Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Than
ðæn
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
比 (bǐ), 与其 (yǔqí), 而不是 (ér bù shì)
Ý nghĩa của Than bằng tiếng Trung
比 (bǐ)
Ví dụ:
She is taller than her brother.
她比她的哥哥高。
This book is more interesting than the other one.
这本书比另一本有趣。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for comparing two things or people.
Ghi chú: Often used to indicate superiority or inferiority in qualities like height, age, or characteristics.
与其 (yǔqí)
Ví dụ:
I'd rather go out than stay home.
我宁愿出去与其待在家里。
It's better to try than to do nothing.
与其什么都不做,尝试一下更好。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a preference between two options.
Ghi chú: Often used in conditional sentences to emphasize choice.
而不是 (ér bù shì)
Ví dụ:
I prefer tea than coffee.
我更喜欢茶而不是咖啡。
She chose to study art than science.
她选择学习艺术而不是科学。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize a choice between two alternatives.
Ghi chú: This usage is less common and may be more formal.
Từ đồng nghĩa của Than
Instead of
Instead of is used to indicate a choice or substitution of one thing for another.
Ví dụ: I will have water instead of soda.
Ghi chú: Instead of emphasizes the replacement or substitution aspect, whereas than is more general in comparison.
In comparison to
In comparison to is used to highlight similarities or differences between two things.
Ví dụ: The new model is faster in comparison to the old one.
Ghi chú: In comparison to explicitly indicates a comparison is being made, while than is more straightforward.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Than
Rather than
Used to indicate a preference for one thing over another.
Ví dụ: I would prefer tea rather than coffee.
Ghi chú: It emphasizes a choice or preference between two options.
Other than
Excluding something or someone; apart from.
Ví dụ: He doesn't eat anything other than vegetables.
Ghi chú: It denotes an exception or exclusion.
Better than
Indicates that one thing is superior or more preferable to another.
Ví dụ: I think pizza is better than burgers.
Ghi chú: It compares the quality or value of two things.
Less than
Used to show a smaller amount or degree.
Ví dụ: She earns less than her brother.
Ghi chú: It denotes a comparative degree of quantity or quality.
Rather than not
Used to indicate a preferable alternative to the absence of any choice.
Ví dụ: I would eat the salad rather than not eat anything at all.
Ghi chú: It suggests choosing an option over having no option.
More than meets the eye
Indicates that there is more to something than what is initially apparent.
Ví dụ: The situation is complex; there's more than meets the eye.
Ghi chú: It implies hidden depth or complexity beyond initial impressions.
Easier said than done
Expresses that something is more easily spoken about than actually accomplished.
Ví dụ: It's easier said than done to wake up early every day.
Ghi chú: It highlights the difficulty of turning words into actions.
Bigger fish to fry
Refers to more important or pressing matters to attend to.
Ví dụ: Let's focus on this project first; we have bigger fish to fry.
Ghi chú: It signifies prioritizing significant issues over smaller ones.
Rather you than me
Expresses relief that one is not in the same situation as another.
Ví dụ: You have to work late tonight? Rather you than me!
Ghi chú: It conveys a sense of gratitude for not being in someone else's difficult position.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Than
Other fish to fry
Having other matters or concerns that require attention.
Ví dụ: I can't spend time on that project; I have other fish to fry at the moment.
Ghi chú: Similar to 'Bigger fish to fry' but with a slightly different nuance, suggesting alternative priorities rather than necessarily bigger ones.
Than - Ví dụ
I am taller than my sister.
我比我姐姐高。
He is more intelligent than his classmates.
他比他的同学更聪明。
She prefers tea rather than coffee.
她更喜欢茶而不是咖啡。
They arrived earlier than expected.
他们比预期到得更早。
Ngữ pháp của Than
Than - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: than
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Than chứa 1 âm tiết: than
Phiên âm ngữ âm: t͟hən
than , t͟hən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Than - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Than: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.