Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Website
ˈwɛbsaɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
网站, 网页, 网络站点
Ý nghĩa của Website bằng tiếng Trung
网站
Ví dụ:
I found a great website for learning languages.
我找到一个很好的学习语言的网站。
The company's website is very user-friendly.
公司的官方网站非常用户友好。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, typically in discussions about online content, businesses, or resources.
Ghi chú: The term '网站' is commonly used to refer to any web page or site on the internet. It can also be used in a broader sense to describe online platforms.
网页
Ví dụ:
This website has many interesting pages.
这个网站有很多有趣的网页。
She spent hours browsing through the website's pages.
她花了几个小时浏览这个网站的网页。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing specific pages within a website, often in educational or technical contexts.
Ghi chú: The term '网页' refers specifically to the individual pages that make up a website. It's useful in contexts where the focus is on navigation or content layout.
网络站点
Ví dụ:
The network site offers various services.
这个网络站点提供各种服务。
They created a new network site for community engagement.
他们创建了一个新的网络站点以促进社区参与。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in formal or technical discussions related to internet services.
Ghi chú: The term '网络站点' is more technical and is often used in discussions about internet infrastructure or specific categorization of websites.
Từ đồng nghĩa của Website
site
Site is a commonly used synonym for website. It refers to a location on the internet where specific information can be found.
Ví dụ: I found the information on their site very helpful.
Ghi chú: Site is a more informal term compared to website.
webpage
A webpage is a single document that is part of a website. It is a specific page that can be accessed on the internet.
Ví dụ: The webpage loaded slowly due to the large images.
Ghi chú: Webpage specifically refers to a single page within a website, whereas website encompasses multiple webpages.
web portal
A web portal is a website that serves as a gateway or starting point for accessing information, services, and resources on the internet.
Ví dụ: The web portal provides access to various online services.
Ghi chú: A web portal typically offers a variety of features and services beyond just providing information, distinguishing it from a standard website.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Website
Go live
To make a website or online content accessible to the public.
Ví dụ: Our new website will go live next week.
Ghi chú: This phrase refers specifically to launching a website or making it available for users to access.
Homepage
The main or introductory page of a website that serves as the starting point for navigation.
Ví dụ: The homepage of our website features the latest news.
Ghi chú: While a website consists of multiple pages, the homepage is the initial page that users see when they visit the site.
Traffic
The amount of visitors or users who access a website.
Ví dụ: Our website has seen a significant increase in traffic since the new design.
Ghi chú: Unlike a website which is the collection of web pages, traffic refers to the volume of users interacting with the site.
User-friendly
Easy to use or navigate, designed to be accessible and intuitive for users.
Ví dụ: We aim to make our website as user-friendly as possible for a better user experience.
Ghi chú: This phrase describes the usability and design aspects of a website to enhance user experience.
Mobile responsive
A website design that adapts and displays properly on different devices such as smartphones and tablets.
Ví dụ: It's crucial for modern websites to be mobile responsive to cater to users on various devices.
Ghi chú: While a website is the online platform itself, being mobile responsive refers to the design and functionality across different screen sizes.
Search engine optimization (SEO)
The practice of optimizing a website to increase its ranking and visibility in search engine results.
Ví dụ: Implementing SEO strategies is essential to improve our website's visibility on search engines.
Ghi chú: While a website is the online platform, SEO focuses on strategies to enhance its visibility and reach in search engine results.
Web hosting
The service that provides the technology and server space for a website to be accessible on the internet.
Ví dụ: Choosing a reliable web hosting service is crucial for ensuring our website's uptime.
Ghi chú: Web hosting is the infrastructure that supports a website, while the website itself is the collection of web pages and content.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Website
URL
URL stands for Uniform Resource Locator, and it is the address of a web page on the internet. It is commonly used to refer to the website's link or address.
Ví dụ: Check out our new URL for the website.
Ghi chú: URL specifically refers to the website's address, while website is a more general term encompassing the entire collection of web pages.
Webby
Webby is a colloquial term used to describe something related to websites or the internet. It often signifies excellence or recognition in the web design or online industry.
Ví dụ: I won a Webby award for my website design.
Ghi chú: Webby is more informal and specific to website-related achievements or attributes, whereas website is the broader term.
Cyberspace
Cyberspace refers to the virtual environment of electronic networks, especially the internet. It is often used to describe the online world where websites exist.
Ví dụ: My website is gaining popularity in cyberspace.
Ghi chú: Cyberspace is a more abstract concept encompassing the entire internet, while website is a specific entity within cyberspace.
Web Presence
Web presence refers to how visible and active a person, organization, or business is on the internet. It includes websites, social media profiles, and other online platforms.
Ví dụ: It's important for businesses to maintain a strong web presence.
Ghi chú: Web presence extends beyond just the website itself to include various online platforms, while website focuses specifically on the web pages.
Site Map
A site map is a visual or textual representation of the structure of a website, showing the hierarchy of its pages and links. It helps users and search engines navigate the site easily.
Ví dụ: Make sure to include a site map for better navigation on your website.
Ghi chú: Site map specifically refers to the diagram or list that illustrates the structure of the website, whereas website denotes the entire collection of web pages.
Website - Ví dụ
I have a website.
我有一个网站。
She is designing a website.
她正在设计一个网站。
They visited my website yesterday.
他们昨天访问了我的网站。
We need to update our website regularly.
我们需要定期更新我们的网站。
Ngữ pháp của Website
Website - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: website
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
website chứa 2 âm tiết: web • site
Phiên âm ngữ âm: ˈweb-ˌsīt
web site , ˈweb ˌsīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Website - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
website: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.