interest or concern.
Ví dụ: I could care less about what others think of me.
Ghi chú: Often used sarcastically to emphasize a lack of care.

Could well

Acknowledges a strong possibility or likelihood.
Ví dụ: It could well rain this afternoon.
Ghi chú: Implies a high probability of something happening.

Could not help

Expresses inability to control a reaction or emotion.
Ví dụ: I could not help laughing at his joke.
Ghi chú: Suggests a spontaneous or involuntary response.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Could

Coulda

Informal contraction of 'could have'. Used to indicate a happening in the past that was expected but did not occur.
Ví dụ: I coulda sworn I locked the door before leaving.
Ghi chú: Informal spoken form of 'could have'.

Cuda

Informal contraction of 'could have'. Common in casual spoken language.
Ví dụ: She cuda told me earlier about the party.
Ghi chú: Informal spoken form of 'could have'.

Cud

Informal contraction of 'could'. Used in casual conversations or text messaging.
Ví dụ: I cud have done better on that test.
Ghi chú: Informal spoken form of 'could'.

Cudve

Informal contraction of 'could have'. Used to express a possibility that was not realized.
Ví dụ: He cudve easily passed the exam with proper preparation.
Ghi chú: Informal spoken form of 'could have'.

Could - Ví dụ

Could you please pass me the salt?
请你把盐递给我吗?
I could hear the birds chirping outside my window.
我能听到窗外鸟儿在鸣叫。
Could you tell me where the nearest post office is?
你能告诉我最近的邮局在哪里吗?
I couldn't believe my eyes when I saw her perform on stage.
当我看到她在舞台上表演时,我简直不敢相信我的眼睛。

Ngữ pháp của Could

Could - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ tình thái (Modal)
Từ gốc: could
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Could chứa 1 âm tiết: could
Phiên âm ngữ âm: kəd
could , kəd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Could - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Could: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.